|
81.
|
สามก๊กฉบับนักบริหาร เลมที่ ๒ / ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน by ศาสตราจารย์เจริญ วรรธนะสิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส พี เอฟ พริ้นติ้ง กรฺุ๊ป จำกัด, 1996Other title: Samkok chabap nakborihan lem thi 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 S188 (1).
|
|
82.
|
เล่าเฟื่องเรื่องอิเหนา / โกวิท ตั้งตรงจิตร Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2003Other title: Lao fueang rueang i nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L298 (1).
|
|
83.
|
ศิษย์ดีเพราะมีครูรู้เต็มอก / นายฑัตจยศพล ธนธุวานันท์ by ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บิงโก, 2017Other title: Sit di phro mi khru ru tem-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 S623 (1).
|
|
84.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : nghiên cứu văn học Việt Nam và văn học thế giới 1945-1984 by Đặng, Thai Mai | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101P (1).
|
|
85.
|
Nghệ thuật ngôn ngữ thơ Đường / Cao Hữu Công, Mai Tổ Lân; Trần Đình Sử, Lê Tẩm dịch by Cao, Hữu Công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 NGH250T (3).
|
|
86.
|
Geschichte der deutschen Literatur von den Anfängen bis zur Gegenwart. Band 1, Die deutsche Literatur von Karl dem Grossen bis zum Beginn der höfischen Dichtung: 770 - 1170 / Helmut de Boor, Herbert Kolb by Boor, Helmut de | Kolb, Herbert. Edition: 9. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
87.
|
ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง by ศิราพร ณ ถลาง. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Tritsadee Kadtichon Wittayaa Witeewittayaa Nai Gaan Wikrord Tamnaan-Nitaan Peunbaan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T839 (4).
|
|
88.
|
Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như / by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).
|
|
89.
|
Thể loại từ Việt Nam thời trung đại : văn bản - tác giả - tác phẩm / Phạm Văn Ánh by Phạm, Văn Ánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH250L 2018 (1).
|
|
90.
|
ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง by ศิราพร ณ ถลาง. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Thritsadi khatichonwitthaya withiwitthaya nai kan wikhro tamnan nithanphuenban.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T531 (4).
|
|
91.
|
伊勢物語評解/ 鈴木日出男著 by 鈴木, 日出男, 1938-2013. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2013Other title: Isemonogatarihyō kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.32 Is2 (1).
|
|
92.
|
Phương thức tu từ trong thơ Bùi Giáng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
93.
|
Phương thức tượng trưng trong thơ mới 1930 - 1945 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Tường Giang; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Nguyễn, Tường Giang | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 PH561T (1).
|
|
94.
|
Huyền thoại và văn học / Khoa Ngữ văn và Báo chí by Khoa Ngữ văn và Báo chí. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :
|
|
95.
|
Loại hình câu thơ trong Thơ mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Nguyễn Thị Khánh Hòa; Lê Tiến Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Lê, Tiến Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 L404H (1).
|
|
96.
|
Lyrik, Erlebnis und Kritik : Gedichte und Aufsätze des dritten und vierten Lyrikertreffens in Münster / Lothar Jordan, Axel Marquardt, Winfried Woesler by Jordan, Lothar | Marquardt, Axel | Woesler Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91408 L992 (1).
|
|
97.
|
Lyrik, von allen Seiten : Gedichte und Aufsätze des ersten Lyrikertreffens in Münster / Lothar Jordan, Axel Marquardt, Winfried Woesler by Jordan, Lothar | Marquardt, Axel | Woesler, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91408 L992 (1).
|
|
98.
|
Leselust : wie unterhaltsam ist die neue deutsche Literatur? : ein Essay / Uwe Wittstock by Wittstock, Uwe. Material type: Text Language: German Publication details: München : Luchterhand Literaturverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 L628 (1).
|
|
99.
|
平安朝の結婚制度と文学/ 工藤重矩著 by 工藤, 重矩, 1946-. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 風間書房, 1994Other title: Heianchō no kekkon seido to bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 H3624 (1).
|
|
100.
|
Du ngoạn trong âm nhạc truyền thống Việt Nam / Trần Văn Khê by Trần, Văn Khê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62009597 D500N (1).
|