|
81.
|
Văn bản pháp luật về biên giới quốc gia / Phạm Việt, Nguyễn Thị Lệ Huyền biên tập by Phạm, Việt [biên tập] | Nguyễn, Thị Lệ Huyền [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.597 V115B (1).
|
|
82.
|
Kinh tế và chính trị thế giới - Báo cáo thường niên 2012 / Nguyễn Bình Giang chủ biên by Nguyễn, Bình Giang [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
83.
|
Lịch sử kiến trúc : từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu. T.1 by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 L302S (1).
|
|
84.
|
Lập hồ sơ cộng đồng theo phương pháp cùng tham gia / Nguyễn Thọ Vượng..[và những người khác] by Nguyễn Thọ Vượng, PGS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 L123H (1).
|
|
85.
|
남자와 여자, 정말 평등할 수 있을까?. 21 / 루시엥샤비, 강동우,백, 혜경 감수 ; 윤소영 옮김 by 루시엥, 샤비 [지음] | 강, 동우 [감수 ] | 백, 혜경 [감수 ] | 윤, 소영 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Đàn ông và phụ nữ, thực sự có thể bình đẳng không?. | Namjawa yoja jongmal pyongdeunghal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 N174 (1).
|
|
86.
|
Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền chủ biên ; Nguyễn Quốc Trị by Bùi, Minh Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Trị. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 L302S (1).
|
|
87.
|
Atlas địa lý, kinh tế, chính trị thế giới / Võ Minh Tâm, Doãn Thị Thùy Linh, Nguyễn Khánh Giang dịch by Doãn, Thị Thùy Linh [dịch] | Nguyễn, Khánh Giang [dịch] | Võ, Minh Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 A110Đ (1).
|
|
88.
|
Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên by Cao, Văn Liên, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
89.
|
세계민담전집 12 / 이동일 by 이, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Segyemindamjojip 1 | Bộ sưu tập văn hóa dân gian thế giới 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 S456 (1).
|
|
90.
|
Những vấn đề toàn cầu trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Trọng Chuẩn by Nguyễn, Trọng Chuẩn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 NH556V (1).
|
|
91.
|
Một số vấn đề về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học / Ngô Minh Oanh,...[và những người khác] by Đỗ, Thị Hạnh | Lê, Tùng Lâm | Ngô, Minh Oanh | Trần, Nam Tiến | Trần, Thuận. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70441 M458S (1).
|
|
92.
|
Nữ giới Phật giáo Việt nam: Truyền thông và hiện đại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
93.
|
Chính trị thế giới sau năm 1945 / Peter Calvocoressi ; Nguyễn Văn Hạnh, Hoàng Bằng Giang, Nguyễn Ngọc Hùng dịch ; Nguyễn Việt Long hiệu đính. by Calvocoressi, Peter | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Hoàng, Bằng Giang [dịch.] | Nguyễn, Ngọc Hùng [dịch.] | Nguyễn, Việt Long [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320904 CH312S (1).
|
|
94.
|
이탈리아 기행1. 105 / Johann Wolfgang von Goethe ; 박찬기, 이봉무, 주경순옮김 by Goethe, Johann Wolfgang von | 박, 찬기 [옮김] | 이, 봉무 [옮김] | 주, 경순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Itallia gihaeng | Du lịch Ý.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 I-88 (1).
|
|
95.
|
로드 짐. 2 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김 by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).
|
|
96.
|
One Asia Foundation : seven years of Progress / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Japan : Ashi-Shobo, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 O-58 (1).
|
|
97.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác]. by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).
|
|
98.
|
Hồi giáo / Th. van Baaren, Trịnh Thu Hóa biên dịch by Th.Van Baaren. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :
|
|
99.
|
Hồi giáo / Th. van Baaren, Trịnh Thu Hóa biên dịch by Th.Van Baaren. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297.5 H452G (1).
|
|
100.
|
Nói chuyện giới tính không khó! / Võ Thị Minh Huệ by Võ, Thị Minh Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.65 N428C (1).
|