|
81.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T (1).
|
|
82.
|
현암 이을호 연구 : 한국사상 연구의 현대적 기반. 27 / 다산학연구원 편 by 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nghiên cứu về Hyunam Lee Eul-ho : Quỹ hiện đại cho nghiên cứu tư tưởng Hàn Quốc. | Hyeon-am ieulho yeongu : Hangugsasang yeonguui hyeondaejeog giban..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).
|
|
83.
|
Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Hà Thanh tuyển chọn và giới thiệu. by Nguyễn, Hà Thanh [tuyển chọn và giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 C120N (1).
|
|
84.
|
Tìm hiểu về tư tưởng khai sáng của Fukuzawa Yukichi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Hiền ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hiền | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
85.
|
Tinh thần võ sĩ đạo qua hình tượng Shinsengumi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đặng Thiên Kim ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Đặng Thiên Kim | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
86.
|
Grotesque / Natsuo Kirino by Kirino, Natsuo. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: London : Vintage Digital, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 G8813 (1).
|
|
87.
|
Quan hệ giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt trong các biểu tượng tôn giáo : luậnvăn thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hương Thảo; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Thảo | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 QU105H (1).
|
|
88.
|
Các bài giảng về tư tưởng phương Đông : Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm / Trần Đình Hượu; Lại Nguyên Ân biên soạn by Trần, Đình Hượu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: No items available :
|
|
89.
|
Các bài giảng về tư tưởng phương Đông : Rút từ bài ghi của sinh viên và từ băng ghi âm / Trần Đình Hượu; Lại Nguyên Ân biên soạn by Trần, Đình Hượu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 C101B (1).
|
|
90.
|
Tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu / Cao Xuân Huy, Nguyễn Huệ Chi soạn chú giới thiệu by Cao, Xuân Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).
|
|
91.
|
Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác] by Lê, Thi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: No items available :
|
|
92.
|
Tư tưởng đức trị của Khổng Tử và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Bùi Long Dung ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Bùi, Long Dung | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.122 T550T 1998 (1).
|
|
93.
|
Đại cương lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX / Nguyễn Hoài Văn chủ biên; Nguyễn Thừa Hỷ, Tống Đức Thảo,... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Hoài Văn [chủ biên] | Nguyễn, Thừa Hỷ [biên soạn] | Tống, Đức Thảo [biên soạn] | Phạm, Đức Thăng [biên soạn] | Võ, Thị Thanh Hải [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.509597 Đ103C (1).
|
|
94.
|
Tư tưởng canh tân giáo dục Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX và bài học lịch sử đối với sự nghiệp đổi mới giáo dục ở Việt Nam hiện nay / Khoa Triết học by Khoa Triết học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).
|
|
95.
|
Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Nguyễn Trọng Nghĩa ; Nguyễn Trọng Chuẩn ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Trọng Chuẩn, GS.TS [hướng dẫn] | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2008 (1).
|
|
96.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về khoa học và nghệ thuật quản lý / Phạm Văn Bảy by Phạm, Văn Bảy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550T (1).
|
|
97.
|
Hồ Chí Minh - tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2007Availability: No items available :
|
|
98.
|
Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Quốc Minh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Nguyễn, Quốc Minh | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (2).
|
|
99.
|
Tư tưởng biện chứng trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Hàng Bá Linh ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Hàng, Bá Linh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (1).
|
|
100.
|
田中角栄 早野透著 戦後日本の悲しき自画像 by 早野, 透, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2012Other title: Tanaka kakuei Sengonihon no kanashiki jigazō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 Ta84 (1).
|