Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
81. Văn bản pháp luật về biên giới quốc gia / Phạm Việt, Nguyễn Thị Lệ Huyền biên tập

by Phạm, Việt [biên tập] | Nguyễn, Thị Lệ Huyền [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.597 V115B (1).

82. Kinh tế và chính trị thế giới - Báo cáo thường niên 2012 / Nguyễn Bình Giang chủ biên

by Nguyễn, Bình Giang [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

83. Lịch sử kiến trúc : từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu. T.1

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 L302S (1).

84. Lập hồ sơ cộng đồng theo phương pháp cùng tham gia / Nguyễn Thọ Vượng..[và những người khác]

by Nguyễn Thọ Vượng, PGS. TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 L123H (1).

85. 남자와 여자, 정말 평등할 수 있을까?. 21 / 루시엥샤비, 강동우,백, 혜경 감수 ; 윤소영 옮김

by 루시엥, 샤비 [지음] | 강, 동우 [감수 ] | 백, 혜경 [감수 ] | 윤, 소영 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Đàn ông và phụ nữ, thực sự có thể bình đẳng không?. | Namjawa yoja jongmal pyongdeunghal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 N174 (1).

86. Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền chủ biên ; Nguyễn Quốc Trị

by Bùi, Minh Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Trị.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 L302S (1).

87. Atlas địa lý, kinh tế, chính trị thế giới / Võ Minh Tâm, Doãn Thị Thùy Linh, Nguyễn Khánh Giang dịch

by Doãn, Thị Thùy Linh [dịch] | Nguyễn, Khánh Giang [dịch] | Võ, Minh Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 A110Đ (1).

88. Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên

by Cao, Văn Liên, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

89. 세계민담전집 12 / 이동일

by 이, 동일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Segyemindamjojip 1 | Bộ sưu tập văn hóa dân gian thế giới 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S456 (1).

90. Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn

by Nguyễn, Trọng Chuẩn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).

91. Một số vấn đề về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học / Ngô Minh Oanh,...[và những người khác]

by Đỗ, Thị Hạnh | Lê, Tùng Lâm | Ngô, Minh Oanh | Trần, Nam Tiến | Trần, Thuận.

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70441 M458S (1).

92. Nữ giới Phật giáo Việt nam: Truyền thông và hiện đại

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

93. Chính trị thế giới sau năm 1945 / Peter Calvocoressi ; Nguyễn Văn Hạnh, Hoàng Bằng Giang, Nguyễn Ngọc Hùng dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính.

by Calvocoressi, Peter | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Hoàng, Bằng Giang [dịch.] | Nguyễn, Ngọc Hùng [dịch.] | Nguyễn, Việt Long [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320904 CH312S (1).

94. 이탈리아 기행1. 105 / Johann Wolfgang von Goethe ; 박찬기, 이봉무, 주경순옮김

by Goethe, Johann Wolfgang von | 박, 찬기 [옮김] | 이, 봉무 [옮김] | 주, 경순 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Itallia gihaeng | Du lịch Ý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 I-88 (1).

95. 로드 짐. 2 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김

by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).

96. One Asia Foundation : seven years of Progress / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Japan : Ashi-Shobo, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 O-58 (1).

97. Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).

98. Hồi giáo / Th. van Baaren, Trịnh Thu Hóa biên dịch

by Th.Van Baaren.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :

99. Hồi giáo / Th. van Baaren, Trịnh Thu Hóa biên dịch

by Th.Van Baaren.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.5 H452G (1).

100. Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ

by Võ, Thị Minh Huệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.65 N428C (1).

Powered by Koha