|
81.
|
Giáo trình tâm lý học báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng by Đỗ, Thị Thu Hằng, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 D6311 (1).
|
|
82.
|
Study guide : psychology / Bridget Schoppert, Douglas A. Bernstein by Schoppert, Bridget | Bernstein, Douglas A. Edition: 4th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston, Mass : Houghton Mifflin, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.076 S933 (1).
|
|
83.
|
Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên / Nguyễn Văn Siêm by Nguyễn, Văn Siêm. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 T120B (1).
|
|
84.
|
Thanh niên - Lối sống by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 2001Availability: No items available :
|
|
85.
|
Giáo trình tâm lý học báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng by Đỗ, Thị Thu Hằng, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 D6311 (1).
|
|
86.
|
심리언어학 : 머리속 어휘사전의 신비를 찾아서 / Jean Aitchison,임지룡 ; 윤희수 옮김 by Aitchison, Jean | 임, 지룡 | 윤, 희수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대구 : 경북대학교, 1993Other title: Ngôn ngữ học tâm lý : Tìm kiếm sự bí ẩn của từ vựng trong đầu bạn | Simlieon-eohag : Meolisog eohwisajeon-ui sinbileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 S591 (3).
|
|
87.
|
รู้จักเด็กจากงาน / ทัศนีย์ ผลเนืองมา by ทัศนีย์ ผลเนืองมา. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2000Other title: Ruchak dek chak ngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.13 R899 (2).
|
|
88.
|
Cách mạng Pháp và tâm lý học của các cuộc cách mạng / Gustave Le Bon by Le Bon, Gustave. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 944.04 C102M (1).
|
|
89.
|
Giáo trình tâm lý học lâm sàng / Nguyễn Thị Minh Hằng, Nguyễn Ngọc Diệp, Nguyễn Bá Đạt, Trần Thành Nam by Nguyễn, Thị Minh Hằng | Nguyễn, Ngọc Diệp | Nguyễn, Bá Đạt | Trần, Thành Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.711 G108T (1).
|
|
90.
|
Giáo trình tâm lý học xã hội by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: No items available :
|
|
91.
|
ビジネス《最強》の心理術 樺旦純著 by 樺, 旦純, 1938-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三笠書房 2001Other title: Bijinesu “saikyō” no shinri-jutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.49 B95 (1).
|
|
92.
|
วาฬบอกเยี่ยม! / เคน แบลนชาร์ด, แทด ลาชิแนค; ชัค ทอมป์คินส์, จิม บัลลาร์ด; ชมนารถ by เคน แบลนชาร์ด | แทด ลาชิแนค; ชัค ทอมป์คินส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1999Other title: Whale Done!.Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
93.
|
Giáo trình tâm lý học xã hội by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
94.
|
Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú by Nguyễn, Ngọc Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).
|
|
95.
|
The Social Animal / Elliot Aronson by Aronson, Elliot. Series: Series of books in PsychologyEdition: 6th edMaterial type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : W.H. Freeman and Company , 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 S678 (1).
|
|
96.
|
Dictionary of psychology / Andrew M. Colman by Colman, Andrew M. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 D554 (1).
|
|
97.
|
สุมาอี้ จิ้งจอกเจ้าเล่ห์ ผู้สยบขงเบ้ง / สาระ บุญคง by สาละ บุญคง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิพ เพรส จำกัด, 1997Other title: Su ma i chingchok chaole phu sayop khong beng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S938 (1).
|
|
98.
|
成功する「血液型」人間学 : できる人は知っている! 血液型人間科学研究センター / , by 血液型人間科学研究センター. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 二見書房 2007Other title: Seikō suru `ketsuekigata' ningen-gaku: Dekiru hito wa shitte iru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 141.939 Se45 (1).
|
|
99.
|
Xung đột tâm lý giữa cha mẹ và con lứa tuổi học sinh trung học cơ sở về nhu cầu độc lập by Đỗ Hạnh Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
100.
|
cái tôi và cái nó / Sigmund Freud by Freud, Sigmund. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.232 C103T (1).
|