|
81.
|
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam : những vấn đề kinh tế-văn hóa-xã hội by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95977 V513K (1).
|
|
82.
|
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 2008-2009 và tác động đối với kinh tế - xã hội Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thanh Vân ; Phạm Quang Minh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Phạm, Quang Minh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 C514K (1).
|
|
83.
|
Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).
|
|
84.
|
Một số sự kiện kinh tế - chính trị nổi bật của Châu Phi và Trung Đông năm 2012 / Kiều Thanh Nga chủ biên by Kiều, Thanh Nga [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320956 M458S (1).
|
|
85.
|
Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Á. / Kim Quang by Kim, Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 T455Q (1).
|
|
86.
|
Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor by Son, Johanna [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).
|
|
87.
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan ; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Văn Sảnh, Lê Hồng Vân, Nguyễn Minh Vũ dịch by Greenspan, Alan, 1926- | Nguyễn, Hồng Quang [dịch.] | Nguyễn, Văn Sảnh [dịch.] | Lê, Hồng Vân [dịch.] | Nguyễn, Minh Vũ [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.11092 K600N (1).
|
|
88.
|
Tìm hiểu các nước trên thế giới: Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 T310H (1).
|
|
89.
|
Hồng Kông mười năm trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Phùng Thị Huệ chủ biên by Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95125 H455K (1).
|
|
90.
|
Capturing globalization / James H. Mittelman, Norani Othman edit by Mittelman, James H [editor] | Othman, Norani [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Routledge, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C254 (1).
|
|
91.
|
The emerging East Asian community : security & economic issues / Lee Poh Ping, Tham Siew Yean, George T. Yu editor by Lee, Poh Ping [editor] | Tham, Siew Yean [editor] | Yu, George T [editor ]. Series: Malaysian and international studies seriesMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Bangi : Penerbit Universiti Kebangsaan Malaysia, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.03305 E53 (1).
|
|
92.
|
Văn hóa làng xã trước sự thách thức của đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Nguyễn, Hồng Bích | Thái, Văn Chải | Quách, Thu Cúc | Phú, Văn Hẳn | Lê, Văn Năm | Trần, Văn Thành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H (1).
|
|
93.
|
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương. by Nguyễn, Tiến Lực | Lê, Văn Quang | Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
94.
|
Crossing borders : reportage from our Mekong / Inter Press Service by Inter Press Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thailand : IPS Asia-Pacific Centre Foundation, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 S4913 (1).
|
|
95.
|
30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam / Đinh Thế Huynh chủ biên ... [và những người khác]. by Đinh, Thế Huynh, TS [chủ biên.]. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2015Other title: Ba mươi năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
96.
|
Everyday life in Joseon-era Korea : Economy and society / Michael D. Shin edited and translated ; Edward Park Co-translated by Shin, Michael D [edited and translated] | Park,Edward [co-translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Leiden : Global Oriental, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 E936 (1).
|
|
97.
|
Nghiên cứu Đông Bắc Á năm 2013. T.1, Chính trị - an ninh, kinh tế / Trần Quang Minh, Phạm Hồng Thái chủ biên. by Trần, Quang Minh [chủ biên. ] | Phạm, Hồng Thái [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 NGH305C (1).
|
|
98.
|
Reporting development in ASEAN / Johanna Son by Son, Johanna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 S6981 (1).
|
|
99.
|
What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).
|
|
100.
|
Thành phố Hồ Chí Minh tự giới thiệu. T.3, Trên đường hội nhập AFTA Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 TH107P (1).
|