|
81.
|
키워드론 읽는 한국현대사 / 한국정치연구회 지음 by 한국정치연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이매진, 2007Other title: Kiwodeulon ilgneun hangughyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 K62 (1).
|
|
82.
|
Hiến pháp Việt Nam : 1946 - 2001 / Trần Mộng Lang by Trần, Mộng Giang Luật gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.9.597 H305P (1).
|
|
83.
|
Trung Quốc trước ngã ba đường : sách tham khảo / Peter Nolan; Trần Thị Thái Hà dịch ; Trần Đình Thiên, Nguyễn Mạnh Hùng hiệu đính by Nolan, Peter | Trần, Thị Thái Hà [dịch.] | Nguyễn, Mạnh Hùng [hiệu đính.] | Trần, Đình Thiên [hiệu đính ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).
|
|
84.
|
Atlas địa lý, kinh tế, chính trị thế giới / Võ Minh Tâm, Doãn Thị Thùy Linh, Nguyễn Khánh Giang dịch by Doãn, Thị Thùy Linh [dịch] | Nguyễn, Khánh Giang [dịch] | Võ, Minh Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 A110Đ (1).
|
|
85.
|
Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính. by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).
|
|
86.
|
Lôgích chính trị Mỹ = The logic of American politics / Samuel Kernell, Gary C. Jacobson ; Nguyễn Thanh Thủy... [Và những người khác] dịch by Kernell, Samuel | Jacobson, Gary C | Nguyễn, Thanh Thủy [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Other title: The logic of American politics.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.47301 L450C (1).
|
|
87.
|
Thế giới thời hậu chiến tranh lạnh : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường by Nguyễn, Trường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.83 TH250G (1).
|
|
88.
|
Tôn giáo : quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đức Lữ by Nguyễn, Đức Lữ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.1 T454G (1).
|
|
89.
|
(Great Man) Park Jeong-hee / Jeong Jae-kyung 지음 by Jeong, Jae-kyung [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Jipmundang, 1997Other title: (Người đàn ông vĩ đại) Park Jeong-hee.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2092 P235 (1).
|
|
90.
|
อาถรรพ์เดือน ๑๓ ! / เล่า ชวน หัว by เล่า ชวน หัว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Athan duean 13!.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529.2 A865 (1).
|
|
91.
|
Liebhaber des Friedens / Hans Jürgen Schultz by Schultz, Hans Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart - Berlin : Kreuz Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 L716 (1).
|
|
92.
|
Reden und Interviews - Joachim Gauck / Silke Bittkow by Bittkow, Silke. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : MetaDesign AG, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 R314 (4).
|
|
93.
|
Hoa Kỳ : tiến trình văn hóa chính trị / Đỗ Lộc Diệp by Đỗ, Lộc Diệp, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.273 H401K (1).
|
|
94.
|
Một số vấn đề về liên kết, tập hợp lực lượng trên thế giới ngày nay / Hoàng Thụy Giang, Nguyễn Mạnh Hùng by Hoàng, Thụy Giang | Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458B (1).
|
|
95.
|
Trật tự thế giới sau chiến tranh lạnh phân tích và dự báo / Lại Văn Toàn chủ biên ; Falk Richard, Huntington Samuel, ... [và những người khác] by Lại, Văn Toàn [chủ biên] | Anatoli, Utkin | QingJin, Li | Samuel, Huntington | Richard, Falk. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tin Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 TR124T (1).
|
|
96.
|
Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn by Nguyễn, Trọng Chuẩn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).
|
|
97.
|
Nhận dạng các quan điểm sai trái, thù địch / Hồng Vinh chủ biên ; TòngThị Phóng...[và những người khác] by Hồng Vinh [chủ biên] | Tòng, Thị Phóng | Tô, Thị Rứa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Ban Tư tưởng - Văn hóa trung ương, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25975 NH121D (1).
|
|
98.
|
Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính / David E. McNabb by McNabb, David E. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : M. E. Sharpe, 20uuAvailability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).
|
|
99.
|
Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).
|
|
100.
|
Vấn đề độc lập của Đông Timor và quan hệ Australia - Indonesia : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Lê Đặng Thảo Uyên ; Đỗ Thị Hạnh hướng dẫn , by Lê, Đặng Thảo Uyên | Đỗ Thị Hạnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|