|
81.
|
연초 도매상. 1 / 존 바수 ; 이운경옮김 by 존, 바수 | 이, 운경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Yeoncho domaesang | Bán buôn năm mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.55 Y46 (1).
|
|
82.
|
이름 없는 주드. 145 / 토머스 하디지음 ; 정종화옮김 by 토머스, 하디 | 정, 종화 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Ileum eobsneun judeu | Anh chàng không tên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 I-27 (1).
|
|
83.
|
소년이여, 야망을 가져라 / 하지연, Leo Tolstoy by 하, 지연 | Tolstoy, Leo. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 눈과마음, 2009Other title: Chàng trai, hãy tham vọng | Sonyeon-iyeo, yamang-eul gajyeola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 S699 (2).
|
|
84.
|
변신 인형 / 왕멍지음 ; 전형준옮김 by 왕, 멍 | 전, 형준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: Byeonsin inhyeong | Búp bê biến hình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1352 B993 (1).
|
|
85.
|
국 아홉 동이 밥 아홉 동이 / 윤영선글 ; 윤소홍그림 by 윤, 영선 | 윤, 소홍 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래M&B, 2009Other title: Canh chín đồng, cơm chín đồng | Gug ahob dong-i bab ahob dong-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G942 (1).
|
|
86.
|
첫사랑 / 투르게네프 ; 이항재옮김 by 투르게네프 | 이, 항재 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cheos-salang | Mối tình đầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 C518 (1).
|
|
87.
|
내가 죽어 누워 있을 때 / 윌리엄 포크너 지음 ; 김명주옮김 by 포키너, 월리엄 | 김, 명주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Naega jug-eo nuwo iss-eul ttae | Khi tôi chết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 N141 (1).
|
|
88.
|
동의보감 / 이은성지음 by 이, 은성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 창비, 2009Other title: Donguibogam | Đông y bảo giám.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.1 D682 (1).
|
|
89.
|
바보새의 노래 / 남기보 ; 함석헌 by 남, 기보 | 함, 석헌. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2009Other title: Babosaeui nolae | Bài hát của kẻ ngốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B114 (1).
|
|
90.
|
애벌레가 들려주는 나비이야기 / 노정임 ; 안경자 그림 ; 류미영 꾸밈 by 노, 정임 | 류, 미영 [꾸밈] | 안, 경자 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 철수와영희, 2008Other title: Aebeollega deullyeojuneun nabiiyagi | Một câu chuyện về con bướm được kể bởi một con sâu bướm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 A246 (1).
|
|
91.
|
20세기 한국소설. 13, 무명소졸 창 도정 증인 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 이선희, 이봉구, 김영수, 최태응, 임옥인엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음] | 이, 선희 [엮음] | 이, 봉구 [엮음] | 김, 영수 [엮음] | 최, 태응 [엮음] | 임, 옥인 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
92.
|
오래된 정원(하/상) / 황석영지음 by 황,석영 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2007Other title: Oraedwen jongwon | Vườn cổ.Availability: No items available :
|
|
93.
|
20세기 한국소설. 14, 갯마을 실비명 전황당인보기 젊은 느티나무 / 최원식,임규찬, 진정석, 백지연엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임,규찬 [엮음 ] | 진,정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2005Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
94.
|
글누림한국소설전집 = 황혼. 7 / 한설야지음 by 한, 설야. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Hwanghon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Hoàng hôn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
95.
|
사랑하기 때문에 / Musso Guillaume ; 전 미연 by Musso Guillaume | 전,미연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 밝은세상, 2007Other title: Bởi vì anh yêu em | Saranghagi ttaemune.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.92 S243 (3).
|
|
96.
|
글누림한국소설전집 = 만세전. 3 / 염상섭지음 by 염, 상섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Mansejeon | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Tiếng hoan hô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
97.
|
글누림한국소설전집 = 태평천하. 5 / 채만식지음 by 채, 만식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Taepyeongcheonha | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Thiên hạ thái bình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|
|
98.
|
(趙廷來 大河小說)太白山脈. 8 / 조정래저 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2006Other title: Jojongnae daehasosoltaebaekssanmaek | Tiểu thuyết lớn của Jo Jung Rae) Dãy núi Taebaek .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
99.
|
보이지 않는 인간. 1-2 / 랠프 엘리슨지음 ; 조영환옮김 by 랠프, 엘리슨 | 주, 영환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Boiji anhneun ingan | Người vô hình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B678 (1).
|
|
100.
|
보이지 않는 인간. 190 / 랠프 엘리슨지음 ; 조영환옮김 by 랠프, 엘리슨 | 조, 영환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Boiji anneun ingan | Con người vô hình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B678 (1).
|