|
81.
|
Đại cương can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật trí tuệ / Trần Thị Lệ Thu by Trần, Thị Lệ Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.9 Đ103C (1).
|
|
82.
|
親学のすすめ : 胎児・乳幼児期の心の教育 親学会 編 / 高橋史朗 監修 by 親学会 編 | 高橋史朗, 1950- [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2004Other title: Shingaku no susume: Taiji nyūyōji-ki no kokoro no kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 Sh63 (1).
|
|
83.
|
子ども白書-いじめ社会を読み解く : 子どもにとって戦後50年とは何だったのか 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 1995年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 1995Other title: Kodomo hakusho - ijime shakai o yomitoku: Kodomo ni totte sengo 50-nen to wa nanidatta no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
84.
|
子ども白書-「安心・安全」と希望のゆくえ 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 2004年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2004Other title: Kodomo hakusho - `anshin anzen' to kibō no yukue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
85.
|
子ども白書-「子ども政策」づくりへの総合的提案 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2010Other title: Kodomo hakusho - `kodomo seisaku'-dzukuri e no sōgō-teki teian.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
86.
|
Chờ con lớn thì đã muộn : 60 hoạt động Montessori giúp trẻ trưởng thành / Marie-Hélène Place ; Trần Thị Huế dịch by Place, Marie-Hélène | Tố Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 CH460C (1).
|
|
87.
|
Con không muốn làm cây trong lồng kính : 100 hoạt động Montessori / Ève Herrmann ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch by Herrmann, Ève | Đỗ, Thị Minh Nguyệt [dịch]. Edition: Lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 C430K (1).
|
|
88.
|
Công tác xã hội gia đình và trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
89.
|
Thấu hiểu và hỗ trợ trẻ tự kỷ: cẩm nang đồng hành với trẻ tự kỷ / Phạm Toàn, Lâm Hiếu Minh by Phạm, Toàn | Lâm, Hiếu Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 618.9285882 T125H (1).
|
|
90.
|
Ngôn ngữ giới trẻ qua phương tiện truyền thông : luận án tiến sĩ : 62220240 / Đỗ Thùy Trang; Nguyễn Thị Bạch Nhạn, Nguyễn Tư Sơn hướng dẫn by Đỗ, Thùy Trang | Nguyễn, Thị Bạch Nhạn [hướng dẫn ] | Nguyễn, Tư Sơn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường đại học khoa học Đại học Huế, 2017. Availability: No items available :
|
|
91.
|
子ども白書-新たな公共性と子どもの自己決定 日本子どもを守る会編 by 日本子どもを守る会編. Series: 子ども白書 / 日本子どもを守る会編, 2003年版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 草土文化 2003Other title: Kodomo hakusho - aratana kōkyō-sei to kodomo no jiko kettei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-H (1).
|
|
92.
|
Tội phạm tuổi vị thành niên ở Nhật Bản - Mặt trái của xã hội phát triển : Khoá luận tốt nghiệp đại học / Nguyễn Thị Hoài Thương ; Phạm Đức Trọng hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Hoài Thương | Phạm, Đức Trọng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
93.
|
Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 V115H (2).
|
|
94.
|
Vấn đề gia đình trẻ lưu dân người Chăm : tại phường 12, Quận Gò Vấp / Đỗ Nguyễn Hải Yến by Đỗ Nguyễn Hải Yến | Bùi Thị Diệu Trinh | Phan Thị Yến Tuyết TS [Hướng dẫn] | Phạm Thanh Duy [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004Other title: Báo cáo khoa học" Tuần lễ khoa học sinh viên".Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
95.
|
Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam / Nhiều tác giả Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểuMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 C4541 (1).
|
|
96.
|
Công tác thu tập, bổ sung tài liệu lưu trữ tại trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Huỳnh Thị Minh Thi ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Huỳnh, Thị Minh Thi | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).
|
|
97.
|
Nghiên cứu nhu cầu và xu hướng phát triển mô hình tổ hợp không gian giải trí - nghệ thuật đa chức năng dành cho giới trẻ tại thành phố Hồ Chí Minh (trường hợp nghiên cứu: 3A Station) : khóa luận tốt nghiệpp: 7580112 by Nguyễn, Phương Nguyệt Minh | Nguyễn, Phương Nga [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.78 NGH305C (1).
|
|
98.
|
憲法と子どもの権利条約 広沢明著 by 広沢, 明, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 エイデル研究所 1993Other title: Kenpō to kodomonokenrijōyaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 316.1 Ke51 (1).
|
|
99.
|
Gia đình và trẻ em trước những thử thách mới by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
100.
|
Ước mơ / Hà Yên, Võ Thị Hoài Phương by Hà Yên | Võ, Thị Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 U557M (1).
|