Refine your search

Your search returned 118 results. Subscribe to this search

| |
81. Русский глагол и его причастные формы : tолково-грамматич. сл./ И. К. Сазонова

by Сазонова, И. К.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 Р89 (1).

82. Повторяем пдежи и предлоги : корректировочный курс для изучающих русский язык как второй/ В. С. Ермаченкова, Т. Ю. Редькина

by Ермаченкова, В. С | Редькина, Т. Ю.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 П42 (1).

83. Сборник упражнений по синтаксису современного русского языка: Для филол. фак. пед. ин-тов/ П. А. Лекант

by Лекант, П. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).

84. Сборник упражнений по синтаксису русского языка = Bài tập Cú pháp tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng

by Nguyễn, Bá Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).

85. Грамматика. Лексика. Развитие речи. Стилистика/ С. Н. Плужниковоа, Е. Ю Владимирский

by Плужниковоа, С. Н | Владимирский, Е. Ю.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Г65 (1).

86. Чистая грамматика/ Е. Р. Ласкарева

by Ласкарева, Е. Р.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Ч68 (1).

87. Мои друзья падежи: Грамматика в диалогая/ Л. Н. Булгакова, Захаренко И. В.

by Булгакова, Л. Н | Захаренко И. В | Красных В. В.

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 М74 (1).

88. Знаю и люблю русский глаголы : пособие для курсов русского языка/ А. Д. Кривоносов

by Кривоносов, А. Д.

Edition: 6-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 З64 (1).

89. Сборник упражнений по современному русскому языку. Синтаксис: Учеб. пособие для вузов/ В. П. Вомперский, М. И. Безчетнова

by Вомперский, В. П | Безчетнова, М. И | Панюшева, М. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С23 (1).

90. Рабочая тетрадь по грамматике русского языка/ Г. А. Светельщук, В. Н. Поварова

by Светельщук, Г. А | Поварова, В. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р13 (1).

91. Русская грамматика в таблицах и схемах : справочное пособие для иностранных учащихся/ Н. С. Новикова, Т. В. Шустикова

by Новикова, Н. С | Шустикова, Т. В.

Edition: 5-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 Р89 (1).

92. Современный русский язык: Контролные упраженения по синтаксису/ Г. Ф. Воробьева, Т. Г. Почтенная

by Воробьева, Г. Ф | Почтенная, Т. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С56 (1).

93. Phát triển trí não trẻ qua thao tác ngón tay / Đổng Lệ Yến, Ngọc Phương

by Đổng, Lệ Yến | Ngọc Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.1 P110T (1).

94. Грамматика русского языка в упражнениях и комментариях : В 2 ч. Ч. 2, Синтаксис/ О. И. Глазунова

by Глазунова, О. И.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Г76 (1).

95. Elementary Thai for foreigners: Drill workbook

by Sujaritlak Deepadung | Burusphat, Somsonge | Khamhiran,Sukhuma-Vadee.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์บริการลูกค้า ส่วนบริการการตลาด ฝ่ายบริการและพัฒนาระบบการตลาด Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 E388 (1).

96. Đề cương bài giảng và bài tập Kinh tế học phát triển

by Thạc sĩ Lê Thanh Tùng | Thạc sĩ Lê Ngọc Uyển.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bộ Giáo dục và đào tạo Trường Đại học Kinh tế Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

97. เก่งวิทยาศาสตร์ ป.3 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ

by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | วรสิทธิ์ ญวนพลอย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คณะสังคมศาสตร์ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 2022Other title: Keng witthayasat pi 3 lem 2 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).

98. แบบฝึกหัดภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๕ เล่ม ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท มูลนิธิอมตะ, 2008Other title: Baepfuekhat phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 5 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

99. Đề cương bài giảng và bài tập Kinh tế học phát triển

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bộ Giáo dục và đào tạo Trường Đại học Kinh tế Availability: No items available :

100. แบบฝึกหัดภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๕ เล่ม ๒

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง, 2008Other title: Baepfuekhat phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

Powered by Koha