|
81.
|
혼창통 : 당신은 이 셋을 가졌는가? / 이지훈지음 by 이, 지훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화, 2010Other title: Honchangtong : dangsineun i seseul gajonneunga? | HonChangTong : bạn có 3 thứ này không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 H769 (1).
|
|
82.
|
Tìm hiểu giáo lý Phật giáo nguyên thủy / Thích Hạnh Bình by Hạnh Bình, Thích. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Phương Đông, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T310H (1).
|
|
83.
|
Cẩm nang đạo đức báo chí : sách tham khảo hướng dẫn về đạo đức nghề nghiệp báo chí / Bộ Thông tin và Truyền thông. Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam by Bộ Thông tin và Truyền thông. Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 C1721 (1).
|
|
84.
|
A, B, C về nghề lãnh đạo, quản lý / Vũ Khoan by Vũ, Khoan, 1937-. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 A100B (1).
|
|
85.
|
Đạo thiên chúa và chủ nghĩa thưc dân tại Việt Nam = Christianisme et colonialisme au Vietnam 1867 - 1914 / Cao Huy Thuần by Cao, Huy Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Paris : Khoa chính trị Đại học Paris, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 Đ108T (1).
|
|
86.
|
Hiện tượng truyền đạo trái phép "vàng chứ - tin lành" ở vùng đồng bào H' Mông phía Bắc nước ta / Đặng Văn Hường by Đặng, Văn Hường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.095971 H305T (1).
|
|
87.
|
Hiện tượng truyền đạo trái phép by Đặng, Văn Hường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2001Availability: No items available :
|
|
88.
|
Chữ Hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa by Tiêu, Quần Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 CH550H (1).
|
|
89.
|
Đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý : kỷ yếu hội thảo quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV | Khoa Tâm lý học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).
|
|
90.
|
Đạo đức tôn giáo và thực tiễn giảng dạy đạo đức tôn giáo ở Việt Nam by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 Đ108Đ (1).
|
|
91.
|
Đào tạo cán bộ ngành thư viện - thông tin đáp ứng nhu cầu thực tiễn / Ngô Ngọc Chi... [và những người khác] by Nguyễn, Thị Lan | Nguyễn, Minh Hiệp, ThS | Ngô, Ngọc Chi, ThS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2012Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 023 Đ108T (1).
|
|
92.
|
Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam. T.2 / Phạm Thụ by Phạm, Thụ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 P534 (1).
|
|
93.
|
Giáo dục toàn diện và sự phát triển xã hội : Sách tham khảo cho Giáo viên, sinh viên, học sinh và cha mẹ học sinh / Nguyễn Văn Tỷ by Nguyễn, Văn Tỷ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: No items available :
|
|
94.
|
Giáo dục đạo đức cách mạng cho thanh niên tỉnh Bạc Liêu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Tô Ngọc Tuyền ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn by Tô, Ngọc Tuyền | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2016 (1).
|
|
95.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức với việc giáo dục đạo đức mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Túy Na ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Lê, Thị Túy Na | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2011 (1).
|
|
96.
|
Chúa là bác ái : Lưu hành nội bộ / Hoàng Vinh Sơn by Hoàng, Vinh Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Lưu hành nội bộ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 CH501L (1).
|
|
97.
|
道徳科学の論文 廣池千九郎著 第5冊 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 道徳科学研究所 1960Other title: Dōtoku kagaku no ronbun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
98.
|
道徳科学の論文 新科学としてのモラロジーを確立するための最初の試みとしての 第4冊 廣池千九郎著 by 廣池千九郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1985-1991新版Other title: Dōtoku kagaku no ronbun: Shin kagaku to shite no morarojī o kakuritsu suru tame no saisho no kokoromi to shite no.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
99.
|
Sự truyền bá đạo Tin lành vào Việt Nam và ảnh hưởng của đạo Tin lành đới với người Việt Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Trúc by Nguyễn Thị Thu Trúc | Lê Thị Mỹ Dung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280 (1).
|
|
100.
|
Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn..[và những người khác] by Trương, Lập Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Đ108T (1).
|