Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
81. Giáo trình tâm lý học báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng

by Đỗ, Thị Thu Hằng, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 D6311 (1).

82. Study guide : psychology / Bridget Schoppert, Douglas A. Bernstein

by Schoppert, Bridget | Bernstein, Douglas A.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston, Mass : Houghton Mifflin, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.076 S933 (1).

83. Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên / Nguyễn Văn Siêm

by Nguyễn, Văn Siêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 T120B (1).

84. Thanh niên - Lối sống

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 2001Availability: No items available :

85. Giáo trình tâm lý học báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng

by Đỗ, Thị Thu Hằng, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 D6311 (1).

86. 심리언어학 : 머리속 어휘사전의 신비를 찾아서 / Jean Aitchison,임지룡 ; 윤희수 옮김

by Aitchison, Jean | 임, 지룡 | 윤, 희수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 대구 : 경북대학교, 1993Other title: Ngôn ngữ học tâm lý : Tìm kiếm sự bí ẩn của từ vựng trong đầu bạn | Simlieon-eohag : Meolisog eohwisajeon-ui sinbileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 S591 (3).

87. รู้จักเด็กจากงาน / ทัศนีย์ ผลเนืองมา

by ทัศนีย์ ผลเนืองมา.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2000Other title: Ruchak dek chak ngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.13 R899 (2).

88. Cách mạng Pháp và tâm lý học của các cuộc cách mạng / Gustave Le Bon

by Le Bon, Gustave.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.04 C102M (1).

89. Giáo trình tâm lý học lâm sàng / Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Ngọc Diệp, Nguyễn Bá Đạt, Trần Thành Nam

by Nguyễn, Thị Minh Hằng | Nguyễn, Ngọc Diệp | Nguyễn, Bá Đạt | Trần, Thành Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.711 G108T (1).

90. Giáo trình tâm lý học xã hội

by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: No items available :

91. ビジネス《最強》の心理術 樺旦純著

by 樺, 旦純, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三笠書房 2001Other title: Bijinesu “saikyō” no shinri-jutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.49 B95 (1).

92. วาฬบอกเยี่ยม! / เคน แบลนชาร์ด, แทด ลาชิแนค; ชัค ทอมป์คินส์, จิม บัลลาร์ด; ชมนารถ

by เคน แบลนชาร์ด | แทด ลาชิแนค; ชัค ทอมป์คินส์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1999Other title: Whale Done!.Availability: No items available : Checked out (1).

93. Giáo trình tâm lý học xã hội

by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

94. Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú

by Nguyễn, Ngọc Phú.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).

95. The Social Animal / Elliot Aronson

by Aronson, Elliot.

Series: Series of books in PsychologyEdition: 6th edMaterial type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : W.H. Freeman and Company , 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 S678 (1).

96. Dictionary of psychology / Andrew M. Colman

by Colman, Andrew M.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 D554 (1).

97. สุมาอี้ จิ้งจอกเจ้าเล่ห์ ผู้สยบขงเบ้ง / สาระ บุญคง

by สาละ บุญคง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิพ เพรส จำกัด, 1997Other title: Su ma i chingchok chaole phu sayop khong beng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S938 (1).

98. 成功する「血液型」人間学 : できる人は知っている! 血液型人間科学研究センター / ,

by 血液型人間科学研究センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 二見書房 2007Other title: Seikō suru `ketsuekigata' ningen-gaku: Dekiru hito wa shitte iru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 141.939 Se45 (1).

99. Xung đột tâm lý giữa cha mẹ và con lứa tuổi học sinh trung học cơ sở về nhu cầu độc lập

by Đỗ Hạnh Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

100. cái tôi và cái nó / Sigmund Freud

by Freud, Sigmund.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.232 C103T (1).

Powered by Koha