Refine your search

Your search returned 97 results. Subscribe to this search

| |
81. Bí quyết học đâu nhớ đó :|bphương pháp ghi nhớ khôn ngoan / Peter C. Brown, Lưu Thị Thanh Huyền, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger

by Brown, Peter C | Lưu, Thị Thanh Huyền | McDaniel, Mark A | Roediger, Henry L.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1523 B300Q (1).

82. A survey of cognitive strategies in learning English reading comprehension among 11th - graders at Tam Phuoc High School in Dong Nai Province

by Lương, Phước Thành.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

83. An investigation into the teaching of critical reading skills for 11th graders at Tran Phu High School in Ho Chi Minh City

by Hoàng, Thị Hương Nguyên.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

84. How to teach speaking skill to 11th graders in a communicative way: A case study at Nguyen Trai High School

by Võ, Thị Thy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :

85. Kỹ năng và nghiệp vụ văn phòng / Vương Hoàng Tuấn

by Vương, Hoàng Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 K600N (1).

86. หนังสือเรียนแบบเบ็ดเสร็จกลุ่มทักษะ ภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๖

by กระทรวงศึกษาธิการ | ฝ่ายวิชาการภาษาไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท มูลนิธิอมตะ, 2008Other title: Phasathai chan prathomsueksa pi thi 6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (1).

87. Những quy tắc trong cuộc sống / Richard Templar ; Dương Kim Tuyến dịch ; Mỹ Hòa hiệu đính

by Templar, Richard | Dương, Kim Tuyến [Dịch] | Mỹ Hòa [Hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 N566Q (1).

88. The fine art of small talk : kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính

by Fine, Debra | Mai Trang [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 F495 (1).

89. Nghĩ đột phá cho format báo chí / Vũ Quang Hào

by Vũ, Quang Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 V986 (1).

90. The fine art of the big talk : bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / Debra Fine ; Minh Hạnh dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính

by Fine, Debra | Minh Hạnh [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 F495 (1).

91. Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày = Communicate effectively / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch.

by Arredondo, Lani | Dương, Ngọc Dũng [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Communicate effectively.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).

92. 논술 문장작법 101법칙 / 안도섭지음

by 안, 도섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민중출판사, 2005Other title: 101 quy tắc viết câu nghị luận | Nonsul munjangjagbeob 101beobchig.Availability: No items available :

93. แบบฝึกหัดหลักและการใช้ ภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1 เล่ม 1 / พัชรี น่วมเศรษฐี

by พัชรี น่วมเศรษฐี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: บริษัท ชวนพิมพ์ 50 จํากัด : ศูนย์หนังสือจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Baepfuekhat lak lae kan chai phasathai chan prathom pi thi 1 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

94. แบบฝึกหัดหลักและการใช้ ภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1 เล่ม 3 / พัชรี น่วมเศรษฐี

by พัชรี น่วมเศรษฐี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Matichon Publishing House, 2008Other title: Baepfuekhat lak lae kan chai phasathai chan prathom pi thi 1 lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

95. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh

by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).

96. วิชาศึกษาทั่วไป ภาษาไทย ทักษะทางภาษา 1 (ทย 101)

by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ,มหาวิทยาลัยนเรศวร, มหาวิทยาลัยบูรพา | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ,มหาวิทยาลัยนเรศวร, มหาวิทยาลัยบูรพา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Wicha sueksa thuapai phasathai thaksa thang phasa 1 (thoyo 101).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 W633 (1).

97. Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả : 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công = Making teams work / Maginn Michael ; Trần Phi Tuấn dịch .

by Michael, Maginn | Trần, Phi Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Making teams work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 TH506Đ (1).

Powered by Koha