|
81.
|
Những thành tựu nghiên cứu khoa học / Nguyễn Thế Nghĩa chủ biên by Nguyễn, Thế Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 NH556T (1).
|
|
82.
|
Confucianism in VietNam = Nho giáo ở Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City Pub. House, 2002Other title: Nho giáo ở Việt Nam. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 C748 (1).
|
|
83.
|
Khảo sát đặc điểm và phương thức trần thuật trong tiểu thuyết Marc Lévy / Nguyễn Việt Phương Dung; Nguyễn Hữu Hiếu hướng dẫn by Nguyễn, Việt Phương Dung | Nguyễn, Hữu Hiếu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 KH108S (1).
|
|
84.
|
Hội thảo tập huấn hỗ trợ nghiên cứu : vai trò và hoạt động của thư viện đại học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 H452T (2).
|
|
85.
|
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).
|
|
86.
|
四季のあしおと 中里富美雄 編著 / , by 中里, 富美雄, 1920-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 溪声出版 1998Other title: Shiki no ashioto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.68 Sh34 (1).
|
|
87.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh by Đoàn, Lê Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (1).
|
|
88.
|
Метериалы советско-вьетнамской лингвистической экспедиции 1979 года: Язык ксингмул/ Туэ. Хоанг, Ю. Я. Плам by Хоанг, Туэ | Буй кхань, Тхе | Плам, Ю. Я | Подберезская, В. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 М54 (1).
|
|
89.
|
Akutagawa Ryunosuke cuộc đời và tác phẩm : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thanh Xuân ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Xuân | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
90.
|
Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.2 by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).
|
|
91.
|
Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học lĩnh vực kĩ thuật Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 607.2 T572T (1).
|
|
92.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 1) by GS.TSKH Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :
|
|
93.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 2) by GS.TSKH Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :
|
|
94.
|
Die kulturpoetische Funktion und das Archiv : eine literaturwissenschaftliche Text-Kontext-Theorie / Moritz Baßler by Baßler, Moritz. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 K96 (1).
|
|
95.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
96.
|
Tổng thư mục nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam / Nguyễn Thị Thắm편집 by Nguyễn, Thị Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục , 2016Other title: 베트남 한국학 연구 편람.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.95195 T455T (1).
|
|
97.
|
Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
98.
|
「日本研究」図書目録 1985-2004 : 世界の中の日本 日外アソシエーツ株式会社 編 by 日外アソシエーツ株式会社 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日外アソシエーツ 2005Other title: `Nihon kenkyū' tosho mokuroku 1985 - 2004: Sekai no naka no Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 N691 (1).
|
|
99.
|
ビデオ刺激による言語行動意識調查報告書 資料編 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編) by 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム 1999Other title: Bideo shigeki ni yoru gengo kōdō ishiki chōsa hōkokusho shiryō-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B585 (1).
|
|
100.
|
ビデオ刺激による言語行動意識調查報告書 分析編 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編) by 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編). Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム 1999Other title: Bideo shigeki ni yoru gengo kōdō ishiki chōsa hōkokusho fēnxī biān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B585 (1).
|