|
81.
|
이야기 한국역사. 4 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2005Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 고려완조의 창업과 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
82.
|
이야기 한국역사. 5 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 고려 후기사회의 동요.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
83.
|
이야기 한국역사. 12 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 독립운동의 발전과 민족국가 설립준비.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|
|
84.
|
삼국사기. 상 / 김부식지음 ; 이병도역주 by 김, 부식 | 이, 병도 [역주]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2004Other title: Tam Quốc Sử ký Thượng | SamgugsagiSang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
85.
|
Tam quốc sử ký / 이강래 dịch Hán -Hàn ; Nguyễn Ngọc Quế biên dịch by 이, 강래 [dịch Hán -Hàn] | Nguyễn, Ngọc Quế [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 T104Q (1).
|
|
86.
|
삼국사기 / 김부식지음 ; 이병도역주 by 김, 부식 | 이, 병도. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2007Other title: Tam quốc sử ký | Samgugsagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).
|
|
87.
|
국사1 그림교과서 / 정용환, 오창훈, 강석오지음 by 정, 용환 | 오, 창훈 | 강, 석오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2007Other title: Tranh ảnh SGK Lịch sử 1 | Gugsa1 geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G942 (2).
|
|
88.
|
한국사 이야기. 18, 민중의 함성동학농민전쟁 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh nông dân học đồng thanh của quần chúng | Hangugsa iyagi : minjung-ui hamseongdonghagnongminjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
89.
|
고구려에서 만난 우리 역사 / Jeon-Ho Tae지음 by Jeon, Ho Tae. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hallim publication, 2015Other title: Gặp lịch sử chúng tôi ở Goguryeo | Gogulyeoeseo mannan uli yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G613 (2).
|
|
90.
|
한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁 / 이광희 글 ; 곽재연 그림 by 이, 광희 | 곽, 재연 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul dwiheundeun 20gaji jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
91.
|
한국사탐험대. 2 / 최준서 글 ; 박은희 그림 by 최, 준석 | 박, 은희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
92.
|
뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 7 / 류승렬지음 by 류, 승렬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2008Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).
|
|
93.
|
한국사 이야기 : 우리 민족은 어떻게 형성되었나. 1 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : dân tộc chúng ta được hình thành như thế nào? | Hangukssa iyagiuri minjogeun ottoke hyongsongdweonna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
94.
|
한국사 이야기 : 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. 2 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Tìm kiếm Gaya và Baekje Goguryeo | Hangukssa iyagigoguryo baekjje silrawa gayareul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
95.
|
한국전쟁 / 김학준지음 by 김, 학준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1993Other title: Chiến tranh Hàn Quốc | Hangugjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 H239 (2).
|
|
96.
|
한국사 이야기. 12 / 이이화지은 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2000Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
97.
|
이이하 한국사 이야기 15 문화군주 정조의 나라 만들기 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Kiến tạo đất nước của vị vua văn hóa Jeongjo | Munhwagunju jeongjoui nala mandeulgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).
|
|
98.
|
조선의 숨은 왕 / 이한우 by 이, 한우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 2010Other title: Vị vua giấu mặt của Triều Tiên | Joseon-ui sum-eun wang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).
|
|
99.
|
HD 역사스페셜 1-5. 4 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(4) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(4).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).
|
|
100.
|
HD 역사스페셜 1-5. 2 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저 by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(2) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(2).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).
|