|
81.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고재은, 2016Other title: Cậu còn không biết tên di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
82.
|
Nghệ nhân dân gian. T.3 by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 NGH250N (1).
|
|
83.
|
Buddhist Sculpture of Korea / Kim Lena 지음 by Kim, Lena. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2009Other title: Điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).
|
|
84.
|
英語で話す「日本の伝統芸能」 小玉祥子著 by 小玉, 祥子, 1960-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 2000Other title: Eigo de hanasu Nihon no dentō geinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700 E34 (1).
|
|
85.
|
Chèo = Popular theatre / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Popular theatre.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 CH205 (1).
|
|
86.
|
แนวทางตัวอย่าง การพูดในโอกาสต่าง ๆ 2 / สุเมธ แสงนิ่มนวล by สุเมธ แสงนิ่มนวล. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรมวิชาการ, 1975Other title: Naeothang tuayang kan phut nai okat tang tang 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 N143 (2).
|
|
87.
|
So sánh tính thẩm mỹ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Noh và tuồng qua hai tác phẩm Aoi no ue và ngọn lửa hồng sơn : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Hồng Cẩm ; Nguyễn Thị Thu Hương hướng dẫn by Đặng, Hồng Cẩm | Nguyễn, Thị Thu Hương, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
88.
|
Nghệ thuật cắm hoa / Kasumi Teshigawara, Trần Mạnh Hớn dịch by Kasumi, Teshigawara. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992Availability: No items available :
|
|
89.
|
Những tác phẩm nhiếp ảnh đoạt giải thưởng quốc tế / Nguyễn Thái Phiên chủ biên by Nguyễn, Thái Phiên [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhiếp ảnh TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779 N5769 (1).
|
|
90.
|
Traditional performing arts of Korea / Jeon Kyung-wook, Min Eun-young, 전경욱 by Jeon, Kyung-wook | Min, Eun-young | 전, 경욱. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2008Other title: Nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 T763 (1).
|
|
91.
|
Dancing Korea / Kim Malborg writer by Kim, Malborg. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Elizabeth, N.J.] : Hollym, 2012Other title: Điệu nhảy Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.319519 D173 (1).
|
|
92.
|
Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ by Chu, Quang Trứ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).
|
|
93.
|
Nghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo : sách tham khảo nghiệp vụ / Samy Cohen ; Nguyễn Chí Tình dịch ; Nguyễn Thanh Hà hiệu đính by Cohen, Samy | Nguyễn, Chí Tình [dịch] | Nguyễn, Thanh Hà [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.16 C6781 (1).
|
|
94.
|
Nghệ thuật múa trong văn hóa Champa : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Từ Thị Phi Điệp; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Từ, Thị Phi Điệp | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.7 NGH250T 2007 (1).
|
|
95.
|
Сочинения в двух томах. Т.2, Драматические произведения. Мертвые души/ Н. В. Гоголь by Гоголь, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.72 С54 (1).
|
|
96.
|
Sáng tạo nghệ thuật, hiện thực, con người: Giải thưởng quốc gia Liên xô 1980 / M. B. Khraptrenkô by M. B. Khraptrenkô. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1984Other title: ХУДОЖЕСТВЕННОЕ ТВОРЧЕСТВО, ДЕЙСТВИТЕЛЬНОСТЬ, ЧЕЛОВЕК.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S106T (1).
|
|
97.
|
한국의 전통예술 / 심우성, 이두현, 이보형, 정병호, 조흥윤 by 심, 우성 | 이,두현 | 이,보형 | 정,병호 | 조,흥윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghệ thuật truyền thống hàn quốc | Hangug-ui jeontong-yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
98.
|
Dân ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Văn Hoa, Lê Giang, Thạch An by Lư, Nhất Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa thông tin Cửu Long, 1986Availability: No items available :
|
|
99.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 713.9 K305T (1).
|
|
100.
|
Vườn cảnh Trung Quốc / Lâu Khánh Tây ; Trần Phước Sanh dịch. by Lâu, Khánh Tây | Trần, Phước Sanh, ThS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 635.9 V560C (1).
|