Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
81. 日本百科大辭典 名著普及会 6

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

82. 日本百科大辭典 名著普及会 12

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

83. 朝日ジュニア百科年鑑 2007 [朝日新聞社]出版本部事典編集部編

by [朝日新聞社]出版本部事典編集部編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2005Other title: Asahi junia hyakka nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 A798 (1).

84. Japan : an illustrated encyclopedia 英文日本大事典 : カラーペディア 406205938X

by Kodansha.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Tokyo Kodansha 1993Other title: Eibun Nihon dai jiten: Karāpedia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 E34 (1).

85. 오백원 / 김승태지음

by 김, 승태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 주니어김영사, 2005Other title: Obaegwon | Năm trăm won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 O-12 (1).

86. Tập tra cứu toàn tập V.I. Lê - Nin. T.1,P.2 / V.I.Lê-nin

by Lênin, V. I, 1870-1924.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 T123T P.2-2005 (1).

87. แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.5เล่ม 2

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).

88. Toàn cầu hóa văn hóa địa phương và phát triển : cách tiếp cận Nhân học / Andrew Causey, William Mazzarella, James L. Watson..[ và những người khác]; Phan Ngọc Chiến, Trương Thị Thu Hằng, Nguyễn Kim Lộc dịch thuật

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T406C (2).

89. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa : Sách tham khảo / Trần Sửu.

by Trần Sửu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2006Availability: No items available :

90. Toàn cầu hóa và những hiện thực mới / Mahathir Mohamad.

by Mohamad, Mahathir.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: No items available :

91. Globalized Korea and localized globe / Park Sang Seek지음

by Park, Sang Seek.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Hàn Quốc toàn cầu hóa và toàn cầu hóa bản địa hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 G562 (2).

92. 平凡社大百科事典 6 サーシャ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

93. 平凡社大百科事典 14 マクーユウ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

94. 平凡社大百科事典 15 ユエーワン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

95. 日本百科大辭典 名著普及会 3

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

96. 日本百科大辭典 名著普及会 13

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

97. 日本百科大辞典 別券 増 名著普及会

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952N691 (1).

98. Chọn hướng nhà và bố trí nội thất theo thuật phong thủy / Nguyễn Hà lược dịch

by Nguyễn, Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Xây dựng, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 138 CH430H (1).

99. Managerial accounting : creating value in a dynamic business environment / Ronald W. Hilton.

by Hilton, Ronald W.

Edition: 7th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.1511 M266 (1).

100. แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์เก่งคณิตศาสตร์ ป.4 เล่ม 2

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: 2009Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 4 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).

Powered by Koha