Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
81. 신기관 : 자연의 해석과 인간의 자연 지배에 관한 잠언 / 프랜시스 베이컨지음 ; 진석용옮김

by 베이컨, 프랜시스, 1561-1626 | 진, 석용 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2001Other title: Singigwan : jayone haesokkkwa ingane jayon jibaee gwanhan jamon | Cơ quan mới : tuyên bố ngầm về việc giải thích tự nhiên và sự thống trị của con người đối với tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 192 S617 (1).

82. 차라투스트라는 이렇게 말했다 / V.S 프리드리히 니체지음 ; 장희창옮김

by 프리드리히, 니체 | 장, 희창 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Zarathustra nói | Chalatuseuteulaneun ileohge malhaessda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 C436 (1).

83. Hành trình của Trần Đức Thảo / Jocelyn Benoist, Michel Espagne chủ biên ; Bùi Văn Nam Sơn chủ trì dịch, hiệu đính và giới thiệu

by Benoist, Jocelyn | Espagne, Michel | Bùi, Văn Nam Sơn | Đinh, Hồng Phúc | Phạm, Anh Tuấn | Phạm, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 H107T (1).

84. Lịch sử tư tưởng triết học pháp quyền Đức : từ thế kỷ XVIII đến thế kỷ XX / Ngô Thị Mỹ Dung chủ biên ... [và những người khác].

by Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [ chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 L302S 2016 (2).

85. Lý luận nhận thức trong tác phẩm "chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán" của Lênin : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Quỳnh; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Quỳnh | Trịnh, Doãn Chính, PTS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 L600L 2007 (1).

86. Tư tưởng triết học của Immanuel Kant về biện chứng của quá trình nhận thức và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Ánh Nguyệt ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn

by Đặng, Thị Ánh Nguyệt | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 T550T 2013 (2).

87. Vấn đề phương pháp luận trong tác phẩm "chống Đuy - Rinh" của Ph. Ăng - Ghen : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Nam Trung ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Trần, Nam Trung | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 V121Đ 2014 (1).

88. Chủ nghĩa duy vật nhân bản Feuerbach : luận văn Thạc sĩ : 60.22.8 / Phạm Hoài Phương ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Phạm, Hoài Phương | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 CH500N 2012 (2).

89. Bàn về tự do = On liberty 1859 / John Stuart Mill ; Nguyễn Văn Trọng dịch.

by Mill, John Stuart, 1806-1873 | Nguyễn, Văn Trọng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2005Other title: On liberty 1859.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 123.5 B105V (1).

90. The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860

by Hoàng, Thạch Quân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: No items available :

91. Dẫn luận về cái đẹp / Roger Scruton ; Thái An dịch

by Roger Scruton | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 D121L (1).

92. Các.Mác - Ph. Awngghen về vấn đề tôn giáo / Nguyễn Đức Sự, Lê Văn Dương biên soạn

by Nguyễn, Đức Sự.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 C101M (1).

93. Tổng luận lịch sử triết học Hàn Quốc / Lee Eul Ho ; Phạm Thị Hường ... [và những người khác] biên dịch

by Lee, Eul Ho | Phạm, Thị Hường [biên dịch ] | Đào, Vũ Vũ [biên dịch ] | Phạm, Thành Chung [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 T455L (3).

94. (청소년을 위한) 한국철학사 / 김윤경

by 김, 윤경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2010Other title: (Dành cho thanh niên) Lịch sử triết học Hàn Quốc | (Cheongsonyeon-eul wihan) hangugcheolhagsa.Availability: No items available :

95. 북학의 / 박제가지음 ; 이익성 옮김

by 박, 제가.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2011Other title: Phương bắc | Bughag-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 B931 (1).

96. Kleine Weltgeschichte der Philosophie / Hans Joachim Störig

by Störig, Hans Joachim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 K64 (1).

97. Lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính

by Doãn Chính, PGS.TS.

Edition: 1993Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 L302S 1993 (1).

98. Tư tưởng về con người trong triết học Nietzsche : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thành Trung ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Lê, Thành Trung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 T550T 2014 (2).

99. Ý chí luận của Nietzsche : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Giang Thị Trúc Mai ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Giang, Thị Trúc Mai | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 Y600C 2015 (1).

100. Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh

by Nguyễn, Khuê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).

Powered by Koha