Refine your search

Your search returned 264 results. Subscribe to this search

| |
81. Biện chứng giữa các vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Bình Tân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Nguyễn, Bình Tân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 B305C 2006 (1).

82. Biển Đông lần thứ 10 - Hợp tác vì an ninh và phát triển khu vực : hội thảo khoa học quốc tế ; Ngày 08-09 tháng 11 năm 2018, TP. Đà Nẵng, Việt Nam / Học viện Ngoại giao (DAV), Foundation for East Sea studies (FESS), Viet Nam Lawyers's association (VLA)

by Học viện Ngoại giao | Foundation for East Sea studies (FESS) | Viet Nam Lawyers's association (VLA).

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : [k.n.x.b.], 2018Other title: The 10th South China Sea international conference cooperation for regional security and development : November 08-09, 2018, Da Nang City, Vietnam .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 B305Đ (1).

83. ภาษาพาไป / คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร

by คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2006Other title: Phasa pha pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 P536 (1).

84. Địa lý kinh tế vận tải biển

by Nguyễn Khắc Duật.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: No items available :

85. Vấn đề giáo dục thế giới quan duy vật biện chứng cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Chung Thị Vân Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Chung, Thị Vân Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 V121Đ 2011 (2).

86. Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

87. The cataloging in publication program : a brief history, 1971-2001 / Charles Fenly

by Fenly, Charles, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington D.C : Library of Congress, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 C357 (1).

88. Hội thảo: Phát triển mảng xanh đô thị trong điều kiện biến đổi khí hậu

by CT TNHH một thành viên Công viên cây xanh TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : CT TNHH một thành viên Công viên cây xanh TP.HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 H452T (1).

89. Fachübersetzen - ein Lehrbuch für Theorie und Praxis / Radegundis Stolze

by Stolze, Radegundis.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Frank & Timme, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 F139 (1).

90. Từ mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất nhận dạng xu hướng của nền kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thành Chương ; Vũ Tình hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Chương | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550M 2002 (1).

91. Das neue Handbuch Rhetorik : besser reden--sicher überzeugen / Roman Hofmeister

by Hofmeister, Roman.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Salzburg : Seehamer Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 N481 (1).

92. Biển Đông trong chiến lược phát triển của Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đoàn Khắc Việt ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Đoàn, Khắc Việt | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 B305Đ (1).

93. พูดก็พูดเถอะ / ปรุง พวงนัดดา

by ปรุง พวงนัดดา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันเอเชียศึกษา จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Phut ko phut thoe.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 P577 (1).

94. Грамматические аспекты перевода: учеб. пособие для студ. учреждений высш. проф. образования/ О. А. Сулейманова Составитель

by Беклемешева, Н. Н [ Составитель ] | Карданова, К. С [ Составитель] | Сулейманова, О. А [ Составитель].

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Г76 (1).

95. Технология перевода: учеб. пособие для студ. лингв. вузов и фак. / Л. К. Латышев

by Латышев, Л. К.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Т38 (1).

96. 倭寇 : 海の歴史/ 田中健夫[著]

by 田中, 健夫, 1923-2009.

Series: 講談社学術文庫 ; 2093Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2012Other title: Wakou : umi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.4 W139 (1).

97. Hợp tác quốc tế ở biển Đông - hai thập niên đầu thế kỷ XXI : từ góc nhìn của chủ nghĩa kiến tạo : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Khanh

by Nguyễn, Tuấn Khanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.170916472 H466T (1).

98. Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh

by Nguyễn, Hồng Sinh, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561P (1).

99. Phương pháp biện hộ trong CTXH

by Lê Thị Mỹ Hương | Tôn Nữ Ái Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

100. Văn hóa dân gian làng ven biển / Ngô Đức Thịnh chủ biên; Trương Duy Bich..[và những người khác]

by Ngô, Đức Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

Powered by Koha