Refine your search

Your search returned 111 results. Subscribe to this search

| |
81. Gia đình và trẻ em trước những thử thách mới

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

82. Ước mơ / Hà Yên, Võ Thị Hoài Phương

by Hà Yên | Võ, Thị Hoài Phương.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 U557M (1).

83. 子どもたちのアフリカ 〈忘れられた大陸〉に希望の架け橋を 石弘之著

by 石, 弘之, 1941-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2005Other title: Kodomo-tachi no Afurika 〈Wasure rareta tairiku〉 ni kibō no kakehashi o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.64 Ko21 (1).

84. Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy

by Lại, Kim Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 T120B (1).

85. Tự tin / Hà Yên, Hoài Phương

by Hà Yên | Hoài Phương.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T550T (1).

86. 子どもの貧困白書 子どもの貧困白書編集委員会編

by 子どもの貧困白書編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2009Other title: Kodomonohinkon hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21 (2).

87. Nghiên cứu các giải pháp về tình trạng trẻ em lang thang đường phố tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp sở

by Võ, Trung Tâm | Võ, Trung Tâm [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 NGH305C (1).

88. Sức khỏe tâm thần trẻ em Việt Nam : thực trạng và các yếu tố có nguy cơ / Đặng Hoàng Minh chủ biên ; Bahr Weiss ; Nguyễn Cao Minh

by Đặng, Hoàng Minh | Nguyễn, Cao Minh | Weiss, Bahr.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Giáo dục, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 S552K (1).

89. Kursbuch Kinder, Eltern werden -Eltern sein; Entwicklung und Erziehung; Kindergarten, Schule und Freizeit; Gesundheit und kindgerechte Medizin / Andrea Ernst ; Vera Herbst, Kurt Langbein, Christian Skalnik

by Ernst, Andrea | Herbst, Vera | Langbein, Kurt | Skalnik, Christian.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.111 K96 (1).

90. Tham vấn cho trẻ em bị lạm dụng

by UNICEF Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

91. 活かそう!子どもの権利条約 喜多明人著 / ,

by 喜多, 明人, 1949-.

Series: 21世紀知的好奇心探求読本 ; 1Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ポプラ社  1997Other title: Ikasou! Kodomonokenrijōyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 I31 (1).

92. Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai | Trịnh, Xuân Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).

93. 新世紀の子どもと学校 子どもの権利条約をどう生かすか 喜多明人著

by 喜多, 明人, 1949-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 エイデル研究所 1995Other title: Shinseki no kodomo to gakkō Kodomonokenrijōyaku o dō ikasu ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 316.1 Sh57 (1).

94. Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).

95. Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 B300A (1).

96. Quá trình hội nhập xã hội của trẻ em đường phố : Nghiên cứu trường hợp Nhà May Mắn ( tổ chức Maison Chance) / Trần Thị Ái Nghĩa thực hiện : Phạm Thanh Thôi hướng dẫn

by Trần Thị Ái Nghĩa | Phạm Thanh Thôi [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.230 86 (1).

97. Thời thơ ấu = Childhood / Nguyễn Bá Hân

by Nguyễn, Bá Hân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.25 N5764 (1).

98. 思春期ってなんだろう 金子由美子著

by 金子由美子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2008Other title: Shishunki ttena ndarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.47 S558 (1).

99. Proceedings : Second Asian workshop on child and adolescent development / Asian Workshop on Child and Adolescent Development (2, 1982, Kruṅdeb)

by Asian Workshop on Child and Adolescent Development (2, 1982, Kruṅdeb).

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thai Lan : Nakhonpathom, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 P963 (1).

100. Bước đầu phân tích đặc điểm ngôn ngữ hội thoại của trẻ 5-6 tuổi ở Nha Trang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Vân; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Vân | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B557Đ (1).

Powered by Koha