Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
81. Văn hóa Trung Quốc / Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Văn Hiệp chủ biên

by Nguyễn, Văn Hồng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Hiệp [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).

82. Hệ thống thuế của một số nước Asean và Trung Quốc / Nguyễn Văn Hiệu, Lê Xuân Trường

by Nguyễn, Văn Hiệu | Lê, Xuân Trường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.2 H250T (1).

83. Beijing Correspondents Talking about the Chinese Economy / Soondo Hong지음

by Hong, Soondo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Seogyo Publishing House, 2010Other title: Phóng viên Bắc Kinh nói về nền kinh tế Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 B422 (1).

84. Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa / Phùng Thị Huệ chủ biên

by Phùng, Thị Huệ [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.32 B305Đ (1).

85. Địa lý Trung Quốc / Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Trịnh, Bình | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Đ301L (1).

86. Lịch sử văn minh Trung Hoa

by Durant, Will.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

87. Lịch sử Trung Quốc

by Võ, Mai Bạch Tuyết | Trườngf ĐH KHXH&NV TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

88. 中國歷史故事. 第一冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明

by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).

89. 그래서 그들은 서천으로 갔다 / 홍상훈지음

by 홍, 상훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2004Other title: Vậy nên, họ đã đến Seocheon | Geulaeseo geudeul-eun seocheon-eulo gassda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.134 G395 (1).

90. HSK 듣기·· / 지자 리우

by 지자 리우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 2009Other title: HSK Luyện nghe | HSK deutkki.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H873 (2).

91. Sử ký / Tư Mã Thiên ; Nhữ Thành dịch.

by Tư, Mã Thiên | Nhữ Thành [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 931 S550K (2).

92. Đồ nội thất Trung Quốc / Trương Hiểu Minh ; Trương Lệ Mai dịch.

by Trương, Hiểu Minh | Trương, Lệ Mai, ThS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.0951 Đ450N (1).

93. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc : những sự kiện 1991-2000 / Trần Văn Độ, Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Đình Liêm.

by Trần, Văn Độ | Nguyễn, Thị Phương Hoa | Nguyễn, Đình Liêm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

94. Yếu tố văn hóa trong chính sách Biển Đông của Trung Quốc : luận văn thạc sĩ : 60 31 40 / Nguyễn Thị Phương Thủy ; Ngô Minh Oanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phương Thủy | Ngô, Minh Oanh, PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 Y606T (1).

95. Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 / Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch

by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền, TS [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国饭食.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 A120T (1).

96. Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Minh Mẫn

by Nguyễn, Minh Mẫn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).

97. Giáo hội Công giáo Trung Quốc / Yến Khả Giai ; Nguyễn Thị Bạch Tuyết dịch ; Phạm Văn Chương hiệu đính.

by Yến, Khả Giai | Nguyễn, Thị Bạch Tuyết [dịch] | Phạm, Văn chương [hiệu đính ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.1 GI-108H (1).

98. Quan hệ Nhật - Trung từ sau chiến tranh thế giới II đến nay / Nguyễn Thanh Bình

by Nguyễn, Thanh Bình | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52051 QU105H (1).

99. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc : những sự kiện 1945 - 1960 / Nguyễn Đình Liêm, Nguyễn Phương Hoa, Lê Tuấn Thanh

by Nguyễn, Đình Liêm | Nguyễn, Phương Hoa | Lê, Tuấn Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

100. Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc nhìn lại 10 năm và triển vọng : kỷ yếu hội thảo

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

Powered by Koha