Refine your search

Your search returned 617 results. Subscribe to this search

| |
81. An Nam chí lược / Lê Tắc dịch giả

by Lê, Tắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Ủy ban phiên dịch sử liệu Việt Nam, 1961Other title: 略志南安.Availability: No items available :

82. Những thành tựu nghiên cứu bước đầu của Khoa Nhân học / TS. Ngô Thị Phương Lan, TS. Trương Văn Món biên tập và tổ chức bản thảo; GSTS. Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, TS. Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] tác giả.

by Khoa Nhân học | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH556T (1).

83. Các phương pháp và mô hình trong nhân khẩu học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 1991Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

84. Hôn nhân và gia đình của người Cơtu tại Quảng Nam : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Đặng Thị Quốc Anh Đào ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn.

by Đặng, Thị Quốc Anh Đào | Nguyễn, Quốc Lộc PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 (1).

85. Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong khu vực Asean : sách tham khảo / Khoa luật Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân (CRIGHTS)

by Khoa luật Đại học Quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu quyền con người - quyền công dân (CRIGHTS).

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323 B108V (1).

86. Kỷ luật không cần trừng phạt / Dick Grote ; Trịnh Hồng Hạnh dịch

by Grote, Dick | Trịnh, Hồng Hạnh [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K600L (1).

87. 난세에 길을 찾다 : 새로운 시대를 꿈꾼 13인과 그들의 선택 / 임용한 지음

by 임, 용한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Nansee gireul chatda : Saeroun sidaereul kkumkkun 13ingwa geudeurui seontaek.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0519 N188 (1).

88. Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch

by Tracy, Brian | Anh Tuấn [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 T504T (1).

89. Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian Phần Mở đầu / Henri D' Améras

by Henri D' Améras.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 V121D (1).

90. Nghiên cứu hôn nhân giữa người Việt Nam với người Đài Loan : thực trạng, xu hướng và giải pháp (Ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Nam Bộ) : đề tài NCKH cấp Sở năm 2004

by Phan, An | Phan, An [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: No items available :

91. Nghĩ giàu làm giàu

by Napoleon.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

92. Nhân chủng học và lược khảo thân tộc học / Bửu Lịch

by Bửu, Lịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 572 NH121C (1).

93. Ứng xử với người khó chịu : 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Rick Brinkman, Rick Kirschner, Trần Thị Anh Oanh, Trần Thị Thu Mai

by Brinkman, Rick | Kirschner, Rick | Trần, Thị Anh Oanh | Trần, Thị Thu Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 U556X (1).

94. Phát triển nguồn nhân lực phục vụ sự nghiệp đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Long An hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Bé Linh ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bé Linh | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 PH110T 2016 (1).

95. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

96. Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch

by Barnard, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: No items available :

97. Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo tôn giáo tín ngưỡng / Ngô Văn Lệ chủ biên, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Huỳnh Ngọc Thu..[ và những người khác]; Nguyễn Đức Lộc, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH121H (2).

98. Tìm về cội nguồn : Tập 2 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).

99. 호기심 / 김리리...[등]

by 김, 리리 | 신, 여랑 | 김, 경연 | 박, 정애 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Tính hiếu kỳ | Hogisim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.872 H716 (1).

100. Đại thi hào dân tộc danh nhân văn hóa Nguyễn Du / Đoàn Lê Giang, Huỳnh Như Phương

by Đoàn, Lê Giang | Huỳnh, Như Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ103T (1).

Powered by Koha