Refine your search

Your search returned 231 results. Subscribe to this search

| |
81. 伸ばす!就活能力・ビジネス日本語力 : 日本で働くための「4つの能力」養成ワークブック/ 長沼スクール東京日本語学校編

by 小島, 美智子, pub. 2018 | 木下, 由紀子 | 藤井, 美音子 | 長沼スクール東京日本語学校.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 国書刊行会, 2018Other title: Nobasu ! Shũkatsu nōryoku bijinesu nihongoryoku : nippon de hataraku tame no " tsu no nōryoku " yōsei wākubukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 670.91 G2-N663 (1).

82. Rào cản trong thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Đinh Văn Thành

by Đinh, Văn Thành [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 R108C (1).

83. Moby Marketing & Digital Convergence / ชนิตร ชาญชัยณรงค์

by ชนิตร ชาญชัยณรงค์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทโรงพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 2002Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 658.8 M687 (1). :

84. Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Chiến Thắng chủ biên

by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ biên] | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09597 CH312S (1).

85. Lettere commerciali / Luca Albani

by Albani, Luca.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni FAG, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 L6514 (1).

86. Những điều kiện thương mại quốc tế : Bản quy tắc chính thức của phòng thương mại / Nguyễn Trọng Thùy (Dịch giả) . Vol. 2

by Nguyễn Trọng Thùy [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: No items available :

87. 應用書信與公文 / 林安弘

by 林, 安弘.

Edition: 4st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 全華圖書股份有限公司, 2014Other title: Ying yong shu xin yu gong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Y51 (1).

88. 職場應用文 / 明道大學中國文學系學習主編

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 五南圖書出版股份有限公司, 2015Other title: Zhichang yingyongwen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Z63 (1).

89. Tập huấn : giảng dạy WTO và luật thương mại quốc tế tại Việt Nam : TP. Hồ CHí Minh, 19-20 tháng 9/2006

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Other title: Train the trainers workshop on teaching WTO and international trade law in Vietnam: Ho Chi Minh city, 19-20th September 2006.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.08 T123H (1).

90. Hoạt động thương mại thương nhân Osaka thời Tokugawa : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thiên Thanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Huỳnh, Thiên Thanh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

91. Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : Trainingsmodul / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E67 (1).

92. Vai trò của nhà nước Việt Nam sau hai năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO / Khoa Quốc tế học

by Khoa Quốc tế học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 V103T (1).

93. An evaluation and recommendation of the English syllabus for the Finance and Accounting students at Van Lang University in Ho Chi Minh City

by Cao, Thị Hoàng Yến.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

94. Ihr Schreiben vom ... : geschäftl. u. private Briefe im Baukastensystem / Werner Schmitz ; Dieter Scheiner

by Schmitz, Werner | Scheiner, Dieter.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Verlag für Deutsch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 I-25 (1).

95. Hướng tới chiến lược FTA của Việt Nam : cơ sở lý luận và thực tiễn Đông Á / Bùi Trường Giang

by Bùi, Trường Giang | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.095 H561T (1).

96. Basiswissen Wirtschaftsdeutsch : Stoffgebiete und Fachwortschatz / Desinger Bernd, Hans Walter Frischkopf, Ulrich Scheck, Helfried W. Seliger

by Desinger, Bernd | Frischkopf, Hans Walter | Scheck, Ulrich | Seliger, Helfried W.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 B314 (1).

97. Thị trường thương phiếu ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn

by Đinh Xuân Trình | Đặng Thị Nhàn [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2006Availability: No items available :

98. Marktplatz : Deutsche Sprache in der Wirtschaft mit Texten und Übungen für Selbststudium und Unterricht / Ulrich Achilles, Deutsche Welle

by Achilles, Ulrich | Welle, Deutsche.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Köln : LaBonté Büro für Verlagsmarketing, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 M346 (2).

99. Dialog Beruf 3 : Deutsch als Fremdsprache - Arbeitsbuch / Norbert Becker, Jörg Braunert

by Becker, Norbert | Braunert, Jörg.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D536 (1).

100. Cơ hội và thách thức đối với Lào khi gia nhập WTO : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phoukhao Phengkhammy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phengkhammy, Phoukhao | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09594 C460H (1).

Powered by Koha