|
81.
|
Biện chứng giữa các vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Bình Tân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Bình Tân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 B305C 2006 (1).
|
|
82.
|
Biển Đông lần thứ 10 - Hợp tác vì an ninh và phát triển khu vực : hội thảo khoa học quốc tế ; Ngày 08-09 tháng 11 năm 2018, TP. Đà Nẵng, Việt Nam / Học viện Ngoại giao (DAV), Foundation for East Sea studies (FESS), Viet Nam Lawyers's association (VLA) by Học viện Ngoại giao | Foundation for East Sea studies (FESS) | Viet Nam Lawyers's association (VLA). Material type: Text; Format:
print
Publication details: Đà Nẵng : [k.n.x.b.], 2018Other title: The 10th South China Sea international conference cooperation for regional security and development : November 08-09, 2018, Da Nang City, Vietnam .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 B305Đ (1).
|
|
83.
|
ภาษาพาไป / คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร by คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2006Other title: Phasa pha pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 P536 (1).
|
|
84.
|
Địa lý kinh tế vận tải biển by Nguyễn Khắc Duật. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1987Availability: No items available :
|
|
85.
|
Vấn đề giáo dục thế giới quan duy vật biện chứng cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học ở tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Chung Thị Vân Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Chung, Thị Vân Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 V121Đ 2011 (2).
|
|
86.
|
Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
87.
|
The cataloging in publication program : a brief history, 1971-2001 / Charles Fenly by Fenly, Charles, 1946-. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington D.C : Library of Congress, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.3 C357 (1).
|
|
88.
|
Hội thảo: Phát triển mảng xanh đô thị trong điều kiện biến đổi khí hậu by CT TNHH một thành viên Công viên cây xanh TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : CT TNHH một thành viên Công viên cây xanh TP.HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 H452T (1).
|
|
89.
|
Fachübersetzen - ein Lehrbuch für Theorie und Praxis / Radegundis Stolze by Stolze, Radegundis. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Frank & Timme, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 F139 (1).
|
|
90.
|
Từ mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất nhận dạng xu hướng của nền kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Thành Chương ; Vũ Tình hướng dẫn by Nguyễn, Thành Chương | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550M 2002 (1).
|
|
91.
|
Das neue Handbuch Rhetorik : besser reden--sicher überzeugen / Roman Hofmeister by Hofmeister, Roman. Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg : Seehamer Verlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 N481 (1).
|
|
92.
|
Biển Đông trong chiến lược phát triển của Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đoàn Khắc Việt ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đoàn, Khắc Việt | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 B305Đ (1).
|
|
93.
|
พูดก็พูดเถอะ / ปรุง พวงนัดดา by ปรุง พวงนัดดา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันเอเชียศึกษา จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Phut ko phut thoe.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 P577 (1).
|
|
94.
|
Грамматические аспекты перевода: учеб. пособие для студ. учреждений высш. проф. образования/ О. А. Сулейманова Составитель by Беклемешева, Н. Н [ Составитель ] | Карданова, К. С [ Составитель] | Сулейманова, О. А [ Составитель]. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Г76 (1).
|
|
95.
|
Технология перевода: учеб. пособие для студ. лингв. вузов и фак. / Л. К. Латышев by Латышев, Л. К. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Академия, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 Т38 (1).
|
|
96.
|
倭寇 : 海の歴史/ 田中健夫[著] by 田中, 健夫, 1923-2009. Series: 講談社学術文庫 ; 2093Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 講談社, 2012Other title: Wakou : umi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.4 W139 (1).
|
|
97.
|
Hợp tác quốc tế ở biển Đông - hai thập niên đầu thế kỷ XXI : từ góc nhìn của chủ nghĩa kiến tạo : sách chuyên khảo / Nguyễn Tuấn Khanh by Nguyễn, Tuấn Khanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.170916472 H466T (1).
|
|
98.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561P (1).
|
|
99.
|
Phương pháp biện hộ trong CTXH by Lê Thị Mỹ Hương | Tôn Nữ Ái Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
100.
|
Văn hóa dân gian làng ven biển / Ngô Đức Thịnh chủ biên; Trương Duy Bich..[và những người khác] by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|