Refine your search

Your search returned 156 results. Subscribe to this search

| |
81. 국어 어휘의 통시적 연구 / 김태곤

by 김, 태곤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2008Other title: Một nghiên cứu cụ thể về từ vựng tiếng Hàn | Gug-eo eohwiui tongsijeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G942 (1).

82. Essential Korean for business use / KwonSungmi지음 ; JohnMFrankl동지음

by Kwon, Sungmi | John, MFrankl [동지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2011Other title: Tiếng Hàn cần thiết để sử dụng trong công việc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.783 E786 (1).

83. 國語語彙論 / 심재기

by 심, 재기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2000Other title: Guóyǔ yǔhuì lùn | Từ vựng tiếng Quan Thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G986 (1).

84. Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S450T (1).

85. So sánh phương thức biểu hiện ý nghĩa thời gian trong tiếng Việt và tiếng Anh (trong dịch thuật Anh - Việt và Việt - Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Hoàng Hiệp; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Hiệp | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

86. Tiếng Việt và phương pháp dạy tiếng việt : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Nguyễn Đức Dân..[và những người khác] biên tập

by Khoa Việt Nam học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

87. Ngữ cố định định danh trong tiếng Việt : khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: "Khoá luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009." Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550C (1).

88. Đặc điểm trường từ vựng - ngữ nghĩa về nước và lửa trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60 22 02 40 / Phạm Thị Châu Pha; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn

by Phạm, Thị Châu Pha | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: No items available :

89. Đặc điểm từ vựng - ngữ nghĩa của từ chỉ thực vật trong tiếng Ê Đê (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 8220240 / Võ Tuấn Vũ; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Võ, Tuấn Vũ | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :

90. Найди и покажи на Руси : 700 слов в помощь школьнику/ Воскресенская С.

by Воскресенская С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Клевер-Медия-Групп, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Н20 (1).

91. Từ điển trái nghĩa-đồng nghĩa tiếng Việt : dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Vũ Quang Hào

by Dương, Kỳ Đức | Vũ, Quang Hào.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92231 T550Đ (2).

92. ภาษาไทย คำที่มักอ่านผิด / ฝ่ายวิชาการ พีบีซี

by ฝ่ายวิชาการ พีบีซี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ไพลินบุ๊คเน็ต จำกัด, 2004Other title: Phasathai kham thi mak an phit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.981 P536 (4).

93. 日本語能力試験ターゲット2000N1単語改訂版/ 旺文社

by 旺文社.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 旺文社, 2015Other title: Nihongo nōryoku shiken tāgetto 2000 N1 tango kaiteiban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G11-N579 (1).

94. ร้อยคำที่ควรรู้ / เสรี พงศ์พิศ

by เสรี พงศ์พิศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tipping Point Press, 2004Other title: Roi kham thi khuan ru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 R741 (1).

95. 서강 한국어 : 읽기·말하기 / 김성희 ... [et al.]

by 이,효정 | 이,석란 | 이,윤실 | 장,수진 | 최,선영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2007Other title: Seogang tiếng Hàn : Đọc - Nói | Sogang hangugo : ilkkimalhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S682 (1).

96. Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982Availability: No items available :

97. So sánh cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại với cấu trúc danh ngữ tiếng Việt hiện đại : Phạm Thị Đoan Trang; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn

by Phạm, Thị Đoan Trang | Nguyễn, Văn Bằng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 S400S (1).

98. 新完全マスター語彙日本語能力試験N1/ 伊能裕晃…[et al.]

by 伊能,裕晃 | 前坊, 香菜子 | 宮田, 公治 | 本田, ゆかり | 来栖, 里美 | 阿保, きみ枝.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā goi nihongo nōryoku shiken N1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

99. 新完全マスター語彙日本語能力試験N2/ 伊能裕晃…[et al.]

by 伊能,裕晃 | 前坊, 香菜子 | 宮田, 公治 | 本田, ゆかり | 来栖, 里美 | 阿保, きみ枝.

Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2011Other title: Shin kanzen masutā goi nihongo nōryoku shiken N2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).

100. 必須英単語・熟語

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 第一学習社 1995Other title: Hissu eitango jukugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 E76 (1).

Powered by Koha