Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
81. 꼭 읽어야 할 설명·논설·사설 109선 / 박영진, 박광천 엮음

by 박, 영진 | 박, 광천 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2001Other title: 109 giải thích, bài xã luận và bài xã luận phải đọc | Kkog ilg-eoya hal seolmyeong·nonseol·saseol 109seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K629 (1).

82. 한국의 아름다운 길 100選 / 한국도로교통협회지음

by 한국도로교통협회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국도로교통협회, 2007Other title: Hangug-ui aleumdaun gil 100seon | 100 con đường đẹp ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).

83. 한국 경제의 자살을 막아라 : 민주화와 포퓰리즘의 도전 / 윤계섭지음 ; 윤정호지음

by 윤, 계섭 | 윤, 정호 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2008Other title: Hangug gyeongje-ui jasal-eul mag-ala : minjuhwawa popyullijeum-ui dojeon | Ngừng tự tử trong nền kinh tế Hàn Quốc : thách thức của dân chủ hóa và chủ nghĩa dân túy.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

84. 우리 문학이 전하는 향기와 미덕 / 전경원

by 전, 경원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창해, 2009Other title: Uri munhag-i jeonhaneun hyang-giwa mideog | Hương thơm và phẩm hạnh của nền văn học chúng ta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U761 (1).

85. 현실과 이론의 한국경제. 3 / 김광수경제연구소

by 김광수경제연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 金光洙經濟硏究所, 2006Other title: Hyeonsilgwa ilon-ui hanguggyeongje. | Lý thuyết và thực tế của nền kinh tế Hàn Quốc..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H995 (1).

86. 빈집 : 김주영 장편소설 / 김주영지음

by 김, 주영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Ngôi nhà trống : Tiểu thuyết của Kim Joo-young | Binjib : Gimjuyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B613 (1).

87. 민속놀이와 명절 / 과학백과사전종합출판사 [펴냄]

by 과학백과사전종합출판사 [펴냄].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2001Other title: Trò chơi dân gian ngày lễ | Myeongjeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.309519 M996 (1).

88. (건축가 김기석의)집 이야기 : 먹고·자고·쉬고·사랑하고. 1 / 김기석

by 김, 기석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: (Kiến trúc sư Ki-seok Kim's) Chuyện nhà : ăn, ngủ, nghỉ, yêu | (geonchugga gimgiseog-ui)Jib iyagi : meoggo·jago·swigo·salanghago.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 J611 (1).

89. 한국의 박물관 / 김규호역금 ; 김미현역금

by 김, 규호 | 김, 미현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 1999Other title: Bảo tàng Hàn Quốc | Hangug-ui bagmulgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 H239 (1).

90. 현장의 민속학 / 하효길지음

by 하, 효길.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2003Other title: Văn hóa dân gian trong lĩnh vực này | Hyeonjang-ui minsoghag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H9958 (1).

91. 한국철학사상의 이해 / 안종수지음

by 안, 종수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부산 : 소강, 2011Other title: Hiểu triết học Hàn Quốc | Hangugcheolhagsasang-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H239 (1).

92. (강좌)한국 철학 : 사상, 역사, 논쟁의 세계로 초대 / 한국철학사상연구회 지음

by 한국철학사상연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예문서원, 1995Other title: (Bài giảng) Triết học Hàn Quốc : Lời mời đến thế giới của tư tưởng, lịch sử và tranh cãi | (Gangjwa) Hangug cheolhag : Sasang, yeogsa, nonjaeng-ui segyelo chodae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H239 (1).

93. 한국의 박물관. 4 / 한국박물관연구회엮음; 배선진감수, 김갑식감수

by 한국박물관연구회 | 배, 선진 [감수] | 김, 갑식 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문예마당, 2001Other title: Viện bảo tàng Hàn Quốc | Hanguge bangmulgwan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09519 H239 (1).

94. 내일도 따뜻한 햇살에서 : 텃밭 옆 작은 통나무집 88세, 85세 노부부 이야기 / 츠바타 슈이치지음, 츠바타 히데코지음 ; 오나영옮김

by 츠바타 슈이치 | 츠바타 히데코 [지음] | 오, 나영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림life, 2012Other title: Ngày mai nắng ấm : câu chuyện về cặp vợ chồng 88 tuổi 85 trong căn nhà gỗ nhỏ cạnh vườn rau | Naeildo ttatteushan haes-sal-eseo : teosbat yeop jag-eun tongnamujib 88se, 85se nobubu iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 640.2 N141 (1).

95. 재미로 읽는 시 / 김, 주환 엮음

by 김, 주환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 우리학교, 2009Other title: Những bài thơ dễ đọc | Jaemilo ilgneun si.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 J227 (1).

96. 소리, 가락을 품다 / 송수권

by 송, 수권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 열음사, 2007Other title: Sori, galag-eul pumda | Âm thanh, có nhịp điệu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 S714 (1).

97. 나의 문화유산답사기. 1 / 유홍준

by 유, 홍준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창작과 비평사, 2001Other title: Naui munhwayusandabsagi | Di sản văn hoá của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 N297 (1).

98. 한국경제론 강의 / 윤석범

by 윤, 석범 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 世經社, 2003Other title: Hanguggyeongjelon gang-ui | Bài giảng về kinh tế Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

99. 한국정치와 지방자치 / 박호성, 양기호, 이동선

by 박, 호성 | 양, 기호 | 이, 동선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2002Other title: Hangugjeongchiwa jibangjach | Chính trị Triều Tiên và quyền tự trị địa phương.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.14 H239 (1).

100. 봄봄 / 김유정지음

by 김, 유정 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 1992Other title: Xuân xuân | Bombom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 B695 (1).

Powered by Koha