Refine your search

Your search returned 392 results. Subscribe to this search

| |
81. Hội nghị khoa học- công nghệ & môi trường các tình miền Đông Nam Bộ: Kỷ yếu / Sở khoa học công nghệ và môi trường Đồng Nai

by Trần, Toản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Biên Hòa : Sở Khoa học công nghệ Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 H452N (1).

82. Hội thảo khoa học sau đại học 2019 trường Đại học khao học xã hội và Nhân Văn - ĐH Quốc gia TP.HCM (Hội thảo khoa học tường niên - Tóm tắt tham luận)

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&NV, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 H452T (1).

83. Một góc nhìn của trí thức. T.3 / Vũ Đình Hoè ... [và những người khác]

by Cao, Huy Thuần | Trần, Tôn Tử | Nguyễn, Sỹ Dũng | Vũ, Đình Hòe.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

84. Một góc nhìn của trí thức. T.1 / Phan Ngọc ... [và những người khác]

by Hoàng, Tụy | Tương, Lai | Vũ, Khoan | Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

85. 一万个奥秘 一千个谜 少年科学探秘 宋解 主编 ; 王奉安 等

by 宋解 [主编] | 王奉安 | 赵九伶 | 杨秋白 | 刘宜学 | 马会春 | 赵立军.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 福建 福建少年儿童 1999Other title: Yi wan ge aomi yiqian ge mi shao nian kexue tanmi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 Y511 (1).

86. Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 2)

by GS.TSKH Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

87. Dictionary of Earth Science

by Nguyễn Đức Quảng.

Material type: Text Text Language: English Publication details: McGraw- Hill Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

88. 기후가 미친 걸까? : 기상 과학이 밝혀 낸 이상 기후 이야기. 002. / 로베르 사두르니 ; 장순근감수 ; 이수지옮김

by 사두르니, 로베르 | 장, 순근 [감수] | 이, 수지 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Thời tiết có điên không? : một câu chuyện về khí hậu bất thường được khoa học khí tượng phanh phui. | Gihuga michin geolkka? : gisang gwahag-i balghyeo naen isang gihu iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.5 G462 (1).

89. 우리의 먹을거리는 안전한가?. 039 / 피에르 페이에지음 ; 김희경옮김 ; 손중천감수

by 피에르 페이에 [지음] | 손, 중천 [감수] | 김, 희경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Thực phẩm của chúng ta có an toàn không? | Urie mogeulgorineun anjonhanga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 U766 (1).

90. 안락사를 합법화해야 할까?. 034 / 미셸 오트쿠베르튀르지음 ; 김성희옮김 ; 김현철감수

by 오트쿠베르튀르, 미셸 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 김, 현철 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có nên hợp pháp hóa cái chết nhân đạo không? | Alrakssareul funpopwahaeya halkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 A459 (1).

91. 우리는 어떻게 소리를 들을까?. 035 / 제랄드 팽지음 ; 박경한, 김정진감수 ; 김성희옮김

by 제랄드 팽 [지음] | 박, 경한 [감수] | 김, 정진 [감수] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2007Other title: Chúng ta nghe âm thanh như thế nào? Urineun ottoke sorireul deureulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 U767 (1).

92. Матрёшка : злементарный практический курс русского языка/ Н. Б. Караванова

by Караванова, Н. Б.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 М33 (1).

93. Kỷ yếu hội thảo khoa học nhóm ngành khoa học xã hội : các hướng nghiên cứu trọng điểm về khoa học xã hội tại khu vực Nam Bộ giai đoạn 2011-2015 / Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 K600Y (1).

94. Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

95. Một số kết quả nghiên cứu Khoa học Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân Văn - Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2016

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).

96. Khoa học xã hội và nhân văn bước vào thế kỷ XXI

by Ngô, Văn Lệ [chủ biên] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (2).

97. 岩波講座現代 大槻昭一郎 [ほか執筆] 2 科学・技術と現代

by 大槻昭.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

98. Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.2

by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).

99. Khoa học môi trường

by Lê, Văn Khoa [chủ biên] | Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 KH401H (1).

100. Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 1)

by GS.TSKH Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :

Powered by Koha