|
81.
|
伸ばす!就活能力・ビジネス日本語力 : 日本で働くための「4つの能力」養成ワークブック/ 長沼スクール東京日本語学校編 by 小島, 美智子, pub. 2018 | 木下, 由紀子 | 藤井, 美音子 | 長沼スクール東京日本語学校. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 国書刊行会, 2018Other title: Nobasu ! Shũkatsu nōryoku bijinesu nihongoryoku : nippon de hataraku tame no " tsu no nōryoku " yōsei wākubukku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 670.91 G2-N663 (1).
|
|
82.
|
Rào cản trong thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Đinh Văn Thành by Đinh, Văn Thành [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 R108C (1).
|
|
83.
|
Moby Marketing & Digital Convergence / ชนิตร ชาญชัยณรงค์ by ชนิตร ชาญชัยณรงค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทโรงพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 2002Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 658.8 M687 (1). :
|
|
84.
|
Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai đoạn 2011 - 2020 / Nguyễn Chiến Thắng chủ biên by Nguyễn, Chiến Thắng [chủ biên] | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09597 CH312S (1).
|
|
85.
|
Lettere commerciali / Luca Albani by Albani, Luca. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni FAG, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 L6514 (1).
|
|
86.
|
Những điều kiện thương mại quốc tế : Bản quy tắc chính thức của phòng thương mại / Nguyễn Trọng Thùy (Dịch giả) . Vol. 2 by Nguyễn Trọng Thùy [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: No items available :
|
|
87.
|
應用書信與公文 / 林安弘 by 林, 安弘. Edition: 4st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 全華圖書股份有限公司, 2014Other title: Ying yong shu xin yu gong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Y51 (1).
|
|
88.
|
職場應用文 / 明道大學中國文學系學習主編 Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 五南圖書出版股份有限公司, 2015Other title: Zhichang yingyongwen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Z63 (1).
|
|
89.
|
Tập huấn : giảng dạy WTO và luật thương mại quốc tế tại Việt Nam : TP. Hồ CHí Minh, 19-20 tháng 9/2006 Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Other title: Train the trainers workshop on teaching WTO and international trade law in Vietnam: Ho Chi Minh city, 19-20th September 2006.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.08 T123H (1).
|
|
90.
|
Hoạt động thương mại thương nhân Osaka thời Tokugawa : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thiên Thanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Huỳnh, Thiên Thanh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
91.
|
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : Trainingsmodul / Volker Eismann by Eismann, Volker. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E67 (1).
|
|
92.
|
Vai trò của nhà nước Việt Nam sau hai năm gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO / Khoa Quốc tế học by Khoa Quốc tế học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 V103T (1).
|
|
93.
|
An evaluation and recommendation of the English syllabus for the Finance and Accounting students at Van Lang University in Ho Chi Minh City by Cao, Thị Hoàng Yến. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
94.
|
Ihr Schreiben vom ... : geschäftl. u. private Briefe im Baukastensystem / Werner Schmitz ; Dieter Scheiner by Schmitz, Werner | Scheiner, Dieter. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Verlag für Deutsch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 I-25 (1).
|
|
95.
|
Hướng tới chiến lược FTA của Việt Nam : cơ sở lý luận và thực tiễn Đông Á / Bùi Trường Giang by Bùi, Trường Giang | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.095 H561T (1).
|
|
96.
|
Basiswissen Wirtschaftsdeutsch : Stoffgebiete und Fachwortschatz / Desinger Bernd, Hans Walter Frischkopf, Ulrich Scheck, Helfried W. Seliger by Desinger, Bernd | Frischkopf, Hans Walter | Scheck, Ulrich | Seliger, Helfried W. Material type: Text Language: German Publication details: München : Iudicium Verlag GmbH, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2 B314 (1).
|
|
97.
|
Thị trường thương phiếu ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn by Đinh Xuân Trình | Đặng Thị Nhàn [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2006Availability: No items available :
|
|
98.
|
Marktplatz : Deutsche Sprache in der Wirtschaft mit Texten und Übungen für Selbststudium und Unterricht / Ulrich Achilles, Deutsche Welle by Achilles, Ulrich | Welle, Deutsche. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Köln : LaBonté Büro für Verlagsmarketing, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 M346 (2).
|
|
99.
|
Dialog Beruf 3 : Deutsch als Fremdsprache - Arbeitsbuch / Norbert Becker, Jörg Braunert by Becker, Norbert | Braunert, Jörg. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D536 (1).
|
|
100.
|
Cơ hội và thách thức đối với Lào khi gia nhập WTO : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phoukhao Phengkhammy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Phengkhammy, Phoukhao | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09594 C460H (1).
|