|
81.
|
한국어 교육 I. 1 / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2012Other title: Giáo dục Hàn Quốc I. | Hangug-eo gyoyug I..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
82.
|
한국어 교육 I / 서울대학교 사범대학지음 by 서울대학교 사범대학. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 외국인을 위한 한국어교육 지도자 과정, 2014Other title: Giáo dục Hàn Quốc I | Hangug-eo gyoyug I.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 H239 (1).
|
|
83.
|
서강 한국어 : student's book. 5A / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김, 성희 | 이, 효정 | 이, 석란 | 이, 윤실 | 장, 수진 | 최, 선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5A | Seogang hangug-eo.Availability: No items available :
|
|
84.
|
서강 한국어 : student's book. 5A / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김, 성희 | 이, 효정 | 이, 석란 | 이, 윤실 | 장, 수진 | 최, 선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5A | Seogang hangug-eo.Availability: No items available :
|
|
85.
|
(New) 서강한국어 : workbook. 1A / 김성희, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김부경 by 김, 성희 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 부경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2018Other title: Tiếng Hàn Seogang 1A | Seogang hanguggo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
86.
|
서울대 한국어 6A : workbook / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 6A | Seouldae hangug-eo 6A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
87.
|
You can learn the Korean alphabet in one morning / Lee Sang-oak by Lee, Sang-oak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Sotong, 2008Other title: Bạn có thể học bảng chữ cái Tiếng Hàn trong một buổi sáng | You can learn the Korean alphabet in one morning.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 Y67 (3).
|
|
88.
|
나의 한국어 바로 쓰기 노트 / 남영신 by 남, 영신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치글방, 2002Other title: Ghi chú về cách viết tiếng Hàn của tôi | Naui hangug-eo balo sseugi noteu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 N297 (1).
|
|
89.
|
기초한국어시험. Vol. 1, 영역별 유형 연습 & 기출문제 해설 = Practice tests & review of B-ToKL questions / Korean Language & Cultural Foundation by Korean Language & Cultural Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : Darakwon, 2008Other title: Kiểm tra tiếng Hàn cơ bản . | Gichohangug-eosiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G452 (2).
|
|
90.
|
기초한국어시험. Vol. 2, 실전 모의고사 = Practice tests & review of P-ToKL questions / Korean Language & Cultural Foundation by Korean Language & Cultural Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : Darakwon, 2008Other title: Gichohangug-eosiheom. | Kiểm tra tiếng Hàn cơ bản. .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G452 (2).
|
|
91.
|
(초급) 한국어 말하기 = Speaking Korean for beginners / 국립국어원 ; 김병식번역, 임시연번역 by 국립국어원 | 김, 병식 [옮김] | 임, 시연 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korean : Hollym, 2008Other title: Giáo trình nói tiếng Hàn sơ cấp | (Chogeub) Hangug-eo malhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S741 (1).
|
|
92.
|
(초급) 한국어 말하기 = Speaking Korean for beginners / 이해영, 황인교, 한상미 by 이, 해영 | 황, 인교 | 한, 상미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한림출판사, 2007Other title: Giáo trình nói tiếng Hàn sơ cấp | (chogeub) Hangug-eo malhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S741 (1).
|
|
93.
|
(초급) 한국어 듣기 / 국립국어원 ; 김병식옮김, 임시연옮김 by 국립국어원 | 한국어 | 임, 시연 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2008Other title: Giáo trình Nghe tiếng Hàn sơ cấp | Hankuko Deutki (Chokeup).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H241 (2).
|
|
94.
|
배우기 쉬운 한국어 / 성균어학원 by 성균어학원. Edition: 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교출판부, 2014Other title: Tiếng Hàn dễ học | Baeugi swiun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B142 (5).
|
|
95.
|
한국어 격과 조사의 생성통사론 / 최기용지음 by 최, 기용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2009Other title: Lý thuyết tạo ra cuộc điều tra khoa học tiếng Hàn | Hangugo gyokkkwa josae saengsongtongsaron.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|
|
96.
|
국어지식 요약집 / 전용태 by 전, 용태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 언어논리, 2005Other title: Tóm tắt kiến thức tiếng Hàn | Gugojisik yoyakjjip.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).
|
|
97.
|
관용어로 배우는 한국어 / 김충실, 이길연, 양동훈 by 김, 충실 | 이, 길연 | 양, 동훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Học tiếng Hàn với thành ngữ | Gwan-yong-eolo baeuneun hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G994 (1).
|
|
98.
|
國語 語彙史의 原理 / 김대식 by 김, 대식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2004Other title: 국어 어휘사의 원리 | Nguyên lý Lịch sử chữ Quốc ngữ | Guóyǔ yǔhuì shǐui yuánlǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G986 (1).
|
|
99.
|
(한국어 학습 학습자용) 어미 조사 사전 / 이희자, 이종희 by 이, 희자 | 이, 종희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2006Other title: (Dành cho việc học tiếng Hàn ) Từ điển Vĩ tố - Trợ từ | (Hangugo haksseup haksseupjjayong) Omi Josa Sajon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 O-55 (3).
|
|
100.
|
Easy talk in Korean / Kim Jung-sup, Cho Hyun-yong, Lee Jung-hee by Kim, Jung-sup | Cho, Hyun-yong | Lee, Jung-hee. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2013Other title: Nói tiếng Hàn dễ dàng | Easy talk in Korean.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E139 (1).
|