|
81.
|
한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
82.
|
Jeju Island : reaching to the core of beauty / Korea Foundation ; [writer, Ben Jackson ; ditor, Park Hye-young] by Jackson, Ben | Park, Hye-young | Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju : vươn tới cốt lõi của vẻ đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
83.
|
백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저 by 김,구 | 김,혜니. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).
|
|
84.
|
Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
85.
|
Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San by Nguyễn, Ngọc San. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).
|
|
86.
|
Bài giảng lịch sử triết học by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).
|
|
87.
|
Tìm hiểu về văn hóa by Ban Tư Tưởng-Văn Hóa Trung Ương | Vụ Giáo Dục Lý Luận Chính Trị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).
|
|
88.
|
La sơn phu tử / Hoàng Xuân Hãn by Hoàng, Xuân Hãn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Minh Tân, 1987Availability: No items available :
|
|
89.
|
Sử học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hoá. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S550H (1).
|
|
90.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).
|
|
91.
|
비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음 by 정, 찬일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).
|
|
92.
|
(장콩 선생의) 박물관속에 숨어있는 우리 문화 이야기 : 옛 도자기·금속공예편 / 장콩 지음 by 장, 콩. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2006Other title: (Mr. Jang Kong)Câu chuyện về nền văn hóa của chúng ta ẩn trong bảo tàng : Đồ gốm cũ và đồ thủ công kim loại | (Jangkong seonsaeng-ui)Bagmulgwansog-e sum-eoissneun uli munhwa iyagi : Yes dojagi·geumsoggong-yepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B146 (1).
|
|
93.
|
Lịch sử Nhật Bản / Trịnh Tiến Thuận, Mai Phú Phương by Trịnh, Tiến Thuận | Mai, Phú Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
94.
|
Phi châu thịnh vượng : lịch sử 5.000 năm của sự giàu có, tham vọng và nỗ lực / Martin Meredith ; Nguyễn Sinh Viện dịch by Meredith, Martin | Nguyễn, Sinh Viện [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960 PH300C (1).
|
|
95.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen,,... [và những người khác]. by Võ, Văn Sen | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa họcXã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (1).
|
|
96.
|
Chiến tranh Nhật - Triều những năm 1592-1598 và quan hệ quốc tế ở Đông Bắc Á cuối thế kỉ XVI - đầu XVII : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Cao Mỹ Hiếu ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Cao, Mỹ Hiếu | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
97.
|
Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ / Nguyễn Quang Hà ... [và những người khác] biên soạn. by Nguyễn, Quang Hà [biên soạn] | Mai, Khắc Ưng [biên soạn] | Trần, Hoàng [biên soạn] | Phạm, Hồng Việt [biên soạn] | Nguyễn, Đức Việt [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 S450T (1).
|
|
98.
|
Hợp tác du lịch giữa Việt Nam & Campuchia thực trạng và giải pháp : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Lâm Ngọc Uyển Trân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Lâm, Ngọc Uyển Trân | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.409597 (1).
|
|
99.
|
Tourismus : eine systematische Einführung - Analysen und Prognosen / Horst W. Opaschowski by Opaschowski, Horst W. Edition: 3. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Opladen : Leske und Budrich, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 T727 (1).
|
|
100.
|
Lịch sử nước Pháp / Đặng Thanh Tịnh by Đặng, Thanh Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944 L302S (1).
|