|
81.
|
Bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ 17, 18, 19 và 20 : đất nước 4000 năm / Vũ Văn Kính by Vũ, Văn Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 49.592.231 B106T (1).
|
|
82.
|
Giải bài tập Tiếng Việt 9 / Lê Văn Trúc; Nguyễn Khương Đắc by Lê, Văn Trúc | Nguyễn, Khương Đắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: No items available :
|
|
83.
|
Giáo trình Từ vựng học / Đỗ Việt Hùng by Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: No items available :
|
|
84.
|
Mấy vấn đề Việt ngữ học và ngôn ngữ học đại cương / Lý Toàn Thắng by Lý, Toàn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 M126V (1).
|
|
85.
|
Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. .T.2 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1964Availability: No items available :
|
|
86.
|
Ngôn ngữ học tri nhận : từ lí thuyết đại cương đến thực tiễn tiếng Việt / Lý Toàn Thắng by Lý, Toàn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2005Other title: COGNITIVE LINGUISTICS from theoretical prerequisities to Vietnamese evidence.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 NG454N (1).
|
|
87.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Cao Đàm by Nguyễn, Cao Đàm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (2).
|
|
88.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Hồng Dân by Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (3).
|
|
89.
|
Ngữ pháp tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by Nguyễn, Chí Hòa | Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006Other title: A practical grammar of Vietnamese.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
90.
|
Ngữ Pháp Văn bản : hỏi đáp / Nguyễn Kiên Trường, Lý Tùng Hiếu by Nguyễn, Kiên Trường | Lý, Tùng Hiếu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T307X (1).
|
|
91.
|
Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt / Lưu Văn Lăng chủ biên by Lưu, Văn Lăng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NH556V (1).
|
|
92.
|
Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt : Loại từ và chỉ thị từ / Nguyễn Phú Phong by Nguyễn, Phú Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NH556V (1).
|
|
93.
|
Tiếng Việt hội thoại II : sách học tiếng Việt cho người nước / Trần Văn Tiếng, Jeon Hya Kyeong by Trần, Văn Tiếng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Seoul : Ye-Rim Moon, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
94.
|
今すぐ話せるベトナム語 : 秋葉亜子著 聞いて話して覚える / by 秋葉亜子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ナガセ, 2000Other title: Ima sugu hanaseru Betonamu-go : Kii te hanashite oboeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.377 I46 (1).
|
|
95.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
96.
|
Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
97.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
98.
|
Sửa lỗi ngữ pháp: Lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê; Lê Trung Hoa by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
99.
|
Thanh điệu tiếng Việt: Từ góc nhìn chức năng / Võ Xuân Hào by Võ, Xuân Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107Đ (1).
|
|
100.
|
Tiếng Việt (Số phụ của tạp chí "Ngôn ngữ") Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện Ngôn ngữ học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|