Refine your search

Your search returned 363 results. Subscribe to this search

| |
81. Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977Other title: Tiếng - từ ghép - đoản ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

82. Ngữ pháp văn bản : hỏi - đáp / Trần Ngọc Thêm; Trịnh Sâm

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Cao đẳng Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (2).

83. Ngữ pháp Việt Nam : tài liệu dùng cho lớp 4 trường phổ thông / Nguyễn Đức Bảo

by Nguyễn, Đức Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG552P (1).

84. The Fundamentals of the Thai Language (Fifth Edition) / Stuart Campell B.E (Sydn.), F.R.G.S, Chuan Shaweewongse M.S (Indiana)

by Stuart Campell B.E (Sydn.) | Chuan Shaweewongse M.S (Indiana).

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of University Affairs, Thái Lan, n.dAvailability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 F981 (1).

85. 解釈文法 明治書院

by 明治,書院.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1958Other title: Kaishaku bunpō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K13 (1).

86. 講座現代語 森岡健二[ほか]編 6 口語文法の問題点

by 森岡,健二.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1964Other title: Kōza gendai-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K88 (1).

87. A students' guide to Japanese grammar McGloin, Naomi Hanaoka

by McGloin, Naomi Hanaoka.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1989Other title: (英文) 間違えやすい日本語語法.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 S933 (1).

88. Some motivational factors affecting learners of English

by Nguyễn, Hoàng Mỹ Thanh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :

89. Comparing oral refusals of request in English and Vietnamese

by Trịnh, Bội Ngọc.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :

90. Văn phạm Nhật ngữ ( Trung cấp) Trần Việt Thanh Tập 1

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Other title: 日本語文法 中級 Vol.1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-V(1) (1).

91. Ngữ pháp ứng dụng tiếng Nhật hiện đại Viện ngôn ngữ quốc tế; Mạnh Hùng dịch

by .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 V68 (1).

92. Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông. T.2 / Diệp Quang Ban

by Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).

93. ลักษณะภาษาไทย / คุณบรรจบ พันธุเมธา

by คุณบรรจบ พันธุเมธา.

Material type: Text Text Language: Thai Publication details: ประเทศไทย : มหาวิทยาลัย รามคำแหง., 1998Other title: Thai characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

94. Ngữ pháp Tiếng Hàn Thông dụng Sơ cấp = 실용 한국어 문법 / Ahn Jean Myung, Lee Kyung Ah, Han Hoo Young ; Trang Thơm biên dịch

by Ahn, Jean Myung | Lee, Kyung Ah | Han, Hoo Young | Trang Thơm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Other title: Korean Grammer in Use - Beginning.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 NG550P (3).

95. Korean Grammar in Use : beginning to Early Intermediate / Ahn Jean-myung, Lee Kyung-ah, Han Hoo-young ; Chad Walker translated

by Ahn, Jean-myung | Lee, Kyung-ah | Han, Hoo-young | Walker, Chad [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Paju : Darakwon, 2010Other title: Sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn - từ Sơ cấp đến Trung cấp | Korean Grammar in Use - Beginning to Early Intermediate.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 K843 (6).

96. Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc

by Phạm, Tất Đắc.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).

97. Văn phạm Việt Nam : sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh

by Bùi, Đức Tịnh.

Edition: Tải bản có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).

98. Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái

by Hà, Huy Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).

99. Hiện tượng "phi logic" trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Hồng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Lê, Hồng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H305T (1).

100. Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (2).

Powered by Koha