Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
81. Những thành tựu nghiên cứu khoa học / Nguyễn Thế Nghĩa chủ biên

by Nguyễn, Thế Nghĩa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 NH556T (1).

82. Confucianism in VietNam = Nho giáo ở Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City Pub. House, 2002Other title: Nho giáo ở Việt Nam. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 C748 (1).

83. Khảo sát đặc điểm và phương thức trần thuật trong tiểu thuyết Marc Lévy / Nguyễn Việt Phương Dung; Nguyễn Hữu Hiếu hướng dẫn

by Nguyễn, Việt Phương Dung | Nguyễn, Hữu Hiếu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 KH108S (1).

84. Hội thảo tập huấn hỗ trợ nghiên cứu : vai trò và hoạt động của thư viện đại học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 H452T (2).

85. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu trong Khoa học Thông tin- Thư viện / Ngô Thị Huyền chủ biên, Nguyễn Hồng Sinh

by Ngô, Thị Huyền, TS | Nguyễn, Hồng Sinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.711 GI-108T (1).

86. 四季のあしおと 中里富美雄 編著 / ,

by 中里, 富美雄, 1920-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 溪声出版 1998Other title: Shiki no ashioto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.68 Sh34 (1).

87. Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh

by Đoàn, Lê Giang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (1).

88. Метериалы советско-вьетнамской лингвистической экспедиции 1979 года: Язык ксингмул/ Туэ. Хоанг, Ю. Я. Плам

by Хоанг, Туэ | Буй кхань, Тхе | Плам, Ю. Я | Подберезская, В. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 М54 (1).

89. Akutagawa Ryunosuke cuộc đời và tác phẩm : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thanh Xuân ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Xuân | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

90. Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.2

by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).

91. Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học lĩnh vực kĩ thuật

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 607.2 T572T (1).

92. Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 1)

by GS.TSKH Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :

93. Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 2)

by GS.TSKH Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :

94. Die kulturpoetische Funktion und das Archiv : eine literaturwissenschaftliche Text-Kontext-Theorie / Moritz Baßler

by Baßler, Moritz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 K96 (1).

95. Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).

96. Tổng thư mục nghiên cứu Hàn Quốc tại Việt Nam / Nguyễn Thị Thắm편집

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục , 2016Other title: 베트남 한국학 연구 편람.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.95195 T455T (1).

97. Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong

by Lê, Thanh Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).

98. 「日本研究」図書目録 1985-2004 : 世界の中の日本 日外アソシエーツ株式会社 編

by 日外アソシエーツ株式会社 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日外アソシエーツ 2005Other title: `Nihon kenkyū' tosho mokuroku 1985 - 2004: Sekai no naka no Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 N691 (1).

99. ビデオ刺激による言語行動意識調查報告書 資料編 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編)

by 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編).

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム 1999Other title: Bideo shigeki ni yoru gengo kōdō ishiki chōsa hōkokusho shiryō-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B585 (1).

100. ビデオ刺激による言語行動意識調查報告書 分析編 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編)

by 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム [編]_(資料編).

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新プロ「日本語」研究班2・国立国語研究所チーム 1999Other title: Bideo shigeki ni yoru gengo kōdō ishiki chōsa hōkokusho fēnxī biān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B585 (1).

Powered by Koha