|
81.
|
Vai trò người Hoa trong nền kinh tế các nước Đông Nam Á / Trần Khánh by Trần, Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V103T (1).
|
|
82.
|
Các dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam / Vương Hoàng Tuyên by Vương, Hoàng Tuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 93 C101C (1).
|
|
83.
|
Asean - 40 năm : thành tựu và triển vọng : hội thảo khoa học Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: 40 years of Asean : achievements and prospect : the scientific conference .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 A100S (1).
|
|
84.
|
Đông Nam Á trong chính sách đối ngoại Trung Quốc đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Mẫn Huyền Sâm ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn by Mẫn, Huyền Sâm | Hoàng Anh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 Đ455N (1).
|
|
85.
|
Cạnh tranh chiến lược ở khu vực Đông Nam Á giữa một số nước lớn hiện nay / Nguyễn Hoàng Giáp chủ biên ; Mai Hoài Anh, Ngô Phương Anh by Nguyễn, Hoàng Giáp [chủ biên] | Mai, Hoài Anh | Ngô, Phương Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 C107T (1).
|
|
86.
|
Ấn Độ với Đông Nam Á trong bối cảnh quốc tế mới / Trần Nam Tiến chủ biên ; Nguyễn Tuấn Khanh... [và những người khác] by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Võ, Minh Tập | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn Tuấn Khanh | Đỗ, Thanh Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54059 A121Đ (1).
|
|
87.
|
Chính sách Đông Nam Á của Nhật bản những năm đầu thế kỷ 21 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn, Đức Bảo Châu ; Hà Mỹ Hương hướng dân by Nguyễn, Đức Bảo Châu | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52059 CH312S (1).
|
|
88.
|
Cộng đồng kinh tế Asean (AEC) : bối cảnh và kinh nghiệm quốc tế : sách chuyên khảo / Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Anh Thu đồng chủ biên by Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên ] | Nguyễn, Anh Thu [đồng chủ biên]. Series: Tủ sách Khoa họcMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C455Đ (1).
|
|
89.
|
Sự hiện diện của các cường quốc ở Biển Đông từ góc nhìn quan hệ quốc tế / Nguyễn Tuấn Khanh chủ biên by Nguyễn, Tuấn Khanh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.15 S550H (1).
|
|
90.
|
Đào tạo tiếng Đức ở Đông (Nam) Á - Phát triển bền vững và kiểm định chất lượng : kỷ yếu hội thảo / Christian Fandrych ... [và những người khác] by Fandrych, Christian | Hennig, Mathilde | Lehnen, Kathrin | Reitbrecht, Sandra | Sinner, Carsten. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019Other title: DaF und Germanistik in Süd(ost)asien - Nachhaltige entwicklung und qualitätssicherung : dokumentation der Tagungsbeiträge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 Đ108T (8).
|
|
91.
|
Reporting development in ASEAN / Johanna Son by Son, Johanna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 S6981 (1).
|
|
92.
|
Phát triển dịch vụ hậu cần (logistics) trong tiến trình hình thành cộng đồng kinh tế Asean / Phạm Thị Thanh Bình chủ biên. by Phạm, Thị Thanh Bình [chủ biên. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 PH110T (1).
|
|
93.
|
35 năm Asean hợp tác và phát triển / Nguyễn Trần Quế chủ biên ; Uông Trần Quang, Kiều Văn Trung, Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Trần Quế [chủ biên ] | Nguyễn, Mạnh Hùng | Uông, Trần Quang | Kiều, Văn Trung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 B100M (1).
|
|
94.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản by Trung tâm nghiên cứu Đông Nam Á. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
95.
|
Văn hoá chính trị và tộc người : Nghiên cứu Nhân học ở Đông Nam Á , sách tham khảo / Toh Goda chủ biên; Võ văn Sen, Chu Thị Quỳnh Giao, Ngô Thị Phương Lan, Dương Hải Yến dịch; Phan An, Hoàng Văn Việt hiệu đính by Toh, Goda. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
96.
|
Xây dựng cộng đồng Asean thực trạng và triển vọng : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Nguyễn Thùy Vy ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Vũ, Nguyễn Thùy Vy | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 X126D (1).
|
|
97.
|
Hợp tác ở Biển Đông : từ góc nhìn quan hệ quốc tế / Trần Nam Tiến chủ biên... [và những người khác] by Trần, Nam Tiến [chủ biên ] | Trương, Minh Huy Vũ | Nguyễn, Tuấn Khanh | Lê, Thành Lâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 H466T (1).
|
|
98.
|
Ngoại giao đa phương ở Đông Nam Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lưu Thúy Hồng ; Nguyễn Viết Thảo hướng dẫn by Lưu, Thúy Hồng | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 NG404G (1).
|
|
99.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: No items available :
|
|
100.
|
Deutsch als Fremdsprache an Hochschulen in ASEAN / Pakini Akkramas ... [et al.] by Akkramas, Pakini | Götze, Lutz | Meißner, Reiner | Zimmermann, Michaela. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Bangkok : Ramkhamhaeng University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D486 (1).
|