Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
81. 키워드론 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회 지음

by 한국정치연구회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2007Other title: Kiwodeulon ilgneun hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 K62 (1).

82. Hiến pháp Việt Nam : 1946 - 2001 / Trần Mộng Lang

by Trần, Mộng Giang Luật gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.9.597 H305P (1).

83. Trung Quốc trước ngã ba đường : sách tham khảo / Peter Nolan; Trần Thị Thái Hà dịch ; Trần Đình Thiên, Nguyễn Mạnh Hùng hiệu đính

by Nolan, Peter | Trần, Thị Thái Hà [dịch.] | Nguyễn, Mạnh Hùng [hiệu đính.] | Trần, Đình Thiên [hiệu đính ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).

84. Atlas địa lý, kinh tế, chính trị thế giới / Võ Minh Tâm, Doãn Thị Thùy Linh, Nguyễn Khánh Giang dịch

by Doãn, Thị Thùy Linh [dịch] | Nguyễn, Khánh Giang [dịch] | Võ, Minh Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 A110Đ (1).

85. Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính.

by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).

86. Lôgích chính trị Mỹ = The logic of American politics / Samuel Kernell, Gary C. Jacobson ; Nguyễn Thanh Thủy... [Và những người khác] dịch

by Kernell, Samuel | Jacobson, Gary C | Nguyễn, Thanh Thủy [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Other title: The logic of American politics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.47301 L450C (1).

87. Thế giới thời hậu chiến tranh lạnh : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường

by Nguyễn, Trường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.83 TH250G (1).

88. Tôn giáo : quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đức Lữ

by Nguyễn, Đức Lữ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.1 T454G (1).

89. (Great Man) Park Jeong-hee / Jeong Jae-kyung 지음

by Jeong, Jae-kyung [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : Jipmundang, 1997Other title: (Người đàn ông vĩ đại) Park Jeong-hee.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 P235 (1).

90. อาถรรพ์เดือน ๑๓ ! / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Athan duean 13!.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529.2 A865 (1).

91. Liebhaber des Friedens / Hans Jürgen Schultz

by Schultz, Hans Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart - Berlin : Kreuz Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 L716 (1).

92. Reden und Interviews - Joachim Gauck / Silke Bittkow

by Bittkow, Silke.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : MetaDesign AG, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 R314 (4).

93. Hoa Kỳ : tiến trình văn hóa chính trị / Đỗ Lộc Diệp

by Đỗ, Lộc Diệp, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.273 H401K (1).

94. Một số vấn đề về liên kết, tập hợp lực lượng trên thế giới ngày nay / Hoàng Thụy Giang, Nguyễn Mạnh Hùng

by Hoàng, Thụy Giang | Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458B (1).

95. Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo / Lại Văn Toàn chủ biên ; Falk Richard, Huntington Samuel, ... [và những người khác]

by Lại, Văn Toàn [chủ biên] | Anatoli, Utkin | QingJin, Li | Samuel, Huntington | Richard, Falk.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 TR124T (1).

96. Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn

by Nguyễn, Trọng Chuẩn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).

97. Nhận dạng các quan điểm sai trái, thù địch / Hồng Vinh chủ biên ; TòngThị Phóng...[và những người khác]

by Hồng Vinh [chủ biên] | Tòng, Thị Phóng | Tô, Thị Rứa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Ban Tư tưởng - Văn hóa trung ương, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25975 NH121D (1).

98. Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính / David E. McNabb

by McNabb, David E.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : M. E. Sharpe, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).

99. Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).

100. Vấn đề độc lập của Đông Timor và quan hệ Australia - Indonesia : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Lê Đặng Thảo Uyên ; Đỗ Thị Hạnh hướng dẫn ,

by Lê, Đặng Thảo Uyên | Đỗ Thị Hạnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha