|
81.
|
An Nam chí lược / Lê Tắc dịch giả by Lê, Tắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Ủy ban phiên dịch sử liệu Việt Nam, 1961Other title: 略志南安.Availability: No items available :
|
|
82.
|
Những thành tựu nghiên cứu bước đầu của Khoa Nhân học / TS. Ngô Thị Phương Lan, TS. Trương Văn Món biên tập và tổ chức bản thảo; GSTS. Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, TS. Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] tác giả. by Khoa Nhân học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH556T (1).
|
|
83.
|
Các phương pháp và mô hình trong nhân khẩu học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 1991Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
84.
|
Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại Quảng Nam : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Quốc Anh Đào ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn. by Đặng, Thị Quốc Anh Đào | Nguyễn, Quốc Lộc PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 (1).
|
|
85.
|
Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong khu vực Asean : sách tham khảo / Khoa luật Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân (CRIGHTS) by Khoa luật Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân (CRIGHTS). Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 B108V (1).
|
|
86.
|
Kỷ luật không cần trừng phạt / Dick Grote ; Trịnh Hồng Hạnh dịch by Grote, Dick | Trịnh, Hồng Hạnh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600L (1).
|
|
87.
|
난세에 길을 찾다 : 새로운 시대를 꿈꾼 13인과 그들의 선택 / 임용한 지음 by 임, 용한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Nansee gireul chatda : Saeroun sidaereul kkumkkun 13ingwa geudeurui seontaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 N188 (1).
|
|
88.
|
Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch by Tracy, Brian | Anh Tuấn [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 T504T (1).
|
|
89.
|
Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian Phần Mở đầu / Henri D' Améras by Henri D' Améras. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 V121D (1).
|
|
90.
|
Nghiên cứu hôn nhân giữa người Việt Nam với người Đài Loan : thực trạng, xu hướng và giải pháp (Ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Nam Bộ) : đề tài NCKH cấp Sở năm 2004 by Phan, An | Phan, An [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: No items available :
|
|
91.
|
Nghĩ giàu làm giàu by Napoleon. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
92.
|
Nhân chủng học và lược khảo thân tộc học / Bửu Lịch by Bửu, Lịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 572 NH121C (1).
|
|
93.
|
Ứng xử với người khó chịu : 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Rick Brinkman, Rick Kirschner, Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai by Brinkman, Rick | Kirschner, Rick | Trần, Thị Anh Oanh | Trần, Thị Thu Mai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 U556X (1).
|
|
94.
|
Phát triển nguồn nhân lực phục vụ sự nghiệp đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Long An hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Bé Linh ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bé Linh | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 PH110T 2016 (1).
|
|
95.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác] by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).
|
|
96.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: No items available :
|
|
97.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo tôn giáo tín ngưỡng / Ngô Văn Lệ chủ biên, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Huỳnh Ngọc Thu..[ và những người khác]; Nguyễn Đức Lộc, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH121H (2).
|
|
98.
|
Tìm về cội nguồn : Tập 2 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).
|
|
99.
|
호기심 / 김리리...[등] by 김, 리리 | 신, 여랑 | 김, 경연 | 박, 정애 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Tính hiếu kỳ | Hogisim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.872 H716 (1).
|
|
100.
|
Đại thi hào dân tộc danh nhân văn hóa Nguyễn Du / Đoàn Lê Giang, Huỳnh Như Phương by Đoàn, Lê Giang | Huỳnh, Như Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ103T (1).
|