|
81.
|
우리 힘으로 나라를 찾겠다. 20 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2004Other title: 한국사 이야기 | Tự lực tìm hình đất nước | Uri himeuro narareul chatkkettta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
82.
|
대한민국史. 4 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
83.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam : toàn tập : Từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000 / Trương Hữu Quýnh by Trương, Hữu Quýnh. Edition: Tái bản lần thứ 11Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
84.
|
Sử ký / Tư Mã Thiên ; Nhữ Thành dịch. by Tư, Mã Thiên | Nhữ Thành [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931 S550K (2).
|
|
85.
|
Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn - Chuyên đề Lịch sử / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V 2007 (1).
|
|
86.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen, ... [và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V8721 (1).
|
|
87.
|
Lịch sử Liên Xô trên ảnh : sơ lược / Cônxtantin Tarơnốpxki by Tarơnốpxki, Cônxtantin. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Nôvôxti : Thông tấn xã Nôvôxti, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L302S (1).
|
|
88.
|
Lịch sử Nhật Bản / R. H. P. Mason, J. G. Caiger ; Nguyễn Văn Sỹ dịch by Mason, R. H. P | Caiger, J. G | Nguyễn, Văn Sỹ [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Other title: A history of Japan .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
89.
|
Lịch sử Nhật Bản / Nguyễn Quốc Hùng... [và những người khác] by Nguyễn, Quốc Hùng | Đặng, Xuân Kháng | Phan, Hải Linh | Nguyễn, Văn Kim. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
90.
|
Lịch sử Nhật Bản Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1998Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
91.
|
Xứ đàng trong lịch sử kinh tế- xã hội Việt Nam thế kỷ 17 và 18 by Li Tana. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tre, 1999Availability: No items available :
|
|
92.
|
The wooden horse by Williams, Eric. Material type: Text Language: English Publication details: London The Modern Library 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
93.
|
Lê Quý Đôn toàn tập : Tập 1 Phủ biên tạp lục by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L250Q (1).
|
|
94.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Tập I- Bản kỷ tục biên / Nguyễn Kim Hưng và Ngô Thế Long dịch, chú thích, khảo chứng; Nguyễn Đồng Chi hiệu đính by Nguyễn, Kim Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
95.
|
Lịch sử vương quốc Thái Lan / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 L302S (1).
|
|
96.
|
Cổ học tinh hoa / Nguyễn Văn Ngọc, Trần Lê Nhân by Nguyễn, Văn Ngọc | Trần, Lê Nhân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.114 C450H (2).
|
|
97.
|
즐거운 한국사. 1 / 최하림지음 by 최, 하림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 가교, 2011Other title: Lịch sử Hàn Quốc lý thú | Jeulgeoun hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J588 (1).
|
|
98.
|
순국 105년 광복 70년 돌아오지 못하는 안중근 / 안중근뼈대찾기사업회 엮음 by 안중근뼈대찾기사업회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 차이나하우스, 2015Other title: 105 năm ngày tử đạo, 70 năm giải phóng, Ahn Jung-geun, không thể quay trở lại | Sungug 105nyeon gwangbog 70nyeon dol-aoji moshaneun anjung-geun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S958 (1).
|
|
99.
|
현리 마을. 2 / 안동대학교 민속학연구소편 by 안동대학교 민속학연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 피주 : 한국학술정보, 2003Other title: Làng Hyunri | Hyolri maeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H997 (1).
|
|
100.
|
Korea xưa và nay by Lee, Ki-Baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|