Refine your search

Your search returned 253 results. Subscribe to this search

| |
81. 人類の宗教の歴史 : 9大潮流の誕生・本質・将来/ フレデリック・ルノワール著 ; 今枝由郎訳

by Lenoir, Frédéric.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: トランスビュー, 2012Other title: Jinrui no shūkyō no rekishi : 9 Dai  chōryū no tanjō honshitsu shōrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 162 J5649 (1).

82. Bốn thoả ước / Don Miguel Ruiz ; Nguyễn Trung Kỳ dịch

by Ruiz, Don Miguel | Nguyễn, Trung Kỳ [Dịch].

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.792 B454T (1).

83. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

84. Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo tôn giáo tín ngưỡng / Ngô Văn Lệ chủ biên, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Huỳnh Ngọc Thu..[ và những người khác]; Nguyễn Đức Lộc, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập.

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH121H (2).

85. Nữ giới Phật giáo Việt Nam truyền thống và hiện đại : Kỷ yếu hội thảo / Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo và Phân ban Ni giới Tp. Hồ Chí Minh.

by Giáo hội Phật giáo Việt Nam | Trường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn- ĐHQG TP.HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550GI (1).

86. Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

87. Religion in Korea / Robert Koehler

by Koehler, Robert.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 R382 (1).

88. Ảnh hưởng của tôn giáo trong quan hệ quốc tế hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Khánh Vân ; Bạch Thanh Bình hướng dẫn

by Nguyễn, Khánh Vân | Bạch, Thanh Bình, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 A107H (1).

89. 東アジアの身体技法 石田秀実編

by 石田秀実編.

Series: 遊学叢書 ; 9Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 勉誠出版 2000Other title: Higashiajia no shintai gihō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

90. Các.Mác - Ph. Awngghen về vấn đề tôn giáo / Nguyễn Đức Sự, Lê Văn Dương biên soạn

by Nguyễn, Đức Sự.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 C101M (1).

91. 교회 속의 샤머니즘 : 한국 샤머니즘에 대한 기독교적 조명 / 장남혁저

by 장, 남혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Shaman giáo trong nhà thờ : Ánh sáng Cơ đốc giáo trên Shaman giáo Hàn Quốc | Gyohoe sog-ui syameonijeum : Hangug syameonijeum-e daehan gidoggyojeog jomyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.19 G997 (1).

92. Giáo hội Phật giáo Việt Nam 35 năm hình thành & phát triển : Kỷ yếu hội thảo / Tác giả tập thể

by Thích, Trí Quảng Trưởng ban tổ chức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 GI108H (1).

93. Nam bộ dân tộc và tôn giáo / Trần Hồng Liên..[và những người khác]

by Trần, Hồng Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (1).

94. Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc / Henri Maspero; Lê Diên dịch

by Maspero, Henri.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108G (1).

95. Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam : Sách tham khảo, tái bản lần thứ hai

by Đăng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 L600L (1).

96. Hợp tuyển những phương pháp tiếp cận nhân học về tôn giáo, nghi lễ và ma thuật : Bảo tàng lịch sử tự nhiên Hoa Kỳ tuyển chọn / Laurel Kendall

by Kendall, Larel.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 H466T (2).

97. Về tín ngưỡng tôn giáo Việt Nam hiện nay / Đặng Nghiêm vạn chủ biên

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9597 V250T (1).

98. Lezioni italiane / Dalai Lama

by Lama, Dalai.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Sperling & Kupfer, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L686 (1).

99. Phật giáo vùng Mê-kông: Di sản & Văn hóa. T.2

by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).

100. Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam Bộ / Đỗ Quang Hưng chủ biên

by Đỗ, Quang Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 T454G (1).

Powered by Koha