|
81.
|
Đọc tiếng Nga giai đoạn nâng cao. Читаем по-русски на продвинутом этапе/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
82.
|
Đọc tiếng Nga giai đoạn đầu. Читаем по-русски (на начальном этапе)/ Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 Đ419T (1).
|
|
83.
|
必ずできる!JLPT「読解」N3/ 安藤栄里子,足立尚子 by 安藤, 栄里子 | 足立, 尚子. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2018Other title: Kanarazu dekiru ! JLPT " dokkai " N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-K1312 (2).
|
|
84.
|
本の枕草紙 井上ひさし著 / , by 井上ひさし, 1934-2010. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1988Other title: Inoue hisashi-cho hon no makura sōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.4 H85 (1).
|
|
85.
|
Tự học chữ Khmer / Ngô Chân Lý by Ngô Chân Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T550H (1).
|
|
86.
|
수필로 배우는 글읽기 / 최시한 지음 by 최, 시한 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2016Other title: Đọc và học từ các bài luận | Supillo baeuneun geul-ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S959 (1).
|
|
87.
|
Dinh Độc Lập từ góc nhìn văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Việt Anh ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Việt Anh | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D312Đ 2009 (1).
|
|
88.
|
Nhu cầu đọc của giáo viên trung học phổ thông tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ: 60.32.30 / Đàng Quãng Hưng Thiện ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Đàng, Quãng Hưng Thiện | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028 NH500C (1).
|
|
89.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثالث (أ) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
90.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثالث (ب) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
91.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الأول / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
92.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثاني (ب) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
93.
|
독서의 신 / 마쓰오카 세이고지음 ; 김경균옮김 by 마쓰오카, 세이고 | 김, 경균 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Dokssoe sin | Thần đọc sách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 028 D658 (1).
|
|
94.
|
الطريق إلى العربية، المستوى الثاني (أ) / مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي by مركز الشيخ عبد الله بن زيد آل محمود الثقافي الإسلامي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: قطر : الإدارة العامة للأوقاف، وزارة الأوقاف و الشؤون الإسلامية, 2018Other title: Via ad Arabica..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.7 V598 (1).
|
|
95.
|
Книга для чтения: Международная олимпиада школьников по русскому языку/ М. Б. Катаева, А. Ф. Черниченко by Катаева, М. Б | Черниченко, А. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).
|
|
96.
|
Книга для чтения: учебное пособие для студентов-иностранцев инженерного профиля/ Т. А. Вишнякова, Л. С. Бадриева, Ю. А. Сдобнова by Вишнякова, Т. А | Бадриева, Л. С | Сдобнова, Ю. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).
|
|
97.
|
Пособие по обучению чтению: для подготовительных факультетов вузов СССР : Приложение к "Старту-2" и "Страту-3"/ И. С. Будзинская by Будзинская, И. С | Журавлева, Л. С | Исаева, Э. А | Протасова, Т. Н | Якименко, Ю. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).
|
|
98.
|
Nụ cười tiếng Nga/ Đặng Cơ Mưu by Đặng, Cơ Mưu. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 N500C (1).
|
|
99.
|
Повести покойного Ивана Петровича Белкина. Меткль : Барышня-крестьянка : Книга для чтения с параллельным текстом на английском языке с комментарием и заданиями/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П42 (1).
|
|
100.
|
The effects of using jigsaw technique on reading comprehension performances of Vietnma EFL students : M.A. / Tran Le Hoai Vu ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Tran, Le Hoai Vu | Kies, Sandra, Prof [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (1).
|