|
81.
|
Văn hóa tổ chức doanh nghiệp truyền hình trả tiền (Trường hợp Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist - SCTV) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Đình Sâm ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Lê, Đình Sâm | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.709597 V115H 2017 (1).
|
|
82.
|
Nghèo đô thị và cuộc chiến chống đói nghèo ở thành phố Hồ Chí Minh / Mạc Đường by Mạc Đường, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 NGH205Đ (1).
|
|
83.
|
Đời sống tinh thần của người Khmer Nam Bộ ở Trà Vinh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đinh Thị Thương ; Trương Văn Trung hướng dẫn by Đinh, Thị Thương | Trương, Văn Trung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 Đ462S 2012 (1).
|
|
84.
|
中世の喫茶文化 : 儀礼の茶から「茶の湯」へ/ 橋本素子著 by 橋本, 素子, 1965-. Series: 歴史文化ライブラリー ; 461Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2018Other title: Chūsei no kissa bunka : girei no cha kara " chanoyu " e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 619.8 C469 (1).
|
|
85.
|
Mit Erfolg zum Goethe-Zertifikat A2 : Übungs- und Testbuch + Audio-CD / Uta Loumiotis, Andrea Nafken by Loumiotis, Uta | Nafken, Andrea. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 M679 (1).
|
|
86.
|
Bài tập luyện thi tiếng Nga trình độ C/ Thị Phương Chi Bùi, Thị Thu Hà Phạm by Bùi, Mỹ Hạnh | Bùi, Thị Phương Chi | Dương, Thị Thu Hương | Phạm, Thị Thu Hà | Trương, Văn Vỹ. Material type: Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.70076 B103T (1).
|
|
87.
|
Essential words for the IELTS / Lin Lougheed; Barron's Educational Series Inc. by Lougheed, Lin | Barron's Educational Series Inc. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Hauppauge, Barron's, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 L887 (1).
|
|
88.
|
Assessment / John Salvia, James E. Ysseldyke. by Salvia, John | Ysseldyke, James E. Edition: 7th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.26 A846 (1).
|
|
89.
|
HSK中国汉语水平考试大纲. 北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. 高等 by 北京语言文化大学汉语水平考试中心 [编制.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1995Other title: Zhong guo han yu shui ping kao shi da gang. .Availability: No items available :
|
|
90.
|
HSK中国汉语水平考试大纲. 北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. 高等 by 北京语言文化大学汉语水平考试中心 [编制.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1995Other title: Zhong guo han yu shui ping kao shi da gang. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18076 H873 (1).
|