|
81.
|
Bí quyết học đâu nhớ đó :|bphương pháp ghi nhớ khôn ngoan / Peter C. Brown, Lưu Thị Thanh Huyền, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger by Brown, Peter C | Lưu, Thị Thanh Huyền | McDaniel, Mark A | Roediger, Henry L. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1523 B300Q (1).
|
|
82.
|
A survey of cognitive strategies in learning English reading comprehension among 11th - graders at Tam Phuoc High School in Dong Nai Province by Lương, Phước Thành. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
83.
|
An investigation into the teaching of critical reading skills for 11th graders at Tran Phu High School in Ho Chi Minh City by Hoàng, Thị Hương Nguyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
84.
|
How to teach speaking skill to 11th graders in a communicative way: A case study at Nguyen Trai High School by Võ, Thị Thy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :
|
|
85.
|
Kỹ năng và nghiệp vụ văn phòng / Vương Hoàng Tuấn by Vương, Hoàng Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 K600N (1).
|
|
86.
|
หนังสือเรียนแบบเบ็ดเสร็จกลุ่มทักษะ ภาษาไทย ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๖ by กระทรวงศึกษาธิการ | ฝ่ายวิชาการภาษาไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท มูลนิธิอมตะ, 2008Other title: Phasathai chan prathomsueksa pi thi 6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (1).
|
|
87.
|
Những quy tắc trong cuộc sống / Richard Templar ; Dương Kim Tuyến dịch ; Mỹ Hòa hiệu đính by Templar, Richard | Dương, Kim Tuyến [Dịch] | Mỹ Hòa [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 N566Q (1).
|
|
88.
|
The fine art of small talk : kỹ năng bắt đầu, duy trì cuộc trò chuyện và tạo dựng mạng lưới quan hệ xã hội / Debra Fine ; Mai Trang dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính by Fine, Debra | Mai Trang [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 F495 (1).
|
|
89.
|
Nghĩ đột phá cho format báo chí / Vũ Quang Hào by Vũ, Quang Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 V986 (1).
|
|
90.
|
The fine art of the big talk : bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc / Debra Fine ; Minh Hạnh dịch ; Trần Vũ Nhân hiệu đính by Fine, Debra | Minh Hạnh [dịch ] | Trần, Vũ Nhân [hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 F495 (1).
|
|
91.
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày = Communicate effectively / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch. by Arredondo, Lani | Dương, Ngọc Dũng [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Communicate effectively.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).
|
|
92.
|
논술 문장작법 101법칙 / 안도섭지음 by 안, 도섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민중출판사, 2005Other title: 101 quy tắc viết câu nghị luận | Nonsul munjangjagbeob 101beobchig.Availability: No items available :
|
|
93.
|
แบบฝึกหัดหลักและการใช้ ภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1 เล่ม 1 / พัชรี น่วมเศรษฐี by พัชรี น่วมเศรษฐี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: บริษัท ชวนพิมพ์ 50 จํากัด : ศูนย์หนังสือจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2007Other title: Baepfuekhat lak lae kan chai phasathai chan prathom pi thi 1 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
94.
|
แบบฝึกหัดหลักและการใช้ ภาษาไทย ชั้นประถมปีที่ 1 เล่ม 3 / พัชรี น่วมเศรษฐี by พัชรี น่วมเศรษฐี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Matichon Publishing House, 2008Other title: Baepfuekhat lak lae kan chai phasathai chan prathom pi thi 1 lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
95.
|
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).
|
|
96.
|
วิชาศึกษาทั่วไป ภาษาไทย ทักษะทางภาษา 1 (ทย 101) by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ,มหาวิทยาลัยนเรศวร, มหาวิทยาลัยบูรพา | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ,มหาวิทยาลัยนเรศวร, มหาวิทยาลัยบูรพา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Wicha sueksa thuapai phasathai thaksa thang phasa 1 (thoyo 101).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 W633 (1).
|
|
97.
|
Thúc đẩy nhóm làm việc hiệu quả : 24 bài học để làm việc cùng nhau một cách thành công = Making teams work / Maginn Michael ; Trần Phi Tuấn dịch . by Michael, Maginn | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Making teams work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 TH506Đ (1).
|