|
81.
|
신기관 : 자연의 해석과 인간의 자연 지배에 관한 잠언 / 프랜시스 베이컨지음 ; 진석용옮김 by 베이컨, 프랜시스, 1561-1626 | 진, 석용 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2001Other title: Singigwan : jayone haesokkkwa ingane jayon jibaee gwanhan jamon | Cơ quan mới : tuyên bố ngầm về việc giải thích tự nhiên và sự thống trị của con người đối với tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 192 S617 (1).
|
|
82.
|
차라투스트라는 이렇게 말했다 / V.S 프리드리히 니체지음 ; 장희창옮김 by 프리드리히, 니체 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Zarathustra nói | Chalatuseuteulaneun ileohge malhaessda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 C436 (1).
|
|
83.
|
Hành trình của Trần Đức Thảo / Jocelyn Benoist, Michel Espagne chủ biên ; Bùi Văn Nam Sơn chủ trì dịch, hiệu đính và giới thiệu by Benoist, Jocelyn | Espagne, Michel | Bùi, Văn Nam Sơn | Đinh, Hồng Phúc | Phạm, Anh Tuấn | Phạm, Văn Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 H107T (1).
|
|
84.
|
Lịch sử tư tưởng triết học pháp quyền Đức : từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XX / Ngô Thị Mỹ Dung chủ biên ... [và những người khác]. by Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [ chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 L302S 2016 (2).
|
|
85.
|
Lý luận nhận thức trong tác phẩm "chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán" của Lênin : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Quỳnh; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Văn Quỳnh | Trịnh, Doãn Chính, PTS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 L600L 2007 (1).
|
|
86.
|
Tư tưởng triết học của Immanuel Kant về biện chứng của quá trình nhận thức và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Ánh Nguyệt ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn by Đặng, Thị Ánh Nguyệt | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 T550T 2013 (2).
|
|
87.
|
Vấn đề phương pháp luận trong tác phẩm "chống Đuy - Rinh" của Ph. Ăng - Ghen : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Nam Trung ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Trần, Nam Trung | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 V121Đ 2014 (1).
|
|
88.
|
Chủ nghĩa duy vật nhân bản Feuerbach : luận văn Thạc sĩ : 60.22.8 / Phạm Hoài Phương ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Phạm, Hoài Phương | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 CH500N 2012 (2).
|
|
89.
|
Bàn về tự do = On liberty 1859 / John Stuart Mill ; Nguyễn Văn Trọng dịch. by Mill, John Stuart, 1806-1873 | Nguyễn, Văn Trọng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2005Other title: On liberty 1859.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 123.5 B105V (1).
|
|
90.
|
The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860 by Hoàng, Thạch Quân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :
|
|
91.
|
Dẫn luận về cái đẹp / Roger Scruton ; Thái An dịch by Roger Scruton | Thái An [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 D121L (1).
|
|
92.
|
Các.Mác - Ph. Awngghen về vấn đề tôn giáo / Nguyễn Đức Sự, Lê Văn Dương biên soạn by Nguyễn, Đức Sự. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 C101M (1).
|
|
93.
|
Tổng luận lịch sử triết học Hàn Quốc / Lee Eul Ho ; Phạm Thị Hường ... [và những người khác] biên dịch by Lee, Eul Ho | Phạm, Thị Hường [biên dịch ] | Đào, Vũ Vũ [biên dịch ] | Phạm, Thành Chung [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T455L (3).
|
|
94.
|
(청소년을 위한) 한국철학사 / 김윤경 by 김, 윤경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2010Other title: (Dành cho thanh niên) Lịch sử triết học Hàn Quốc | (Cheongsonyeon-eul wihan) hangugcheolhagsa.Availability: No items available :
|
|
95.
|
북학의 / 박제가지음 ; 이익성 옮김 by 박, 제가. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2011Other title: Phương bắc | Bughag-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 B931 (1).
|
|
96.
|
Kleine Weltgeschichte der Philosophie / Hans Joachim Störig by Störig, Hans Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 K64 (1).
|
|
97.
|
Lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 1993Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 L302S 1993 (1).
|
|
98.
|
Tư tưởng về con người trong triết học Nietzsche : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thành Trung ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Lê, Thành Trung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 T550T 2014 (2).
|
|
99.
|
Ý chí luận của Nietzsche : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Giang Thị Trúc Mai ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Giang, Thị Trúc Mai | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 Y600C 2015 (1).
|
|
100.
|
Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).
|