|
81.
|
Дом с мезонином и другие рассказы / А. П. Чехов by Чехов, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Детская литература, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Д66 (1).
|
|
82.
|
Капитанская дочка/ А. С. Пушкинн by Пушкинн, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 К20 (1).
|
|
83.
|
Записки охотника. Худож. А. Лепятский/ И. С. Тургенев by Тургенев, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 З12 (1).
|
|
84.
|
Рыжий Лис: Повесть/ Ч. Робертс by Робертс, Ч. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р93 (1).
|
|
85.
|
Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).
|
|
86.
|
Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch]. Edition: Lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).
|
|
87.
|
Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).
|
|
88.
|
Trở về từ địa ngục chín hầm / Võ Mạnh Lập by Võ, Mạnh Lập | Võ, Mạnh Lập. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR460V (1).
|
|
89.
|
F. M. Dostoievski. T.3, Truyện ngắn - truyện vừa/ F. M. Dostoievski by Dostoievski, F. M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
90.
|
Getrennte Wege : erzählende Texte zum Generationenkonflikt / Wolfgang Schimpf by Schimpf, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Schulbuchverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 G394 (1).
|
|
91.
|
Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch]. Edition: Lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).
|
|
92.
|
Grund- und Strukturdaten Ausg. 24.1996 /97. 1996 / by Deutschland Bundesministerium für Bildung, Wissenschaft, Forschung und Technologie. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Gebr. Garloff GmBH, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 G889 (1).
|
|
93.
|
Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).
|
|
94.
|
Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).
|
|
95.
|
Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Trung Quốc. T.1 / Lương Duy Thứ tuyển chọn by Lương, Duy Thứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 T527T (1).
|
|
96.
|
Văn hóa "gỡ" : Những tác phẩm mới phát hiện của nhà văn Vũ Bằng / Vũ Bằng; Võ An Nhơn sưu tầm và tuyển chọn. by Vũ, Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phụ nữ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 V115H (1).
|
|
97.
|
철수는 철수다 / 노경실지음 ; 김영곤그림 by 노, 경실 | 김, 영곤 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 크레용하우스, 2014Other title: Cheolsuneun cheolsuda | Rút tiền là rút tiền.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 C518 (1).
|
|
98.
|
Das Fräulein von Scuderi / Ernst T. A. Hoffmann, Holger Hartmann by Hoffmann, Ernst T. A | Hartmann, Holger. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 F944 (1).
|
|
99.
|
ชีวิตกึ่งสำเร็จรูป / มาโนช นิสรา by มาโนช นิสรา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท วาดศิลป์ จำกัด, 2003Other title: Chiwit kueng samretrup.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C543 (1).
|
|
100.
|
Điều gì xảy ra, ai biết... / Kim Young Ha ; Hiền Nguyễn dịch by Kim, Young Ha | Nguyễn, Hiền [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Đ309G (5).
|