|
81.
|
Ngôn từ xưng gọi trong gia đình người Việt ở nông thôn đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu trường hợp xã Phú Tấn, huyện Phú Tân, Cà Mau : luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Quách Văn Nghiêm. by Quách, Văn Nghiêm | Trần, Thị Ngọc Lang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (1).
|
|
82.
|
Text, Kultur, Kommunikation : Translation als Forschungsaufgabe : Festschrift aus Anlass des 50jährigen Bestehens des Instituts für Übersetzer- und Dolmetscherausbildung an der Universität Graz / Nadja Grbíc, Michaela Wolf by Grbíc, Nadja | Wolf, Michaela. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Stauffenburg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 T355 (1).
|
|
83.
|
The public relations strategic toolkit : an essential guide to successful public relations practice / Alison Theaker, Heather Yaxley by Theaker, Alison | Yaxley, Heather. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Routledge, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 T3748 (1).
|
|
84.
|
Inter-act : interpersonal communication concepts, skills, and contexts / Kathleen S. Verderber, Erina L. MacGeorge by Verderber, Kathleen S | MacGeorge, Erina L. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 V483 (1).
|
|
85.
|
Văn hóa giao tiếp của người Việt ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đoàn Thị Thoa ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Đoàn, Thị Thoa | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 V115H 2010 (1).
|
|
86.
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày = Communicate effectively / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch. by Arredondo, Lani | Dương, Ngọc Dũng [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Communicate effectively.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).
|
|
87.
|
Văn hóa doanh nghiệp FPT : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Thị Thu Hương ; Trần Đình Lâm hướng dẫn by Vũ, Thị Thu Hương | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 V115H 2014 (1).
|
|
88.
|
Tự vị tiếng Việt Miền Nam / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550V (1).
|
|
89.
|
การสื่อสารเชิงอวัจนภาษา : รูปแบบและการใช้ / กาญจนา โชคเหรียญสุขชัย by กาญจนา โชคเหรียญสุขชัย. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์กรการค้าของ SVG, 2007Other title: Kan suesan choeng a watchana phasa: rupbaep lae kan chai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 K161 (2).
|
|
90.
|
Interkulturelle Kompetenz : Konzepte und Praxis des Unterrichts / Laurenz Volkmann, Klaus Stierstorfer, Wolfgang Gehring by Volkmann, Laurenz | Stierstorfer, Klaus | Gehring, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.117 I-61 (1).
|
|
91.
|
Enabling knowledge creation : how to unlock the mystery of tacit knowledge and release the power of innovation / Georg Von Krogh, Kazuo Ichijo, Ikujiro Nonaka by Von Krogh, Geogr | Ichijo, Kazuo | Nonaka, Ikujiro. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Oxford University Press, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038 E56 (1).
|
|
92.
|
Văn hóa giao tiếp trong thư viện một số trường đại học trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Mai Thị Thu ; Phạm Tấn Hạ hướng dẫn by Mai, Thị Thu | Phạm, Tấn Hạ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 V115H (1).
|