Refine your search

Your search returned 1892 results. Subscribe to this search

| |
81. 한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

82. Jeju Island : reaching to the core of beauty / Korea Foundation ; [writer, Ben Jackson ; ditor, Park Hye-young]

by Jackson, Ben | Park, Hye-young | Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju : vươn tới cốt lõi của vẻ đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).

83. 백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저

by 김,구 | 김,혜니.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).

84. Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

85. Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San

by Nguyễn, Ngọc San.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).

86. Bài giảng lịch sử triết học

by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).

87. Tìm hiểu về văn hóa

by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).

88. La sơn phu tử / Hoàng Xuân Hãn

by Hoàng, Xuân Hãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Minh Tân, 1987Availability: No items available :

89. Sử học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hoá.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S550H (1).

90. (청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음

by 임, 영대.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).

91. 비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음

by 정, 찬일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).

92. (장콩 선생의) 박물관속에 숨어있는 우리 문화 이야기 : 옛 도자기·금속공예편 / 장콩 지음

by 장, 콩.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2006Other title: (Mr. Jang Kong)Câu chuyện về nền văn hóa của chúng ta ẩn trong bảo tàng : Đồ gốm cũ và đồ thủ công kim loại | (Jangkong seonsaeng-ui)Bagmulgwansog-e sum-eoissneun uli munhwa iyagi : Yes dojagi·geumsoggong-yepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B146 (1).

93. Lịch sử Nhật Bản / Trịnh Tiến Thuận, Mai Phú Phương

by Trịnh, Tiến Thuận | Mai, Phú Phương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

94. Phi châu thịnh vượng : lịch sử 5.000 năm của sự giàu có, tham vọng và nỗ lực / Martin Meredith ; Nguyễn Sinh Viện dịch

by Meredith, Martin | Nguyễn, Sinh Viện [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960 PH300C (1).

95. Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen,,... [và những người khác].

by Võ, Văn Sen | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa họcXã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (1).

96. Chiến tranh Nhật - Triều những năm 1592-1598 và quan hệ quốc tế ở Đông Bắc Á cuối thế kỉ XVI - đầu XVII : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Cao Mỹ Hiếu ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Cao, Mỹ Hiếu | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

97. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà ... [và những người khác] biên soạn.

by Nguyễn, Quang Hà [biên soạn] | Mai, Khắc Ưng [biên soạn] | Trần, Hoàng [biên soạn] | Phạm, Hồng Việt [biên soạn] | Nguyễn, Đức Việt [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).

98. Hợp tác du lịch giữa Việt Nam & Campuchia thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lâm Ngọc Uyển Trân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Lâm, Ngọc Uyển Trân | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.409597 (1).

99. Tourismus : eine systematische Einführung - Analysen und Prognosen / Horst W. Opaschowski

by Opaschowski, Horst W.

Edition: 3. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Opladen : Leske und Budrich, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 T727 (1).

100. Lịch sử nước Pháp / Đặng Thanh Tịnh

by Đặng, Thanh Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944 L302S (1).

Powered by Koha