|
81.
|
Quy hoạch đơn vị ở bền vững by Nguyễn, Cao Lãnh. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).
|
|
82.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học: Đô thị Việt Nam quy hoạch và quản lý phát triển bền vững by Hội quy hoạch phát triển đô thị Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội quy hoạch phát triển đô thị Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K600Y (1).
|
|
83.
|
Xã hội học trong quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị by Tô Thị Minh Thông | Trịnh Duy Luận Phạm Kim . Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
84.
|
Khóa tập huấn về xã hội hóa cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị (02/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :
|
|
85.
|
Giáo trình giảng dạy. P.3, Quy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (2).
|
|
86.
|
Kỷ yếu hội thảo: Quy hoạch và phát triển kè bờ sông Sài Gòn và sông, kênh nội thành và các giải pháp để hoàn thành cơ bản kè sông Sài Gòn, sông và kênh nội thành vào năm 2025 by UBND TP | Sở Quy hoạch - Kiến trúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở quy hoạch - kiến trúc, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K600Y (1).
|
|
87.
|
Giao thông công cộng thành phố by Nguyễn, Ngọc Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.4 GI-108T (1).
|
|
88.
|
Công tác triển khai thực hiện quy hoạc khu công nghiệp Minh Hưng-Hàn Quốc tại Bình PHước đánh giá và đề xuất giải pháp by Nguyễn Thị Hồng Yên. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
89.
|
(알기쉬운) 도시교통 / 원재문지음 by 원, 제무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2007Other title: Giao thông đô thị : quy hoạch và thiết kế giao thông đô thị | Dosigyotong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.4 D723 (1).
|
|
90.
|
Nghiên cứu hiện trạng cây xanh đường phố, Công viên và giải pháp tin học hoá trong công tácquản lý, quy hoạch tài nguyên xanh đô thị ở TPHCM by Phan Thị Thuý Diễm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
91.
|
Quản lý hạ tầng kỹ thuật by Phạm, Trọng Mạnh. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.4 QU105L (1).
|
|
92.
|
Quy hoạch quảng cáo ngoài trời tại các khu vực vòng xoay ở địa bàn thành phố Hồ Chí Minnh (trường hợp vòng xoay Phù Đổng Thiên Vương, quận 1, TP.HCM) : khóa luận tốt nghiệp: 7580112 by Mai, Hồng Lĩnh | Huỳnh, Xuân Thụ [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: QU600H (1).
|
|
93.
|
Giáo trình giảng dạy. P.3, Quy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: No items available :
|
|
94.
|
Giáo trình giảng dạy. P.2, Lập và thực hiện quy hoạch đô thị by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (2).
|
|
95.
|
Giáo trình giảng dạy. P.4., Quy hoạch có sự tham gia của các bên liên quan by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (2).
|
|
96.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học: Quy hoạch và kiến trúc thành phố Vũng Tàu by bUBND Bà Rịa - Vũng Tàu; Hội Kiến trúc sư Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Vũng Tàu : UBND Bà Rịa - Vũng Tàu, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 K600Y (1).
|
|
97.
|
Phát triển đô thị bền vững: các cách tiếp cận phương pháp luận, liên ngành và thực tiễn by Đỗ, Hoài Nam | Lagrée, Stéphane. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 PH110T (1).
|
|
98.
|
Quản lý hạ tầng kỹ thuật by Phạm, Trọng Mạnh. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.4 QU105L (1).
|
|
99.
|
Góp phần nghiên cứu định hướng qui hoạch du lịch sinh thái vùng đồng bằng sông Cửu Long by Phạm Thị Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
100.
|
Quy hoạch sử dụng đất đai quận Thủ Đức TP HCM đến năm 2020 trên quan điểm phát triển bền vững by Bùi Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|