|
81.
|
어려운 일에 도전하라 : 낮은 기대감에 맞선 십대들의 반항 / 알렉스 해리스지음, 브레트 해리스지음 ; 정성목옮기 by 알렉스, 해리스 | 정, 성목 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생명의말씀사, 2009Other title: Hãy thử thách với công việc khó khăn : sự phản kháng của thanh thiếu niên đối mặt với sự kỳ vọng thấp | Oryoun ire dojonhara : najeun gidaegame matsson sipttaedeure banhang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 O-79 (1).
|
|
82.
|
외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김 by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).
|
|
83.
|
Методика/ А. А. Леонтьев by Леонтьев, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).
|
|
84.
|
호기심 : 10대의 사랑과 성에 대한 일곱 편의 이야기 / 김경연 ; 김리리 ; 박정애 ; 신여랑 ; 이금이 ; 이용포 ; 이혜경 ; 임태희 by 김, 경연 | 김, 리리 | 박, 정애 | 신, 여랑 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Hiếu kỳ : bảy câu chuyện về tình yêu và tình dục tuổi mới lớn | Hogisim : 10daeui salang-gwa seong-e daehan ilgob pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.3 H716 (1).
|
|
85.
|
Masse und Macht / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Hildesheim : Claassen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 M415 (1).
|
|
86.
|
Tìm hiểu các giá trị dân tộc Việt Nam với Tâm lý học và Giáo dục học by Phạm, Minh Hạc, GS.VS.TSKH. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 T310H (1).
|
|
87.
|
Mr. thất bại / Lê Đình Hùng by Lê, Đình Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L4331 (1).
|
|
88.
|
Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.0 : kỷ yếu hội thảo khoa học / Võ Văn Sen trưởng ban by Võ, Văn Sen [Trưởng ban]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Psychology and human sustainable development in the digital world.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.195 V8721 (1).
|
|
89.
|
Tâm lý học đám đông - La Psychologies des Foules by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Xuân Khánh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).
|
|
90.
|
Tâm lý học chuyên sâu : Ý thức và những tầng sâu vô thức / Lưu Hồng Khanh by Lưu, Hồng Khanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).
|
|
91.
|
経営の心 : 松下幸之助とともに50年 松下正治著 by 松下, 正治, 1912-2012. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 PHP研究所 1995Other title: Keiei no kokoro: Matsushita kōnosuke to tomoni 50-nen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 Ke22 (1).
|
|
92.
|
Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G108T (2).
|
|
93.
|
Study guide for abnormal psychology : Current perspectives / Richard R. Bootzin, Joan Ross Acocella ; Gary Bothe, Susan Jones Bothe prepared by Bootzin, Richard R | Acocella, Joan Ross | Bothe, Gary | Bothe, Susan Jones. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Random House, 1988Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 S933 (1).
|
|
94.
|
Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức by Lê, Minh Đức. Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).
|
|
95.
|
나는 내 상처가 제일 아프다 / 박민근지음 by 박, 민근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 레드박스 : 청림출판, 2016Other title: Naneun nae sangchoga jeil apeuda | Vết thương của tôi là đau nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 N177 (1).
|
|
96.
|
(새롭게 보는) 교육심리학 / 이현림, 김영숙 by 이, 현림 | 김, 영숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 교육과학사, 2008Other title: Tâm lý học giáo dục (dưới góc nhìn mới) | (saelobge boneun) Gyoyugsimlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 G997 (1).
|
|
97.
|
Cẩm nang văn hóa ứng xử và giao tiếp công sở : cơ quan hành chính, trường học, bệnh viện, doanh nghiệp … by Võ, Bá Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 C120N (1).
|
|
98.
|
Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).
|
|
99.
|
Tư duy nhanh và chậm nên hay không nên tin vào trực giác : Thinhking fast an slow / Daniel Kaneman; Hương Lan, Xuân Thanh dịch giả by Kahneman, Daniel. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 135.4 T550D (1).
|
|
100.
|
Einführung in die klassische Testtheorie / Helger T. Kranz by Kranz, Helger T. Edition: 5. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Eschborn bei Frankfurt am Main : Dietmar Klotz, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.287 E35 (1).
|