|
81.
|
Chương trình giáo dục Đại học : các loại hình truyền thông điện tử / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 C55999 (1).
|
|
82.
|
Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).
|
|
83.
|
การพัฒนาทักษะทางภาษา by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พาสเทล, 2020Other title: Develoment of language skills.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 D489 (1).
|
|
84.
|
แนวการศึกษาชุดวิชา 22721 การพัฒนาทักษะทางภาษา by มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช | มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วีเลิร์น, 2020Other title: Develoment of language skills.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 D489 (1).
|
|
85.
|
Vietnamese Studies / Hữu Ngọc by Hữu Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
86.
|
Vietnamese Studies / Trần Đoàn Lâm by Trần, Đoàn Lâm. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam : Tạp chí Nghiên cứu Việt Nam, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V666 (1).
|
|
87.
|
Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh by Hà, Thị Ngọc Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).
|
|
88.
|
วิวัฒนาการภาษาไทย / ธวัช ปุณโณทก by ธวัช ปุณโณทก. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of Foreign Affairs of Thailand, 2006Other title: Watthanatham thai phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.911 W346 (3).
|
|
89.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
90.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ; Lê Văn In ... [và những người khác] by Nghiêm, Kỳ Hồng [chủ biên] | Lê, Văn In | Đỗ, Văn Học | Nguyễn, Văn Báu | Đỗ, Văn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108T (4).
|
|
91.
|
Tài liệu học tập các văn kiện hội nghị lần thứ sáu ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XII : dành cho cán bộ, đảng viên ở cơ sở / Ban Tuyên giáo Trung ương by Ban Tuyên giáo Trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.25 T1291 (1).
|
|
92.
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế / Nguyễn Anh Tuấn chủ biên ; Bùi Huy Khoát, ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Anh Tuấn [chủ biên] | Vũ, Xuân Trường [biên soạn] | Nguyễn, Hải Yến [biên soạn] | Bùi, Huy Khoát [biên soạn] | Nguyễn, Hồng Sơn [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 GI-108T (1).
|
|
93.
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế / Nguyễn Anh Tuấn chủ biên ... [và những người khác] by Nguyễn, Anh Tuấn [chủ biên] | Bùi, Huy Khoát [biên soạn] | Nguyễn, Hồng Sơn [biên soạn] | Nguyễn, Hải Yến [biên soạn] | Nguyễn, Tiên Phong [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 GI-108T (1).
|
|
94.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561PH (5).
|
|
95.
|
Kritische Stichwörter zur Sprachdidaktik / Margareta Gorschenek, Annamaria Rucktäschel by Gorschenek, Margaretha | Rucktäschel, Annamaria. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 K92 (1).
|
|
96.
|
Diverse approaches to developing and implementing competency-based ICT training for teachers : a case study. Vol.1 / Auken Tungatorova editor by Tungatorova, Auken [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: Bangkok : UNESCO Office , 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 D618 (1).
|
|
97.
|
Khoa Báo chí và Truyền thông - Chặng đường 1/4 thế kỷ / Khoa Báo chí và truyền thông Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.107 K457 (1).
|
|
98.
|
Những điều trường Harvard không dạy bạn = What they don't teach you at Harvard business school / Mark H. McCormack ; Nhóm dịch Alpha Books by McCormack, Mark H | Nhóm Alpha Books [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010Other title: What they don't teach you at Harvard business school.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NH556Đ (1).
|
|
99.
|
ภาษาพาสอน : เรื่องน่ารู้สำหรับครูภาษาไทย / อัจฉรา ชีวพันธ์ by อัจฉรา ชีวพันธ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Phasa pha son: rueang na ru samrap khru phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 P536 (2).
|
|
100.
|
แบบฝึกหักภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๑ เล่ม ๒ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2008Other title: Baep fuek hak phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 1 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|