Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
81. Địa lí thổ nhưỡng

by V.V.ĐOBROVOLXKI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

82. Địa lý thổ nhưỡng

by V.V.ĐOBROVOLXKI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kĩ thuật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

83. 한국대표시인100인선집. 51, 한 방울의 만남 / 박희진지음

by 박, 희진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu. Một cuộc gặp gỡ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).

84. 한국대표시인100인선집. 19, 오감도 / 이상지음

by 이, 상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H239 (1).

85. 한국대표시인100인선집. 47, 별이 물되어 흐르고 / 이형기지음

by 이, 형기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).

86. Thư mục về Nguyễn Đình chiểu / Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học

by Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Long An : Ty văn hóa và thông tin tỉnh Long An xuất bản , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH550M (1).

87. Poesie / Jacques Prévert

by Prévert, Jacques.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Roma : Grandi Tascabili Economici, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 841.914 P7453 (1).

88. Như thế!: thơ / Trần Văn Khang

by Trần, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: No items available :

89. Những dấu ấn lịch sử / Lê Ngọc Phái

by Lê, Ngọc Phái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2014Availability: No items available :

90. 정지용 전집(시) / 정지용지음

by 정, 지용 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1988Other title: Jongjiyong jonjip | Tuyển tập thơ của Jeong Ji Yong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 J799 (1).

91. Ru lời yêu em : thơ / Nguyễn Vũ Quỳnh

by Nguyễn, Vũ Quỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 R500L (1).

92. Tiếp cận nghệ thuật thơ ca / Bùi Công Hùng

by Bùi, Công Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T307C (1).

93. Đất nhớ : thơ. Chào mừng kỷ niệm 45 năm thành lập thị xã Uông Bí / Trần Đình Thắng

by Trần, Đình Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: No items available :

94. Dính : thơ / Đỗ Nam Cao

by Đỗ, Nam Cao.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn , 2000Availability: No items available :

95. 1000 deutsche Gedichte und ihre Interpretationen / Marcel Reich-Ranicki

by Reich-Ranicki, Marcel.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main, Leipzig : Insel Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.08 A111 (1).

96. Gesammelte Gedichte / Hilde Domin.

by Domin, Hilde.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 G389 (1).

97. Lyrik des 20. Jahrhunderts : Materialien zu einer Poetik / Klaus Schuhmann

by Schuhmann, Klaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.9109 L992 (2).

98. Jahrbuch der Lyrik 1996 /97 : Welt, immer anderswo / Christoph Buchwald, Michael Buselmeier, Michael Braun

by Buchwald, Christoph | Buselmeier, Michael | Braun, Michael.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C.H.Beck, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 J25 (1).

99. 명곡은 E = mc² / 오정미지음

by 오, 정미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 온북스, 2011Other title: Bản nhạc danh tiếng E = mc² | Myonggogeun i emssi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 A111 (1).

100. Gas Light / Kim Gwang-gyoon ; Kyungjoo translated

by Kim, Gwang-gyoon | Kyungjoo [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Codhill Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G246 (1).

Powered by Koha