|
81.
|
서울대 한국어 4A / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 오, 미남 | 유, 재선 | 하, 신영 | 카루바, 로버트 [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2017Other title: Tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul 4A | Seouldae hangugo 4A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
82.
|
서울대 한국어 : 5B student's book / 최은규, 김민애, 안경화, 정인아, 함창덕 by 최, 은규 [번역] | 진, 문이 [번역] | 오, 은영 [번역] | 송, 지현 [번역] | 이, 소영 [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2012Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách học sinh 5B | Seouldae hangug-eo : 5B student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S722 (3).
|
|
83.
|
외국어로서의 한국어교육학 개론 / 강현화, 고명균, 김미옥, 김선정, 김재욱, 박동호 by 강, 현화 [옮김] | 고, 명균 [옮김] | 김, 미옥 [옮김] | 김, 선정 [옮김] | 김, 재욱 [옮김] | 박, 동호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: Khái quát giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eogyoyughag gaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-284 (1).
|
|
84.
|
한국어 교육의 연구 / 안경화 by 안, 경화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2007Other title: Nghiên cứu về giáo dục tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo gyoyug-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (3).
|
|
85.
|
외국에서의 한국어 교육. 2 / 박창원; 이화여자대학교 by 박, 창원 | 박, 창원 | 이화여자대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박문사, 2009-2010Other title: Giáo dục tiếng Hàn ở nước ngoài | Oegug-eseoui hangug-eo gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (2).
|
|
86.
|
한국어 교수법의 실제 / 곽지영, 김미옥, 김제열, 손성희, 전나영, 정희정, 조현선, 한상미, 한송화, 황인교 by 곽, 지영 | 곽, 지영 | 황,인교 | 김, 미옥 | 김, 제열 | 손, 성희 | 전, 나영 | 정 ,희정 | 조, 현선 | 한, 상미 | 한, 송화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: Thực hành thực tế của phương pháp giảng dạy tiếng Hàn | Hangug-eo gyosubeob-ui silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|
|
87.
|
한국어 학습자의 의사소통 문제 연구 / 한상미 by 한, 상미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Nghiên cứu các vấn đề giao tiếp của người học tiếng Hàn | Hangug-eo hagseubjaui uisasotong munje yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
88.
|
(새롭게 보는) 교육심리학 / 이현림, 김영숙 by 이, 현림 | 김, 영숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교육과학사, 2008Other title: Tâm lý học giáo dục (dưới góc nhìn mới) | (saelobge boneun) Gyoyugsimlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 G997 (1).
|
|
89.
|
미국의 법학교육과 변호사 윤리 / 김재원 by 김, 재원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정법, 2007Other title: Migug-ui beobhaggyoyuggwa byeonhosa yunli | Giáo dục luật và đạo đức luật sư ở Hoa Kì.Availability: No items available :
|
|
90.
|
한국어 / 김중섭, 조현용, 방성원, 홍윤기, 호정은 by 김, 중섭 | 조, 현용 | 방, 성원 | 홍, 윤기 | 호, 정은. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2011Other title: Tiếng Hàn | Hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (7).
|
|
91.
|
학교상담과 생활지도 / 김계현, 김동일, 김봉환, 김창대, 김혜숙, 남상인, 조한인 by 김, 계현 | 김, 동일 | 김, 봉환 | 김, 창대 | 김, 혜숙 | 남, 상인 | 조, 한인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2000Other title: Tư vấn học đường và hướng dẫn cuộc sống | Haggyosangdamgwa saenghwaljido.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.4 H145 (1).
|
|
92.
|
다문화 시대의 통일교육 : 다문화 시대와 한국의 사회통합 / 박성춘지음, 이슬기지음 by 박, 성춘 | 이, 슬기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2017Other title: Giáo dục thống nhất thời đại đa văn hóa : Thời đại đa văn hóa và sự thống nhất xã hội của Hàn | Damunhwa sidaeui tong-ilgyoyug : Damunhwa sidaewa hangug-ui sahoetonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 D166 (1).
|
|
93.
|
외국어로서의 한국어학 / 한국방송통신대학교 평생교육원 편 by 한국방송통신대학교 평생교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국방송대학교 출판부, 2005Other title: Nghiên cứu tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (1).
|
|
94.
|
(New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음 by 서강대학교 한국어교육원 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: student's Book. .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
95.
|
국어교육과 한국어교육의 성찰 / 박갑수 by 박, 갑수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Giáo dục tiếng Hàn và phản ánh về giáo dục Hàn Quốc | Gug-eogyoyuggwa hangug-eogyoyug-ui seongchal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 G942 (1).
|
|
96.
|
한국어 교육의 실제 / 조현용 by 조, 현용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 유씨엘아이엔씨, 2005Other title: Thực tế giảng dạy tiếng Hàn | Hangugeo gyoyuku silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
97.
|
한국어 교육의 이해 / 김중섭 by 김, 중섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Hiểu biết về giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|
|
98.
|
한문교육론: 반성과 전망 / 한예원지음 by 한, 예원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문자향, 2006Other title: Lý thuyết giáo dục Hán văn: Suy ngẫm và triển vọng | Hanmungyoyuglon: Banseong-gwa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H242 (2).
|
|
99.
|
(현장)교육학 : 교육의 이론과 실제 / 김미환 by 김, 미환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 동문사, 2003Other title: (Lĩnh vực) Sư phạm : Lý thuyết và Thực hành Giáo dục | (Hyeonjang) Gyoyughag : Gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 G997 (1).
|
|
100.
|
한국의 교육과 경제발전 / 김영화지음 by 김, 영화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2004Other title: Hangug-ui gyoyuggwa gyeongjebaljeon | Giáo dục và Phát triển Kinh tế ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|