|
81.
|
การเปลี่ยนแปลงทางภูมิทัศน์และลักษณะของสถาปัตยกรรมชิโน-โปรตุกีสในเมืองภูเก็ตระหว่าง พ.ศ ๒๕๔๕-๒๕๕๙ by ปิยะนาถ อังควาณิชกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Kan plianplaeng thang phumthat lae laksana khong sathapattayakam chi no pro tu kit nai mueang phuket rawang pho so 2545-2559.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K161 (2).
|
|
82.
|
Từ ý đến hình trong thiết kế cảnh quan by Grant W. Reid, ASLA | Hà, Nhật Tân [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 105.2 T550Y (1).
|
|
83.
|
Hơi thở nhiệt đới. T.2 by Nguyễn, Văn Tất. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 H462T (3).
|
|
84.
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: No items available :
|
|
85.
|
Nghệ thuật & kiến trúc phật giáo by Fisher, Robert E. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726 NGH250T (1).
|
|
86.
|
Kiến trúc hiện đại by Tôn, Thừa Nguyên | Nguyễn, Văn Nam [dịch] | Trần, Kim Bảo [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 K305T (1).
|
|
87.
|
딸과 떠나는 국보 건축 기행 / 이용재 by 이, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 디자인하우스, 2009Other title: Ttalgwa ttonaneun gukppo gonchuk gihaeng | Chuyến du lịch kiến trúc quốc gia rời bỏ con gái.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.2 T882 (1).
|
|
88.
|
Lịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương tây by Nguyễn, Quốc Thông. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|
|
89.
|
Kiến trúc và môi sinh by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.47 K305T (1).
|
|
90.
|
Kiến trúc nhà công cộng : giáo trình đào tạo kiến trúc sư by Nguyễn, Đức Thiềm. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).
|
|
91.
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NG517G (1).
|
|
92.
|
German Memorials / Ulrich Schlie by Schlie, Ulrich. Material type: Text Language: English Publication details: München : Goethe-Institut Inter Nationes, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.94 G373 (1).
|
|
93.
|
Hội thảo khoa học: Quy hoạch kiến trúc các đô thị vùng phát triển công nghiệp by Hội kiến trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 H452T (3).
|
|
94.
|
History of Korean architecture / 김동욱 by 김, 동욱 | Lim, Jong-hyun [translated] | Gregory, A. Tisher [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Suwon : University of Kyonggi Press, 2013Other title: Lịch sử kiến trúc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H673 (1).
|
|
95.
|
Matthäus Daniel Pöppelmann und die Barockbaukunst in Dresden / Hermann Heckmann by Heckmann, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : VEB, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.924 M443 (1).
|
|
96.
|
Kiến trúc công trình by Nguyễn, Tài My. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 K305T (1).
|
|
97.
|
Kiến trúc cảnh quan đô thị by Hàn, Tất Ngạn. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725 K305T (1).
|
|
98.
|
Hơi thở nhiệt đới. T.1 by Nguyễn, Văn Tất. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : văn hóa - Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9597 H462T (3).
|
|
99.
|
Hội thảo Đánh giá quỹ di sản kiến trúc vùng Nam Bộ by Bộ Xây dựng; Viện Kiến trúc quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện Kiến trúc quy hoạch đô thị và nông thôn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 H452T (1).
|
|
100.
|
Nghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị phương Đông - phương Tây by Trần, Hùng | Hội Kiến Trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712 NGH250T (1).
|