|
81.
|
人類の宗教の歴史 : 9大潮流の誕生・本質・将来/ フレデリック・ルノワール著 ; 今枝由郎訳 by Lenoir, Frédéric. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: トランスビュー, 2012Other title: Jinrui no shūkyō no rekishi : 9 Dai chōryū no tanjō honshitsu shōrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 162 J5649 (1).
|
|
82.
|
Bốn thoả ước / Don Miguel Ruiz ; Nguyễn Trung Kỳ dịch by Ruiz, Don Miguel | Nguyễn, Trung Kỳ [Dịch]. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.792 B454T (1).
|
|
83.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác] by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).
|
|
84.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo tôn giáo tín ngưỡng / Ngô Văn Lệ chủ biên, Phan Xuân Biên, Phan Thị Hồng Xuân, Huỳnh Ngọc Thu..[ và những người khác]; Nguyễn Đức Lộc, Huỳnh Ngọc Thu, Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 NH121H (2).
|
|
85.
|
Nữ giới Phật giáo Việt Nam truyền thống và hiện đại : Kỷ yếu hội thảo / Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo và Phân ban Ni giới Tp. Hồ Chí Minh. by Giáo hội Phật giáo Việt Nam | Trường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn- ĐHQG TP.HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550GI (1).
|
|
86.
|
Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
87.
|
Religion in Korea / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 R382 (1).
|
|
88.
|
Ảnh hưởng của tôn giáo trong quan hệ quốc tế hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Khánh Vân ; Bạch Thanh Bình hướng dẫn by Nguyễn, Khánh Vân | Bạch, Thanh Bình, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 A107H (1).
|
|
89.
|
東アジアの身体技法 石田秀実編 by 石田秀実編. Series: 遊学叢書 ; 9Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 勉誠出版 2000Other title: Higashiajia no shintai gihō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
90.
|
Các.Mác - Ph. Awngghen về vấn đề tôn giáo / Nguyễn Đức Sự, Lê Văn Dương biên soạn by Nguyễn, Đức Sự. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 C101M (1).
|
|
91.
|
교회 속의 샤머니즘 : 한국 샤머니즘에 대한 기독교적 조명 / 장남혁저 by 장, 남혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Shaman giáo trong nhà thờ : Ánh sáng Cơ đốc giáo trên Shaman giáo Hàn Quốc | Gyohoe sog-ui syameonijeum : Hangug syameonijeum-e daehan gidoggyojeog jomyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.19 G997 (1).
|
|
92.
|
Giáo hội Phật giáo Việt Nam 35 năm hình thành & phát triển : Kỷ yếu hội thảo / Tác giả tập thể by Thích, Trí Quảng Trưởng ban tổ chức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 GI108H (1).
|
|
93.
|
Nam bộ dân tộc và tôn giáo / Trần Hồng Liên..[và những người khác] by Trần, Hồng Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (1).
|
|
94.
|
Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc / Henri Maspero; Lê Diên dịch by Maspero, Henri. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108G (1).
|
|
95.
|
Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam : Sách tham khảo, tái bản lần thứ hai by Đăng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.09597 L600L (1).
|
|
96.
|
Hợp tuyển những phương pháp tiếp cận nhân học về tôn giáo, nghi lễ và ma thuật : Bảo tàng lịch sử tự nhiên Hoa Kỳ tuyển chọn / Laurel Kendall by Kendall, Larel. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 H466T (2).
|
|
97.
|
Về tín ngưỡng tôn giáo Việt Nam hiện nay / Đặng Nghiêm vạn chủ biên by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9597 V250T (1).
|
|
98.
|
Lezioni italiane / Dalai Lama by Lama, Dalai. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Sperling & Kupfer, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L686 (1).
|
|
99.
|
Phật giáo vùng Mê-kông: Di sản & Văn hóa. T.2 by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
100.
|
Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam Bộ / Đỗ Quang Hưng chủ biên by Đỗ, Quang Hưng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 T454G (1).
|