Refine your search

Your search returned 306 results. Subscribe to this search

| |
81. Mỹ thuật & kiến trúc phật giáo

by Fisher, Robert E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).

82. Quan hệ Lào - Mỹ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phetthanousone Phommalath ; Đỗ Văn Đồng hướng dẫn

by Phommalath, Phetthanousone | Đỗ, Văn Đồng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.594073 QU105H (1).

83. Tôn giáo Mỹ đương đại / Lưu Bành; Trần Nghĩa Phương dịch

by Lưu, Bành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo- Từ Điển bách khoa, 2009Availability: No items available :

84. Tôn giáo Mỹ đương đại / Lưu Bành; Trần Nghĩa Phương dịch

by Lưu, Bành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo- Từ Điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.73 T454G (1).

85. 미국분 미국인 미국놈 / 백현락지음

by 백, 현락.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도솔, 1994Other title: Người Mỹ người Mỹ người Mỹ | Migugbun migug-in migugnom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.774 M636 (1).

86. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ | Trương, Gia Quyền [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.951 TH500C (1).

87. Quan hệ Pháp - Mỹ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Doãn Phương Thảo ; Nguyễn Hồng Quân hướng dẫn

by Doãn, Phương Thảo | Nguyễn, Hồng Quân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.44073 QU105H (1).

88. Quan hệ Mỹ - Asean từ 2000 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Thị Lan Hương ; Nguyễn Viết Thảo hướng dẫn

by Vũ, Thị Lan Hương | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 QU105H (1).

89. Chủ nghĩa tư bản ngày nay = Contemporary capitalism: New features from US, Western Europe and japan realities : Những nét mới từ thực tiễn Mỹ, Tây Âu, Nhật / Đỗ Lộc Diệp

by Đỗ Lộc Diệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hôi, 2002Other title: Contemporary capitalism: New features from US, Western Europe and japan realities.Availability: No items available :

90. コヨーテ・アグリー ジーナ・ウェンドコス 脚本 ;小島由記子 編訳

by ジーナ・ウェンドコス 脚本 | 小島由記子 編 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 2000Other title: Koyōte agurī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ko97 (1).

91. Chuyển biến kinh tế xã hội ở Mỹ Tho- Gò Công thời kỳ 1861- 1939 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Nguyễn Minh Tiến; Hồ Sĩ Khoách, NguyễnTuấn Triết hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Tiến | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59783 (1).

92. Ý thức thẩm mỹ và vấn đề giáo dục ý thức thẩm mỹ cho sinh viên các trường đại học ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Chương Nhiếp hướng dẫn

by Nguyễn, Trung Hiếu | Nguyễn, Chương Nhiếp, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 Y600T 2012 (2).

93. Dẫn luận về cái đẹp / Roger Scruton ; Thái An dịch

by Roger Scruton | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 D121L (1).

94. Mỹ thuật và kiến trúc Phật giáo / Robert E. Fisher ; Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch

by Fisher, Robert E | Huỳnh, Ngọc Trảng [dịch] | Nguyễn, Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).

95. Quan hệ Nga - Mỹ trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Thành Xuân Thu ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Thành, Xuân Thu | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47073 QU105H (1).

96. ハンニバル(下) トマス・ハリス [著] ; 高見浩訳

by トマス・ハリス | 高見浩訳.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Han'nibaru (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 H29 (1).

97. 暗殺者を愛した女 フリーマントル〔著 ; 稲葉明雄訳

by フリーマントル [著] | 稲葉明雄 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1989Other title: Asashin o aishita on'na.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A49 (1).

98. Vai trò của Mỹ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường trong bối cảnh toàn cầu hóa từ đầu thập niên 1990 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thu Hiền ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.700973 V103T (1).

99. Chính sách đối ngoại của Anh sau chiến tranh lạnh thể hiện qua quan hệ với Mỹ và EU : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Việt Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phạm, Việt Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.41 CH312S (1).

100. Quan hệ Mỹ - Thái Lan kể từ sau Chiến tranh lạnh đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thùy Dung ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn

by Nguyễn, Thùy Dung | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730593 QU105H (1).

Powered by Koha