|
81.
|
The Economic, Cultural and Social Life of Bahnar People Sustainable Development by Thanh Phan | Tran, Dinh Lam | Van Mon | Vietnam National University Ho Chi Minh City | University of Social Sciences and Humanities. Material type: Text Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : VNUHCM Publishing House, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.89593 E19 (1).
|
|
82.
|
Một góc nhìn về văn hóa biển by Nguyễn, Thanh Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.309597 M458G (1).
|
|
83.
|
Khám phá Ấn Độ : kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
84.
|
Tượng đài trong tổ chức không gian và đời sống đô thị (nghiên cứu tại Thành phố Hồ Chí Minh) : khóa luận tốt nghiệp: 7850112 by Đoàn, Diệp Thùy Dương | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 T561Đ (1).
|
|
85.
|
Văn hóa cổ truyền phương Đông (Trung Quốc) / Đặng Đức Siêu by Đặng, Đức Siêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Công ty cổ phần in Nam Định, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0951 V115H (1).
|
|
86.
|
Văn hóa Nam Bộ qua cái nhìn của Sơn Nam by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: No items available :
|
|
87.
|
Văn hóa Nam Bộ qua cái nhìn của Sơn Nam by Võ, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (2).
|
|
88.
|
Âm nhạc dân gian Chăm bảo tồn và phát triển by Đàng, Năng Hòa, chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 Â120N (2).
|
|
89.
|
Thị dân 3.0 / Benjamin Ngô by Ngô, Benjamin. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N5763 (1).
|
|
90.
|
Lễ tết Trung Quốc / Vi Lê Minh ; Đinh Thị Thu dịch by Vi, Lê Minh | Đinh, Thị Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26140951 L250T (1).
|
|
91.
|
Deutsche Sitten : Erkundungen in Ost und West / Gabriele Goettle by Goettle, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).
|
|
92.
|
Âm nhạc dân gian Chăm bảo tồn và phát triển by Đàng, Năng Hòa, chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: No items available :
|
|
93.
|
Nông dân không đất sản xuất trong bối cảnh kinh tế - xã hội nông thôn thời kỳ đổi mới (nghiên cứu trường hợp xã Ô Lâm, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang) : Luận văn thạc sĩ : 60.31.30 / Trần Thị Thu Nguyệt ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn. by Trần, Thị Thu Nguyệt | Phạm, Đức Trọng TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).
|
|
94.
|
Tư tưởng thần đạo và xã hội Nhật Bản cận - hiện đại / Phạm Hồng Thái by Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Shinto thought and modern Japanese society.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 T550T (1).
|
|
95.
|
ภาษาไทยในชีวิตประจำวัน Thai in dailly life. 1 / ผกาศรี เย็นบุตร. วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร by ผกาศรี เย็นบุตร | วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasathai nai chiwit pracham wan Thai in dailly life 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (3).
|
|
96.
|
Lối mòn của tư duy cảm tính / Ori Brafman ; Bảo Trâm, Vi Thảo Nguyên, Kim Vân biên dịch by Brafman, Ori | Bảo Trâm [Biên dịch] | Vi, Thảo Nguyên [Biên dịch] | Kim Vân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.92 L452M (1).
|
|
97.
|
Đời sống văn hóa xã hội người Chăm Thành phố Hồ Chí Minh by Phú, Văn Hẳn, TS [chủ biên.] | Lý, Tùng Hiếu, ThS [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 Đ462S (1).
|
|
98.
|
Hoành phi, liễn đối trong các di tích tín ngưỡng của người Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh (Các di tích xếp hạng cấp Quốc gia) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phúc Ánh ; Trần Hồng Liên hướng dẫn. by Nguyễn, Phúc Ánh | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 H407P 2012 (1).
|
|
99.
|
(믿는 대로 된다) 긍정의 힘 / 조엘 오스틴 지음 ; 정성묵 옮긴이 by 조엘, 오스틴. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 긍정의힘, 2009Other title: (Trở thành điều bạn tin tưởng) Sức mạnh của sự tích cực | (Midneun daelo doenda) Geungjeong-ui him.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 248.4 G395 (3).
|
|
100.
|
ภาษาไทยในชีวิตประจำวัน Thai in dailly life. 1 / ผกาศรี เย็นบุตร. วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร by ผกาศรี เย็นบุตร | วัลลภา ไทยจินดา, สุภัค มหาวรากร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Phasathai nai chiwit pracham wan Thai in dailly life 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (3).
|