|
81.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977Other title: Tiếng - từ ghép - đoản ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
82.
|
Ngữ pháp văn bản : hỏi - đáp / Trần Ngọc Thêm; Trịnh Sâm by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (2).
|
|
83.
|
Ngữ pháp Việt Nam : tài liệu dùng cho lớp 4 trường phổ thông / Nguyễn Đức Bảo by Nguyễn, Đức Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (1).
|
|
84.
|
The Fundamentals of the Thai Language (Fifth Edition) / Stuart Campell B.E (Sydn.), F.R.G.S, Chuan Shaweewongse M.S (Indiana) by Stuart Campell B.E (Sydn.) | Chuan Shaweewongse M.S (Indiana). Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of University Affairs, Thái Lan, n.dAvailability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 F981 (1).
|
|
85.
|
解釈文法 明治書院 by 明治,書院. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1958Other title: Kaishaku bunpō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K13 (1).
|
|
86.
|
講座現代語 森岡健二[ほか]編 6 口語文法の問題点 by 森岡,健二. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1964Other title: Kōza gendai-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K88 (1).
|
|
87.
|
A students' guide to Japanese grammar McGloin, Naomi Hanaoka by McGloin, Naomi Hanaoka. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1989Other title: (英文) 間違えやすい日本語語法.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S933 (1).
|
|
88.
|
Some motivational factors affecting learners of English by Nguyễn, Hoàng Mỹ Thanh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
89.
|
Comparing oral refusals of request in English and Vietnamese by Trịnh, Bội Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :
|
|
90.
|
Văn phạm Nhật ngữ ( Trung cấp) Trần Việt Thanh Tập 1 by Trần, Việt Thanh. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Other title: 日本語文法 中級 Vol.1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-V(1) (1).
|
|
91.
|
Ngữ pháp ứng dụng tiếng Nhật hiện đại Viện ngôn ngữ quốc tế; Mạnh Hùng dịch by . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 V68 (1).
|
|
92.
|
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
93.
|
ลักษณะภาษาไทย / คุณบรรจบ พันธุเมธา by คุณบรรจบ พันธุเมธา. Material type: Text Language: Thai Publication details: ประเทศไทย : มหาวิทยาลัย รามคำแหง., 1998Other title: Thai characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
94.
|
Ngữ pháp Tiếng Hàn Thông dụng Sơ cấp = 실용 한국어 문법 / Ahn Jean Myung, Lee Kyung Ah, Han Hoo Young ; Trang Thơm biên dịch by Ahn, Jean Myung | Lee, Kyung Ah | Han, Hoo Young | Trang Thơm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Other title: Korean Grammer in Use - Beginning.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 NG550P (3).
|
|
95.
|
Korean Grammar in Use : beginning to Early Intermediate / Ahn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young ; Chad Walker translated by Ahn, Jean-myung | Lee, Kyung-ah | Han, Hoo-young | Walker, Chad [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Paju : Darakwon, 2010Other title: Sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn - từ Sơ cấp đến Trung cấp | Korean Grammar in Use - Beginning to Early Intermediate.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 K843 (6).
|
|
96.
|
Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc by Phạm, Tất Đắc. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).
|
|
97.
|
Văn phạm Việt Nam : sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Edition: Tải bản có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).
|
|
98.
|
Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
99.
|
Hiện tượng "phi logic" trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Hồng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Lê, Hồng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H305T (1).
|
|
100.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (2).
|