|
81.
|
Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu by Nguyễn, Trọng Báu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.43 N5764 (1).
|
|
82.
|
Chính sách khôi phục vị thế siêu cường của nước Nga : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Hồng Quý ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Quý | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 CH312S (1).
|
|
83.
|
Tiếng Việt 12 : tài liệu chuẩn kiến thức văn / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bộ Giáo dục và Đào tạo. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
84.
|
Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
85.
|
Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
86.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kỳ Thục; Diệp Quang Ban; Hồng Dân by Nguyễn, Kỳ Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
87.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
88.
|
Tiếng Việt lớp 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi by Lê, Cận [chủ biên] | Đỗ,Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ bảyMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
89.
|
Tiếng Việt nâng cao 6 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đào Thị Vân by Diệp, Quang Ban | Đào, Thị Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
90.
|
Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Thị Hồng Vân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Nguyễn, Đăng Na | Nguyễn, Văn Hiệp | Nguyễn, Trọng Hoàn | Nguyễn, Thành Thi | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 B103T (1).
|
|
91.
|
Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử chủ biên; Lê Huy Bắc ... [và những người khác] by Trần, Đình Sử | Lê, Huy Bắc | Nguyễn, Thị Bình | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).
|
|
92.
|
Bài tập Ngữ văn 9. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).
|
|
93.
|
Làm văn 11 / Trần Thanh Đạm chủ biên; Nguyễn Sĩ Bá, Lương Duy Cán, Hoàng Lân by Trần, Thanh Đạm | Nguyễn Sĩ Bá | Lương Duy Cán | Hoàng Lân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1991Availability: No items available :
|
|
94.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
95.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 (เล่ม 2) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by อุดมศักดิ์ ลูกเสือ | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 1 lem 2 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
96.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเเรียนรู้คณิตตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มังกรกินหมู, 2009Other title: Keng khanitsat beapfeukhat pi 1 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
97.
|
ต่อฟิตพิชิต PAT3 by สมเด็จ วงศ์มาต. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: To fit phichit PAT3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 T627 (1).
|
|
98.
|
เก่งคณิต ป.4 เล่ม แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by เทพฤทธิ์ ยอดใส | ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงดาว, 2009Other title: Keng khanit pi4 lem baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
99.
|
Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc đối với các nước Trung Á : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Thu Thủy ; Lê Tuấn Thanh hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Thủy | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).
|
|
100.
|
Chính sách của Việt Nam đối với người Việt Nam ở nước ngoài trong thời kỳ đổi mới : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Bảo Chung ; Vũ Dương Huân hướng dẫn by Nguyễn, Bảo Chung | Vũ, Dương Huân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 CH312S (1).
|