|
81.
|
(외국인을 위한) 한국 현대문학 산책 / 이선이, 구자황지음 by 이, 선이 | 구, 자황 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Oegug-in-eul wihan) Hangug hyeondaemunhag sanchaeg | (Dành cho người nước ngoài) Dạo bước trong văn học hiện đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
82.
|
셰익스피어 4대 비극 : 햄릿·오셀로·리어 왕·맥베스 / 윌리엄 셰익스피어지음 ; 강미경 옮김 by 셰익스피어, 윌리엄 | 강,미경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 고양 : 느낌이 있는 책, 2008Other title: Syeigseupieo 4dae bigeug : Haemlis·osello·lieo wang·maegbeseu | Bốn bi kịch lớn của Shakespeare : Hamlet, Othello, King Lear, Macbeth.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 S982 (1).
|
|
83.
|
위대한 유산. 1 / 찰스 다킨스지음 ; 이준수옮김 by 찰스 다킨스 | 이, 순주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대교베텔스만, 2007Other title: Di sản lớn | Widaehan yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 W638 (1).
|
|
84.
|
한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음 by 노, 천명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).
|
|
85.
|
푸르른 날 / 서정주지음 by 서, 정주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).
|
|
86.
|
병든 서울 / 오장환지음 by 오, 장환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).
|
|
87.
|
바라춤 / 신석초지음 by 신, 석초. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).
|
|
88.
|
바덴바덴에서의 여름 / 레오니드 치프킨 ; 수전 손택서문 ; 이장욱옮김 by 레오니드, 치프킨 | 수, 전 손택 [서문 ] | 이, 장욱 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Badenbaden-eseoui yeoleum | Mùa hè ở Baden-Baden.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7344 B134 (1).
|
|
89.
|
도가니 : 공지영 장편소설 / 공지영지음 by 공, 지영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Crucible : riểu thuyết của Gong Ji-young; | Dogani : gongjiyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D654 (1).
|
|
90.
|
연탄길 가슴 찡한 우리 이웃들의 이야기. 3 / 이철환 ; 김병하 by 이, 철환 | 김, 병하. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼진기획, 2002Other title: Câu chuyện đau lòng của những người hàng xóm của chúng tôi trên con đường bán bánh mì | Yeontangil gaseum jjinghan uli iusdeul-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (1).
|
|
91.
|
지상에서의 마지막 동행 / 타우노 일리루시 지음 ; 박순철 옮김 by 타우노 일리루시 [지음] | 박, 순철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : 대원미디어, 1995Other title: Buổi đồng hành cuối cùng trên trái đất | Jisang-eseoui majimag donghaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.541 J619 (1).
|
|
92.
|
백년의 고독. 1 / 가브리엘 가르시아 마르케스 ; 조구호옮김 by 가브리엘, 가르시아 마르케스 | 조, 구호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2000Other title: Baegnyeon-ui godog | Một trăm năm yên bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 B139 (1).
|
|
93.
|
백년의 고독. 2 / 가브리엘 가르시아 마르케스 ; 조구호옮김 by 가브리엘, 가르시아 마르케스 | 조, 구호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2000Other title: Baegnyeon-ui godog | Một trăm năm yên bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 B139 (1).
|
|
94.
|
뻬드로 빠라모 / 후안 룰포 ; 정창옮김 by 후안, 룰포 | 정창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2003Other title: Ppedeulo ppalamo | Pedro Paramo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.6 P894 (1).
|
|
95.
|
캐치-22. 186 / 조지프 헬러지음 ; 안정효옮김 by 조지프, 헬러 | 안, 정효 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Kaechi-22 | Nắm bắt-22.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 K116 (1).
|
|
96.
|
(교과서에 나오지 않는)소설. 2 / 국어교사모임 엮음 by 국어교사모임 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른나무, 2003Other title: Tiểu thuyết không xuất hiện trong sách giáo khoa | Gyogwaseoe naoji anhneunsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G997 (1).
|
|
97.
|
(삼국연의 평전) 소설이 아닌 삼국지 / 최명 by 최, 명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 朝鮮日報社, 1993Other title: (Tiểu sử của Tam Quốc) Không phải là một cuốn tiểu thuyết, mà là Tam Quốc | (Samgug-yeon-ui pyeongjeon) Soseol-i anin samgugji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.134 S715 (1).
|
|
98.
|
(권영민 교수의) 太白山脈 다시 읽기 / 권영민지음 by 권, 영민 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2005Other title: (Giáo sư Young-Min Kwon) Đọc lại | (Won-yeongmin gyosuui) Taebaegsanmaeg dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T123 (1).
|
|
99.
|
서울, 문학의 도시를 걷다 / 허병식 ; 김성연 글 ; 홍상현 사진 by 허, 병식 | 김, 성연 | 홍, 상현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 터치아트, 2009Other title: Seoul, thành phố văn học | Seoul, munhag-ui dosileul geodda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S478 (1).
|
|
100.
|
(한국어 교육에서) 한국문학 교육의 이론과 실제 / 신주철 by 신, 주철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: (Trong Giáo dục Hàn Quốc) Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Văn học Hàn Quốc | (Hangug-eo gyoyug-eseo) Hangugmunhag gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).
|