|
81.
|
Trranscroption du Séminaire / M.A. Culioli, D.E.A by M.A. Culioli | D.E.A. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Université Paris VII, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0 0 (1).
|
|
82.
|
Đại cương ngôn ngữ học / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (1).
|
|
83.
|
Đại cương ngôn ngữ học : ngữ dụng học. T.2 / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ103C (2).
|
|
84.
|
Giáo trình Ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand De Saussure by De Saussure, Ferdinand. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 GI108T (1).
|
|
85.
|
Guide to grants & fellowships in linguistics / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C. : Linguistic Society of America, 1998Availability: No items available :
|
|
86.
|
La linguistique contemporaine / J.-C. Pariente, G. Bès by Pariente, J.-C | Bès, G. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1973Availability: No items available :
|
|
87.
|
Câu điều kiện trong tiếng Việt (so sánh với câu điều kiện trong tiếng Anh) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thái Bình; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Lê, Thái Bình | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C125Đ (1).
|
|
88.
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam và chính sách ngôn ngữ / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Availability: No items available :
|
|
89.
|
Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong ca dao Nam Trung Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Vân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Lập hướng dẫn by Nguyễn, Thị Vân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
90.
|
So sánh cách thức phản ánh thuộc tính và quan hệ không gian trong tiếng Việt và tiếng Hàn dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Ha Hee Jung; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Ha Hee Jung | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (2).
|
|
91.
|
Ẩn dụ tri nhận/ Trần Văn Cơ by Trần, Văn Cơ. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hà Nội: Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 A121D (1).
|
|
92.
|
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo / Nguyễn Kiên Trường by Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 2004Other title: Advertising and language of advertising.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.01 QU106C (1).
|
|
93.
|
Các trường từ vựng ngữ - ngữ nghĩa thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phan Thế Minh Nguyệt; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Phan, Thế Minh Nguyệt | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 C101T (1).
|
|
94.
|
Cách chuyển dịch các yếu tố phủ định tiếng Anh sang tiếng Việt : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Ngọc Hà; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hà | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 C102C (1).
|
|
95.
|
Hội thảo quốc tế ngôn ngữ học Liên Á lần thứ VI = 6th Pan-Asiatic international symposium on linguistics / Vũ Kim Bảng, Nguyễn Tài Cẩn, Hoàng Thị Châu... by Vũ, Kim Bảng | Nguyễn, Tài Cẩn | Hoàng, Thị Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H452T (1).
|
|
96.
|
Văn học và nhà trường ngôn ngữ và đời sống / Đỗ Quang Lưu by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 V115H (1).
|
|
97.
|
Linguistik / Ulrike Tallowitz by Tallowitz, Ulrike. Material type: Text Language: German Publication details: Heidelberg : Julius Gross Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L755 (1).
|
|
98.
|
Linguistique contemporaine - Hommage à Eric Buyssens / Jean Dierickx, Yvan Lebrun by Dierickx, Jean | Lebrun, Yvan. Material type: Text Language: fra Publication details: Brussel : Editions de I'Institut de Sociologie de l'Université Libre de Bruxelles, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L755 (1).
|
|
99.
|
Quy luật ngôn ngữ / Hồ Lê by Hồ Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 QU600L (1).
|
|
100.
|
Khảo sát ngôn ngữ quảng cáo trong tiếng Việt và tiếng Anh dưới góc độ giới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Huyền; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Huyền | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|