Refine your search

Your search returned 112 results. Subscribe to this search

| |
81. Mô hình khai thác đặc tính ngôn ngữ đích nhằm xác định các cụm danh từ cơ sở tương ứng Anh Việt / Nguyễn Chí Hiếu; Phan Thị Tươi, Nguyễn Xuân Dũng hướng dẫn

by Nguyễn, Chí Hiếu | Phan, Thị Tươi [hướng dẫn ] | Nguyễn Xuân Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến Sĩ -- Trường Đại học Bách Khoa, Tp. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M450H (1).

82. Các công dụng của đại học = The uses of the university / Clark Kerr ; Tô Diệu Lan dịch ; Nguyễn Xuân Xanh viết lời dẫn nhập

by Kerr, Clark | Nguyễn, Xuân Xanh [viết lời dẫn nhập] | Tô, Diệu Lan [dịch].

Series: Tủ sách Phát triển giáo dụcMaterial type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2013Other title: Overview on special education for intellectually disabled children | Psychology and human sustainable development in the digital world | The uses of the university .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 C101C (1).

83. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).

84. Tâm lí học đám đông / Gustave Le Bon, Bùi Văn Nam Sơn ; Nguyễn Xuân Khánh dịch

by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 9Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (2).

85. Tâm lý học đám đông - La Psychologies des Foules

by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).

86. Khoa bảng Trung Bộ và Nam Bộ qua tài liệu Mộc bản triều Nguyễn Phạm Thị Huệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Yến biên soạn.

by Phạm, Thị Huệ [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Hoài | Phạm, Thị Yến | Cục văn thư và lưu trữ nhà nước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH401B (1).

87. Hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ em tự kỉ tại Việt Nam : tài liệu dành cho cán bộ và kỹ thuật viên can thiệp / Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Nữ Tâm An, Hoàng Văn Tiến chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hải | Hoàng, Văn Tiến [chủ biên.] | Nguyễn, Nữ Tâm An [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.16858 H450T (1).

88. Ngoại giao Việt Nam 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin (chủ biên) ; Nguyễn Xuân ... [và những người khác]

by Nguyễn, Đình Bin [chủ biên] | Nguyễn, Xuân [biên soạn] | Lưu, Văn Lợi [biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Trường [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).

89. Tâm lí học đám đông - Cùng tâm lí đám đông và phân tích cái tôi của Sigmund Freud / Gustave Le Bon ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính ; Nguyễn Xuân Khánh dịch

by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn [Hiệu đính] | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).

90. Văn hóa sông nước miền Trung / Tô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính

by Tô, Ngọc Thanh | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: No items available :

91. Nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ tại trung tâm lưu trữ quốc gia II : luận văn Thạc sĩ Lưu trữ học : 60.32.03.01 / Lê Thị Vị ; Nguyễn Xuân Hoài hướng dẫn

by Lê, Thị Vị | TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 N122C (1).

92. Quản trị cung ứng / Đoàn Thị Hồng Ân chủ biên ; Nguyễn Xuân Minh, Kim Ngọc Đạt biên soạn

by Đoàn, Thị Hồng Vân, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Minh, TS [biên soạn ] | Kim, Ngọc Đạt, Th.S [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.72 QU105T (1).

93. Văn hóa sông nước miền Trung / Tô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính

by Tô, Ngọc Thanh | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

94. Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác]

by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).

95. Từ xuân - hè năm 1972 đến "Điện Biên Phủ trên không" qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương, Nguyễn Thị Vui biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên.] | Phạm, Thị Huệ [biên soạn ] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Vui [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 T550X (1).

96. Chiến lược "Hưng biên phú dân" của Trung Quốc / Nguyễn Văn Căn chủ biên ; Đằng Thành Đạt, Nguyễn Xuân Cường, Bùi Thị Thanh Hương.

by Nguyễn, Văn Căn [chủ biên. ] | Đằng, Thành Đạt | Nguyễn, Xuân Cường | Bùi, Thị Thanh Hương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 CH305L (1).

97. 150 năm thuyết tiến hóa & Charles Darwin : kỷ yếu 2009. T.2

by Chu, Hảo | Nguyễn, Quang Riệu | Trịnh, Xuân Thuận | Nguyễn, Xuân Xanh | Phạm, Xuân Yêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.8 K991Y (1).

98. Phân tích bình giảng tác phẩm văn học nâng cao 10 / Nguyễn Khắc Phi chủ biên; Nguyễn Xuân Đức ... và những người khác

by Nguyễn, Khắc Phi | Nguyễn, Xuân Đức | Nguyễn, Bích Hà | Chu, Văn Sơn | Nguyễn, Hữu Sơn | Lương, Duy Trung | Lưu, Đức Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 PH121T (1).

99. Sự trỗi dậy về quân sự của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Minh Cao chủ biên ; Nguyễn Xuân Cường, Đào Duy Đạt, Đặng Thúy Hà, Chu Thùy Liên, Trần Ánh Tuyết

by Đỗ, Minh Cao [chủ biên. ] | Nguyễn, Xuân Cường | Đào, Duy Đạt | Đặng, Thúy Hà | Chu, Thùy Liên | Trần, Ánh Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.00951 S550T (1).

100. Luật tục và phát triển nông thôn hiện nay ở Việt Nam = Customary law and rural development in Vietnam today / Ngô Đức Thịnh, Phan Đăng Nhật chủ biên; Nguyễn Xuân Kính tham gia biên soạn

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 L504T (1).

Powered by Koha