|
81.
|
Phương pháp tiếp cận ABCD by Trung tâm nghiên cứu-tư vấn. Công tác xã hội và phát triển cộng đồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
82.
|
Thực hành CTXH chuyên nghiệp / . by TS. Mary Ann Forgey | TS. Carol S.Cohen. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
83.
|
Ngày công tác xã hội thế giới lầ thứ XIV, Kỷ yếu hội thảo khoa học : công tác xã hội - kết nối và chia sẻ (Proceedinggs of the scientific conference Social work - linkage and sharing) by Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&NV, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 NG112C (1).
|
|
84.
|
Sắc màu lễ hội Katé : The colors of the Katé festival / Sakaya by Sakaya | Trương Văn Món PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 S113M (1).
|
|
85.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 햄릿/ 맥베스 / 셰익스피어지음 ; 김진욱옮김 by 셰익스피어 | 김, 진욱 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
86.
|
Câu hỏi tiếng Việt dưới góc nhìn lý thuyết thông tin : luận văn Thạc sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Mai; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mai | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, Tp. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :
|
|
87.
|
Thành phố Hội An : Di sản thế giới triển vọng tương lai by Phòng Văn Hóa và Thông Tin Thành phố Hội An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 TH107P (1).
|
|
88.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại by Hội đồng biên soạn giáo trình Đại học Quốc gia Seoul. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
89.
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học (dùng trong các trường đại học, cao đẳng) / Trịnh Thúc Huỳnh by Trịnh, Thúc Huỳnh. Edition: 2005Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 GI-108T 2005 (1).
|
|
90.
|
Sociology / Anthony Giddens, Philip W. Sutton by Giddens, Anthony | Sutton, Philip W. Edition: 2nd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Cambridge : Polity Press, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 G4532 (1).
|
|
91.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration / Võ Văn Sen ... [và những người khác] by Võ, Văn Sen, GS. TS [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp, PGS. TS [biên tập] | Ngô, Thị Phương Lan, PGS. TS [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).
|
|
92.
|
Mô hình phát triển xã hội của một số nước phát triển Châu Âu : kinh nghiệm và ý nghĩa đối với Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Quang Thuấn, Bùi Nhật Quang chủ biên by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS [chủ biên] | Bùi, Nhật Quang [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.44094 M450H (1).
|
|
93.
|
Văn hóa - lối sống của những người theo Hồi giáo / Nguyễn Mạnh Cường by Nguyễn, Mạnh Cường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 V115H (1).
|
|
94.
|
An sinh xã hội Bắc Âu trong cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu và bài học cho Việt Nam : sách chuyên khảo / Đinh Công Tuấn, Đinh Công Hoàng by Đinh, Công Tuấn, PGS.TS | Đinh, Công Hoàng, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.948 A105S (1).
|
|
95.
|
Kết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X Đảng Cộng sản Việt Nam : đề cương thông báo nhanh. / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259712 K258Q (1).
|
|
96.
|
Nam Phi : con đường tiến tới dân chủ công bằng và thịnh vượng / Đỗ Đức Định chủ biên by Đỗ, Đức Định, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.40968 N104P (1).
|
|
97.
|
Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội / Nguyễn Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở- Bán công TP.HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 N5764 (1).
|
|
98.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Võ Văn Sen ... [và những người khác] biên tập by Võ, Văn Sen [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp [biên tập] | Ngô,Thị Phương Lan [biên tập] | Lê, Hữu Phước [biên tập] | Trần, Anh Tiến [biên tập] | Nguyễn, Đình Phức [biên tập] | Lê, Hoàng Dũng [biên tập] | Đỗ, Hoàng Phương An [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).
|
|
99.
|
日本語会話 : 高柳和子 [ほか] 著 基礎文法を使って日本語の世界をひろげよう / 中級 I, by 高柳,和子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : TIJ東京日本語研修所 , 日本語の凡人社 (発売), 1993Other title: Nihongo kaiwa : Kiso bunpō o tsukatte nihongo no sekai o hirogeyou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10(2b)-N77-K(1) (1).
|
|
100.
|
Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam Á by Trần, Bình Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.095 NH556T (1).
|