|
81.
|
Địa lí thổ nhưỡng by V.V.ĐOBROVOLXKI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
82.
|
Địa lý thổ nhưỡng by V.V.ĐOBROVOLXKI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kĩ thuật , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
83.
|
한국대표시인100인선집. 51, 한 방울의 만남 / 박희진지음 by 박, 희진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu. Một cuộc gặp gỡ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
84.
|
한국대표시인100인선집. 19, 오감도 / 이상지음 by 이, 상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H239 (1).
|
|
85.
|
한국대표시인100인선집. 47, 별이 물되어 흐르고 / 이형기지음 by 이, 형기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
86.
|
Thư mục về Nguyễn Đình chiểu / Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học by Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh - Ban văn học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Long An : Ty văn hóa và thông tin tỉnh Long An xuất bản , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH550M (1).
|
|
87.
|
Poesie / Jacques Prévert by Prévert, Jacques. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Grandi Tascabili Economici, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 841.914 P7453 (1).
|
|
88.
|
Như thế!: thơ / Trần Văn Khang by Trần, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: No items available :
|
|
89.
|
Những dấu ấn lịch sử / Lê Ngọc Phái by Lê, Ngọc Phái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2014Availability: No items available :
|
|
90.
|
정지용 전집(시) / 정지용지음 by 정, 지용 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1988Other title: Jongjiyong jonjip | Tuyển tập thơ của Jeong Ji Yong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 J799 (1).
|
|
91.
|
Ru lời yêu em : thơ / Nguyễn Vũ Quỳnh by Nguyễn, Vũ Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 R500L (1).
|
|
92.
|
Tiếp cận nghệ thuật thơ ca / Bùi Công Hùng by Bùi, Công Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T307C (1).
|
|
93.
|
Đất nhớ : thơ. Chào mừng kỷ niệm 45 năm thành lập thị xã Uông Bí / Trần Đình Thắng by Trần, Đình Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: No items available :
|
|
94.
|
Dính : thơ / Đỗ Nam Cao by Đỗ, Nam Cao. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn , 2000Availability: No items available :
|
|
95.
|
1000 deutsche Gedichte und ihre Interpretationen / Marcel Reich-Ranicki by Reich-Ranicki, Marcel. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main, Leipzig : Insel Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.08 A111 (1).
|
|
96.
|
Gesammelte Gedichte / Hilde Domin. by Domin, Hilde. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 G389 (1).
|
|
97.
|
Lyrik des 20. Jahrhunderts : Materialien zu einer Poetik / Klaus Schuhmann by Schuhmann, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.9109 L992 (2).
|
|
98.
|
Jahrbuch der Lyrik 1996 /97 : Welt, immer anderswo / Christoph Buchwald, Michael Buselmeier, Michael Braun by Buchwald, Christoph | Buselmeier, Michael | Braun, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H.Beck, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 J25 (1).
|
|
99.
|
명곡은 E = mc² / 오정미지음 by 오, 정미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 온북스, 2011Other title: Bản nhạc danh tiếng E = mc² | Myonggogeun i emssi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 A111 (1).
|
|
100.
|
Gas Light / Kim Gwang-gyoon ; Kyungjoo translated by Kim, Gwang-gyoon | Kyungjoo [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Codhill Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 G246 (1).
|